Tỷ giá hối đoái forint Hungary chống lại QLC Chain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về forint Hungary tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HUF/QLC
Lịch sử thay đổi trong HUF/QLC tỷ giá
HUF/QLC tỷ giá
05 01, 2023
1 HUF = 0.49245009 QLC
▲ 2.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ forint Hungary/QLC Chain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 forint Hungary chi phí trong QLC Chain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HUF/QLC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HUF/QLC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái forint Hungary/QLC Chain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HUF/QLC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 02, 2023 — 05 01, 2023) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 1277.4% (0.03575216 QLC — 0.49245009 QLC)
Thay đổi trong HUF/QLC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 01, 2023 — 05 01, 2023) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 856.34% (0.05149333 QLC — 0.49245009 QLC)
Thay đổi trong HUF/QLC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 02, 2022 — 05 01, 2023) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 124.84% (0.21902365 QLC — 0.49245009 QLC)
Thay đổi trong HUF/QLC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2023) cáce forint Hungary tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 37.15% (0.35904863 QLC — 0.49245009 QLC)
forint Hungary/QLC Chain dự báo tỷ giá hối đoái
forint Hungary/QLC Chain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 0.48284536 QLC | ▼ -1.95 % |
10/05 | 0.4793524 QLC | ▼ -0.72 % |
11/05 | 0.47018475 QLC | ▼ -1.91 % |
12/05 | 0.46697497 QLC | ▼ -0.68 % |
13/05 | 0.5051418 QLC | ▲ 8.17 % |
14/05 | 0.53178845 QLC | ▲ 5.28 % |
15/05 | 0.53648969 QLC | ▲ 0.88 % |
16/05 | 0.55708685 QLC | ▲ 3.84 % |
17/05 | 0.55407954 QLC | ▼ -0.54 % |
18/05 | 1.386152 QLC | ▲ 150.17 % |
19/05 | 3.248035 QLC | ▲ 134.32 % |
20/05 | 4.248819 QLC | ▲ 30.81 % |
21/05 | 6.154718 QLC | ▲ 44.86 % |
22/05 | 4.194243 QLC | ▼ -31.85 % |
23/05 | 4.326153 QLC | ▲ 3.15 % |
24/05 | 5.635438 QLC | ▲ 30.26 % |
25/05 | 7.480434 QLC | ▲ 32.74 % |
26/05 | 8.712749 QLC | ▲ 16.47 % |
27/05 | 9.753582 QLC | ▲ 11.95 % |
28/05 | 10.7234 QLC | ▲ 9.94 % |
29/05 | 11.291 QLC | ▲ 5.29 % |
30/05 | 10.4515 QLC | ▼ -7.43 % |
31/05 | 11.7245 QLC | ▲ 12.18 % |
01/06 | 14.1421 QLC | ▲ 20.62 % |
02/06 | 15.7019 QLC | ▲ 11.03 % |
03/06 | 16.7904 QLC | ▲ 6.93 % |
04/06 | 16.8487 QLC | ▲ 0.35 % |
05/06 | 6.113318 QLC | ▼ -63.72 % |
06/06 | 4.858315 QLC | ▼ -20.53 % |
07/06 | 4.862959 QLC | ▲ 0.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của forint Hungary/QLC Chain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
forint Hungary/QLC Chain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.52293631 QLC | ▲ 6.19 % |
20/05 — 26/05 | 0.47860134 QLC | ▼ -8.48 % |
27/05 — 02/06 | 0.49015523 QLC | ▲ 2.41 % |
03/06 — 09/06 | 0.62837359 QLC | ▲ 28.2 % |
10/06 — 16/06 | 0.55318378 QLC | ▼ -11.97 % |
17/06 — 23/06 | 0.5561653 QLC | ▲ 0.54 % |
24/06 — 30/06 | 0.46995194 QLC | ▼ -15.5 % |
01/07 — 07/07 | 0.55060273 QLC | ▲ 17.16 % |
08/07 — 14/07 | 0.61919487 QLC | ▲ 12.46 % |
15/07 — 21/07 | 5.700655 QLC | ▲ 820.66 % |
22/07 — 28/07 | 16.39 QLC | ▲ 187.51 % |
29/07 — 04/08 | 10.0971 QLC | ▼ -38.39 % |
forint Hungary/QLC Chain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.62125983 QLC | ▲ 26.16 % |
07/2024 | 0.78962657 QLC | ▲ 27.1 % |
08/2024 | 0.52306124 QLC | ▼ -33.76 % |
09/2024 | 0.32064928 QLC | ▼ -38.7 % |
10/2024 | 0.13059586 QLC | ▼ -59.27 % |
11/2024 | 0.21563295 QLC | ▲ 65.11 % |
12/2024 | 0.05463982 QLC | ▼ -74.66 % |
01/2025 | 0.11429898 QLC | ▲ 109.19 % |
02/2025 | 0.06768503 QLC | ▼ -40.78 % |
03/2025 | 0.05137475 QLC | ▼ -24.1 % |
04/2025 | 0.05329911 QLC | ▲ 3.75 % |
05/2025 | 0.73620677 QLC | ▲ 1281.27 % |
forint Hungary/QLC Chain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03492196 QLC |
Tối đa | 1.012839 QLC |
Bình quân gia quyền | 0.40218607 QLC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02962444 QLC |
Tối đa | 1.012839 QLC |
Bình quân gia quyền | 0.15902613 QLC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02962444 QLC |
Tối đa | 1.012839 QLC |
Bình quân gia quyền | 0.17182121 QLC |
Chia sẻ một liên kết đến HUF/QLC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến QLC Chain (QLC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến QLC Chain (QLC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: