1,000 forint Hungary đến Namecoin

Giá cả 1,000 forint Hungary đến Namecoin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2024, Là 7.46762 NMC.

Bao nhiêu 1,000 HUF trong NMC?

05 11, 2024
1,000 HUF = 7.46762 NMC
▼ -2.44 %
1,000 NMC = 133,911 HUF
1 HUF = 0.00746762 NMC

Lịch sử thay đổi giá 1,000 HUF trong NMC

Thống kê chi phí 1,000 forint Hungary trong Namecoin

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6.08438 NMC
Tối đa 7.42187 NMC
Bình quân gia quyền 6.548229 NMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.88787 NMC
Tối đa 7.54782 NMC
Bình quân gia quyền 6.037881 NMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.70629 NMC
Tối đa 7.54782 NMC
Bình quân gia quyền 3.409945 NMC

Thay đổi chi phí 1,000 HUF đến NMC trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) giá bán 1,000 forint Hungary chống lại Namecoin thay đổi bởi 27.65% (5.85005 NMC — 7.46762 NMC)

Thay đổi chi phí 1,000 HUF đến NMC trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) giá của 1,000 forint Hungary chống lại Namecoin thay đổi bởi 13.33% (6.58937 NMC — 7.46762 NMC)

Thay đổi chi phí 1,000 HUF đến NMC trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) giá của 1,000 forint Hungary chống lại Namecoin thay đổi bởi 265.14% (2.04515 NMC — 7.46762 NMC)

Thay đổi chi phí 1,000 HUF đến NMC trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2024) giá của 1,000 forint Hungary chống lại Namecoin thay đổi bởi -8.05% (8.12102 NMC — 7.46762 NMC)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 HUF trong NMC

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 forint Hungary (HUF) trong Namecoin (NMC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 forint Hungary (HUF) trong Namecoin (NMC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 forint Hungary trong Namecoin

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 forint Hungary trong Namecoin trong 30 ngày tới*

12/05 7.665411 NMC ▲ 2.65 %
13/05 7.924226 NMC ▲ 3.38 %
14/05 7.854045 NMC ▼ -0.89 %
15/05 7.753256 NMC ▼ -1.28 %
16/05 7.736999 NMC ▼ -0.21 %
17/05 7.757951 NMC ▲ 0.27 %
18/05 7.75434 NMC ▼ -0.05 %
19/05 7.715095 NMC ▼ -0.51 %
20/05 7.622245 NMC ▼ -1.2 %
21/05 7.601967 NMC ▼ -0.27 %
22/05 7.507198 NMC ▼ -1.25 %
23/05 7.503491 NMC ▼ -0.05 %
24/05 7.596386 NMC ▲ 1.24 %
25/05 7.844962 NMC ▲ 3.27 %
26/05 8.08718 NMC ▲ 3.09 %
27/05 8.136085 NMC ▲ 0.6 %
28/05 8.105052 NMC ▼ -0.38 %
29/05 8.156534 NMC ▲ 0.64 %
30/05 8.15588 NMC ▼ -0.01 %
31/05 8.727308 NMC ▲ 7.01 %
01/06 8.988432 NMC ▲ 2.99 %
02/06 8.894178 NMC ▼ -1.05 %
03/06 8.590628 NMC ▼ -3.41 %
04/06 8.507844 NMC ▼ -0.96 %
05/06 8.694678 NMC ▲ 2.2 %
06/06 9.071555 NMC ▲ 4.33 %
07/06 9.183202 NMC ▲ 1.23 %
08/06 9.471308 NMC ▲ 3.14 %
09/06 9.503656 NMC ▲ 0.34 %
10/06 9.350843 NMC ▼ -1.61 %

* — Giá ước tính của 1,000 forint Hungary trong Namecoin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 forint Hungary trong Namecoin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 forint Hungary trong Namecoin trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 8.051572 NMC ▲ 7.82 %
20/05 — 26/05 6.445516 NMC ▼ -19.95 %
27/05 — 02/06 6.908368 NMC ▲ 7.18 %
03/06 — 09/06 7.276825 NMC ▲ 5.33 %
10/06 — 16/06 7.366122 NMC ▲ 1.23 %
17/06 — 23/06 7.413033 NMC ▲ 0.64 %
24/06 — 30/06 8.121097 NMC ▲ 9.55 %
01/07 — 07/07 8.518044 NMC ▲ 4.89 %
08/07 — 14/07 8.242795 NMC ▼ -3.23 %
15/07 — 21/07 8.995085 NMC ▲ 9.13 %
22/07 — 28/07 9.839226 NMC ▲ 9.38 %
29/07 — 04/08 10.9179 NMC ▲ 10.96 %

Giá ước tính của 1,000 forint Hungary trong Namecoin cho năm sau*

06/2024 7.482422 NMC ▲ 0.2 %
07/2024 8.246431 NMC ▲ 10.21 %
08/2024 9.004751 NMC ▲ 9.2 %
09/2024 9.072883 NMC ▲ 0.76 %
10/2024 11.7291 NMC ▲ 29.28 %
11/2024 11.2061 NMC ▼ -4.46 %
12/2024 18.0056 NMC ▲ 60.68 %
01/2025 26.6267 NMC ▲ 47.88 %
02/2025 27.8242 NMC ▲ 4.5 %
03/2025 29.9869 NMC ▲ 7.77 %
04/2025 41.0693 NMC ▲ 36.96 %
05/2025 44.7197 NMC ▲ 8.89 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 HUF trong NMC hôm nay, 05 11, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 forint Hungary đến Namecoin Là - 7.46762 NMC

Nó có giá bao nhiêu 1,000 HUF trong NMC Ngày mai 2024.05.12?

Ngày mai 1,000 forint Hungary đến Namecoin sẽ có giá - 8 nmc

Nó có giá bao nhiêu 1,000 HUF trong NMC trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 forint Hungary đến Namecoin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 HUF trong NMC trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 forint Hungary đến Namecoin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 HUF trong NMC trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 forint Hungary đến Namecoin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu