Tỷ giá hối đoái forint Hungary chống lại SONM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về forint Hungary tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HUF/SNM
Lịch sử thay đổi trong HUF/SNM tỷ giá
HUF/SNM tỷ giá
05 17, 2024
1 HUF = 2.20924 SNM
▲ 51.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ forint Hungary/SONM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 forint Hungary chi phí trong SONM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HUF/SNM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HUF/SNM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái forint Hungary/SONM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HUF/SNM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 125.53% (0.97958471 SNM — 2.20924 SNM)
Thay đổi trong HUF/SNM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 136.79% (0.93298459 SNM — 2.20924 SNM)
Thay đổi trong HUF/SNM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 35933.7% (0.00613104 SNM — 2.20924 SNM)
Thay đổi trong HUF/SNM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce forint Hungary tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 371.66% (0.46839902 SNM — 2.20924 SNM)
forint Hungary/SONM dự báo tỷ giá hối đoái
forint Hungary/SONM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 1.432279 SNM | ▼ -35.17 % |
20/05 | 1.335939 SNM | ▼ -6.73 % |
21/05 | 1.494328 SNM | ▲ 11.86 % |
22/05 | 1.699061 SNM | ▲ 13.7 % |
23/05 | 1.31073 SNM | ▼ -22.86 % |
24/05 | 2.252337 SNM | ▲ 71.84 % |
25/05 | 2.539445 SNM | ▲ 12.75 % |
26/05 | 2.87318 SNM | ▲ 13.14 % |
27/05 | 3.077779 SNM | ▲ 7.12 % |
28/05 | 1.859108 SNM | ▼ -39.6 % |
29/05 | 1.653619 SNM | ▼ -11.05 % |
30/05 | 1.449447 SNM | ▼ -12.35 % |
31/05 | 2.988297 SNM | ▲ 106.17 % |
01/06 | 3.627941 SNM | ▲ 21.4 % |
02/06 | 2.29591 SNM | ▼ -36.72 % |
03/06 | 2.309801 SNM | ▲ 0.61 % |
04/06 | 2.321942 SNM | ▲ 0.53 % |
05/06 | 2.175991 SNM | ▼ -6.29 % |
06/06 | 1.637763 SNM | ▼ -24.73 % |
07/06 | 1.961641 SNM | ▲ 19.78 % |
08/06 | 1.966398 SNM | ▲ 0.24 % |
09/06 | 2.071765 SNM | ▲ 5.36 % |
10/06 | 3.989841 SNM | ▲ 92.58 % |
11/06 | 3.050901 SNM | ▼ -23.53 % |
12/06 | 2.904468 SNM | ▼ -4.8 % |
13/06 | 3.329055 SNM | ▲ 14.62 % |
14/06 | 3.094553 SNM | ▼ -7.04 % |
15/06 | 2.729122 SNM | ▼ -11.81 % |
16/06 | 2.414531 SNM | ▼ -11.53 % |
17/06 | 2.510776 SNM | ▲ 3.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của forint Hungary/SONM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
forint Hungary/SONM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.03513 SNM | ▼ -7.88 % |
27/05 — 02/06 | 2.571659 SNM | ▲ 26.36 % |
03/06 — 09/06 | 2.375824 SNM | ▼ -7.62 % |
10/06 — 16/06 | 2.005568 SNM | ▼ -15.58 % |
17/06 — 23/06 | 3.75003 SNM | ▲ 86.98 % |
24/06 — 30/06 | 4.028213 SNM | ▲ 7.42 % |
01/07 — 07/07 | 3.523898 SNM | ▼ -12.52 % |
08/07 — 14/07 | 2.556701 SNM | ▼ -27.45 % |
15/07 — 21/07 | 2.631435 SNM | ▲ 2.92 % |
22/07 — 28/07 | 2.92641 SNM | ▲ 11.21 % |
29/07 — 04/08 | 5.058977 SNM | ▲ 72.87 % |
05/08 — 11/08 | 3.374444 SNM | ▼ -33.3 % |
forint Hungary/SONM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.341565 SNM | ▲ 5.99 % |
07/2024 | 3.785645 SNM | ▲ 61.67 % |
08/2024 | 3.524331 SNM | ▼ -6.9 % |
09/2024 | 4.34567 SNM | ▲ 23.3 % |
10/2024 | 118.34 SNM | ▲ 2623.21 % |
11/2024 | 904.75 SNM | ▲ 664.52 % |
12/2024 | 919.06 SNM | ▲ 1.58 % |
01/2025 | 639.94 SNM | ▼ -30.37 % |
02/2025 | 554.58 SNM | ▼ -13.34 % |
03/2025 | 587.23 SNM | ▲ 5.89 % |
04/2025 | 1,057 SNM | ▲ 79.93 % |
05/2025 | 721.39 SNM | ▼ -31.73 % |
forint Hungary/SONM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.97245311 SNM |
Tối đa | 2.045835 SNM |
Bình quân gia quyền | 1.504677 SNM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.89941981 SNM |
Tối đa | 2.045835 SNM |
Bình quân gia quyền | 1.342711 SNM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00655164 SNM |
Tối đa | 2.691594 SNM |
Bình quân gia quyền | 0.77879476 SNM |
Chia sẻ một liên kết đến HUF/SNM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: