Tỷ giá hối đoái forint Hungary chống lại Namecoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HUF/NMC

Lịch sử thay đổi trong HUF/NMC tỷ giá

HUF/NMC tỷ giá

04 27, 2024
1 HUF = 0.00644115 NMC
▲ 0.44 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ forint Hungary/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 forint Hungary chi phí trong Namecoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ HUF/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HUF/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái forint Hungary/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong HUF/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 29, 2024 — 04 27, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 14.97% (0.0056027 NMC — 0.00644115 NMC)

Thay đổi trong HUF/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 29, 2024 — 04 27, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 33.59% (0.00482156 NMC — 0.00644115 NMC)

Thay đổi trong HUF/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 29, 2023 — 04 27, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 202.89% (0.00212659 NMC — 0.00644115 NMC)

Thay đổi trong HUF/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 27, 2024) cáce forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -20.69% (0.00812102 NMC — 0.00644115 NMC)

forint Hungary/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái

forint Hungary/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/04 0.00649365 NMC ▲ 0.81 %
30/04 0.00642318 NMC ▼ -1.09 %
01/05 0.00637425 NMC ▼ -0.76 %
02/05 0.00641028 NMC ▲ 0.57 %
03/05 0.0073516 NMC ▲ 14.68 %
04/05 0.00774433 NMC ▲ 5.34 %
05/05 0.00765557 NMC ▼ -1.15 %
06/05 0.00761031 NMC ▼ -0.59 %
07/05 0.00759313 NMC ▼ -0.23 %
08/05 0.00733203 NMC ▼ -3.44 %
09/05 0.00707239 NMC ▼ -3.54 %
10/05 0.00718296 NMC ▲ 1.56 %
11/05 0.00727777 NMC ▲ 1.32 %
12/05 0.00707209 NMC ▼ -2.83 %
13/05 0.00726677 NMC ▲ 2.75 %
14/05 0.00754462 NMC ▲ 3.82 %
15/05 0.00748068 NMC ▼ -0.85 %
16/05 0.00740018 NMC ▼ -1.08 %
17/05 0.00738698 NMC ▼ -0.18 %
18/05 0.00740452 NMC ▲ 0.24 %
19/05 0.00740073 NMC ▼ -0.05 %
20/05 0.00736714 NMC ▼ -0.45 %
21/05 0.00729775 NMC ▼ -0.94 %
22/05 0.00727757 NMC ▼ -0.28 %
23/05 0.00720087 NMC ▼ -1.05 %
24/05 0.00719767 NMC ▼ -0.04 %
25/05 0.0072831 NMC ▲ 1.19 %
26/05 0.00744275 NMC ▲ 2.19 %
27/05 0.00760629 NMC ▲ 2.2 %
28/05 0.00763286 NMC ▲ 0.35 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của forint Hungary/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

forint Hungary/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 0.00661566 NMC ▲ 2.71 %
06/05 — 12/05 0.00627993 NMC ▼ -5.07 %
13/05 — 19/05 0.0053398 NMC ▼ -14.97 %
20/05 — 26/05 0.00457134 NMC ▼ -14.39 %
27/05 — 02/06 0.00489336 NMC ▲ 7.04 %
03/06 — 09/06 0.005089 NMC ▲ 4 %
10/06 — 16/06 0.00517446 NMC ▲ 1.68 %
17/06 — 23/06 0.00519957 NMC ▲ 0.49 %
24/06 — 30/06 0.0055625 NMC ▲ 6.98 %
01/07 — 07/07 0.00583666 NMC ▲ 4.93 %
08/07 — 14/07 0.00566651 NMC ▼ -2.92 %
15/07 — 21/07 0.00602913 NMC ▲ 6.4 %

forint Hungary/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 0.0069589 NMC ▲ 8.04 %
06/2024 0.00546532 NMC ▼ -21.46 %
07/2024 0.00603009 NMC ▲ 10.33 %
08/2024 0.0064737 NMC ▲ 7.36 %
09/2024 0.00651724 NMC ▲ 0.67 %
10/2024 0.00788267 NMC ▲ 20.95 %
11/2024 0.00762367 NMC ▼ -3.29 %
12/2024 0.01149302 NMC ▲ 50.75 %
01/2025 0.01539013 NMC ▲ 33.91 %
02/2025 0.01619535 NMC ▲ 5.23 %
03/2025 0.01701128 NMC ▲ 5.04 %
04/2025 0.01917438 NMC ▲ 12.72 %

forint Hungary/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00552885 NMC
Tối đa 0.00640627 NMC
Bình quân gia quyền 0.00608631 NMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00470933 NMC
Tối đa 0.00754782 NMC
Bình quân gia quyền 0.00586993 NMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00170629 NMC
Tối đa 0.00754782 NMC
Bình quân gia quyền 0.00322084 NMC

Chia sẻ một liên kết đến HUF/NMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu