Tỷ giá hối đoái forint Hungary chống lại STRAKS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về forint Hungary tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HUF/STAK
Lịch sử thay đổi trong HUF/STAK tỷ giá
HUF/STAK tỷ giá
01 08, 2024
1 HUF = 27.1546 STAK
▼ -3.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ forint Hungary/STRAKS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 forint Hungary chi phí trong STRAKS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HUF/STAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HUF/STAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái forint Hungary/STRAKS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HUF/STAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 06, 2024 — 01 08, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi -3.5% (28.1383 STAK — 27.1546 STAK)
Thay đổi trong HUF/STAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2023 — 01 08, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 15.35% (23.5407 STAK — 27.1546 STAK)
Thay đổi trong HUF/STAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 19, 2023 — 01 08, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 500.68% (4.520678 STAK — 27.1546 STAK)
Thay đổi trong HUF/STAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2024) cáce forint Hungary tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 564.28% (4.087848 STAK — 27.1546 STAK)
forint Hungary/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái
forint Hungary/STRAKS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 26.1932 STAK | ▼ -3.54 % |
21/05 | 20.9243 STAK | ▼ -20.12 % |
22/05 | 20.3797 STAK | ▼ -2.6 % |
23/05 | 17.9903 STAK | ▼ -11.72 % |
24/05 | 19.8386 STAK | ▲ 10.27 % |
25/05 | 20.6459 STAK | ▲ 4.07 % |
26/05 | 18.9829 STAK | ▼ -8.06 % |
27/05 | 19.054 STAK | ▲ 0.37 % |
28/05 | 20.7559 STAK | ▲ 8.93 % |
29/05 | 23.2819 STAK | ▲ 12.17 % |
30/05 | 23.5066 STAK | ▲ 0.97 % |
31/05 | 22.688 STAK | ▼ -3.48 % |
01/06 | 15.0418 STAK | ▼ -33.7 % |
02/06 | 20.1396 STAK | ▲ 33.89 % |
03/06 | 26.1027 STAK | ▲ 29.61 % |
04/06 | 25.2945 STAK | ▼ -3.1 % |
05/06 | 22.1083 STAK | ▼ -12.6 % |
06/06 | 21.097 STAK | ▼ -4.57 % |
07/06 | 26.2319 STAK | ▲ 24.34 % |
08/06 | 26.2407 STAK | ▲ 0.03 % |
09/06 | 26.9874 STAK | ▲ 2.85 % |
10/06 | 27.2307 STAK | ▲ 0.9 % |
11/06 | 25.7488 STAK | ▼ -5.44 % |
12/06 | 19.127 STAK | ▼ -25.72 % |
13/06 | 19.2372 STAK | ▲ 0.58 % |
14/06 | 20.8368 STAK | ▲ 8.32 % |
15/06 | 21.9188 STAK | ▲ 5.19 % |
16/06 | 25.8022 STAK | ▲ 17.72 % |
17/06 | 25.8106 STAK | ▲ 0.03 % |
18/06 | 25.7873 STAK | ▼ -0.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của forint Hungary/STRAKS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
forint Hungary/STRAKS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 27.1341 STAK | ▼ -0.08 % |
27/05 — 02/06 | 27.0003 STAK | ▼ -0.49 % |
03/06 — 09/06 | 17.7311 STAK | ▼ -34.33 % |
10/06 — 16/06 | 17.9187 STAK | ▲ 1.06 % |
17/06 — 23/06 | 16.2806 STAK | ▼ -9.14 % |
24/06 — 30/06 | 29.788 STAK | ▲ 82.97 % |
01/07 — 07/07 | 15.1483 STAK | ▼ -49.15 % |
08/07 — 14/07 | 19.9614 STAK | ▲ 31.77 % |
15/07 — 21/07 | 14.3038 STAK | ▼ -28.34 % |
22/07 — 28/07 | 18.4466 STAK | ▲ 28.96 % |
29/07 — 04/08 | 14.5756 STAK | ▼ -20.98 % |
05/08 — 11/08 | 20.8107 STAK | ▲ 42.78 % |
forint Hungary/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 27.414 STAK | ▲ 0.96 % |
07/2024 | 298.6 STAK | ▲ 989.21 % |
08/2024 | 317.91 STAK | ▲ 6.47 % |
09/2024 | 103.34 STAK | ▼ -67.49 % |
10/2024 | 139.13 STAK | ▲ 34.63 % |
11/2024 | 271.17 STAK | ▲ 94.9 % |
12/2024 | 423.11 STAK | ▲ 56.03 % |
01/2025 | 298.56 STAK | ▼ -29.44 % |
02/2025 | 461.36 STAK | ▲ 54.53 % |
03/2025 | 362.37 STAK | ▼ -21.46 % |
04/2025 | 487.2 STAK | ▲ 34.45 % |
05/2025 | 486.96 STAK | ▼ -0.05 % |
forint Hungary/STRAKS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28.1306 STAK |
Tối đa | 28.1455 STAK |
Bình quân gia quyền | 27.9774 STAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.8671 STAK |
Tối đa | 38.2086 STAK |
Bình quân gia quyền | 27.1071 STAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.032812 STAK |
Tối đa | 40.4612 STAK |
Bình quân gia quyền | 22.3653 STAK |
Chia sẻ một liên kết đến HUF/STAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: