Tỷ giá hối đoái forint Hungary chống lại Masari

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HUF/MSR

Lịch sử thay đổi trong HUF/MSR tỷ giá

HUF/MSR tỷ giá

05 11, 2023
1 HUF = 0.485181 MSR
▲ 4.07 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ forint Hungary/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 forint Hungary chi phí trong Masari.

Dữ liệu về cặp tiền tệ HUF/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HUF/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái forint Hungary/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong HUF/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 41.51% (0.34285121 MSR — 0.485181 MSR)

Thay đổi trong HUF/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 26.68% (0.38299691 MSR — 0.485181 MSR)

Thay đổi trong HUF/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 26.68% (0.38299691 MSR — 0.485181 MSR)

Thay đổi trong HUF/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 64.34% (0.29523323 MSR — 0.485181 MSR)

forint Hungary/Masari dự báo tỷ giá hối đoái

forint Hungary/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/06 0.53084682 MSR ▲ 9.41 %
20/06 0.57518321 MSR ▲ 8.35 %
21/06 0.52027545 MSR ▼ -9.55 %
22/06 0.44960032 MSR ▼ -13.58 %
23/06 0.4705612 MSR ▲ 4.66 %
24/06 0.45104589 MSR ▼ -4.15 %
25/06 0.44864991 MSR ▼ -0.53 %
26/06 0.51089183 MSR ▲ 13.87 %
27/06 0.65264234 MSR ▲ 27.75 %
28/06 0.73021143 MSR ▲ 11.89 %
29/06 0.71663382 MSR ▼ -1.86 %
30/06 0.68456931 MSR ▼ -4.47 %
01/07 0.64878468 MSR ▼ -5.23 %
02/07 0.63985835 MSR ▼ -1.38 %
03/07 0.60691081 MSR ▼ -5.15 %
04/07 0.68637474 MSR ▲ 13.09 %
05/07 0.65723902 MSR ▼ -4.24 %
06/07 0.63968689 MSR ▼ -2.67 %
07/07 0.5974091 MSR ▼ -6.61 %
08/07 0.62270117 MSR ▲ 4.23 %
09/07 0.6927114 MSR ▲ 11.24 %
10/07 0.67231618 MSR ▼ -2.94 %
11/07 0.65026778 MSR ▼ -3.28 %
12/07 0.7008814 MSR ▲ 7.78 %
13/07 0.73893118 MSR ▲ 5.43 %
14/07 0.71676603 MSR ▼ -3 %
15/07 0.67636837 MSR ▼ -5.64 %
16/07 0.69156651 MSR ▲ 2.25 %
17/07 0.68066095 MSR ▼ -1.58 %
18/07 0.68661417 MSR ▲ 0.87 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của forint Hungary/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

forint Hungary/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

24/06 — 30/06 0.45941752 MSR ▼ -5.31 %
01/07 — 07/07 0.3955062 MSR ▼ -13.91 %
08/07 — 14/07 0.37975635 MSR ▼ -3.98 %
15/07 — 21/07 0.49027977 MSR ▲ 29.1 %
22/07 — 28/07 0.50198522 MSR ▲ 2.39 %
29/07 — 04/08 0.53329872 MSR ▲ 6.24 %
05/08 — 11/08 0.54020601 MSR ▲ 1.3 %
12/08 — 18/08 0.54712235 MSR ▲ 1.28 %
19/08 — 25/08 0.51516975 MSR ▼ -5.84 %
26/08 — 01/09 0.69484007 MSR ▲ 34.88 %
02/09 — 08/09 0.57489306 MSR ▼ -17.26 %
09/09 — 15/09 0.87841065 MSR ▲ 52.8 %

forint Hungary/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.46094531 MSR ▼ -5 %
08/2024 0.46504028 MSR ▲ 0.89 %
09/2024 0.384551 MSR ▼ -17.31 %
10/2024 0.27730955 MSR ▼ -27.89 %
11/2024 0.41167194 MSR ▲ 48.45 %
12/2024 0.43599402 MSR ▲ 5.91 %
01/2025 0.39329192 MSR ▼ -9.79 %
02/2025 0.66408007 MSR ▲ 68.85 %
03/2025 0.67822383 MSR ▲ 2.13 %
04/2025 0.72123197 MSR ▲ 6.34 %
05/2025 0.79753706 MSR ▲ 10.58 %

forint Hungary/Masari thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.33467003 MSR
Tối đa 0.46736186 MSR
Bình quân gia quyền 0.42442498 MSR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.31433345 MSR
Tối đa 0.46736186 MSR
Bình quân gia quyền 0.40513261 MSR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.31433345 MSR
Tối đa 0.46736186 MSR
Bình quân gia quyền 0.40513261 MSR

Chia sẻ một liên kết đến HUF/MSR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu