Tỷ giá hối đoái forint Hungary chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HUF/UBQ
Lịch sử thay đổi trong HUF/UBQ tỷ giá
HUF/UBQ tỷ giá
12 04, 2023
1 HUF = 0.12032097 UBQ
▼ -59.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ forint Hungary/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 forint Hungary chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HUF/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HUF/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái forint Hungary/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HUF/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -55.24% (0.26881457 UBQ — 0.12032097 UBQ)
Thay đổi trong HUF/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -48.52% (0.2337105 UBQ — 0.12032097 UBQ)
Thay đổi trong HUF/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 45.71% (0.08257353 UBQ — 0.12032097 UBQ)
Thay đổi trong HUF/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce forint Hungary tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 141.09% (0.04990714 UBQ — 0.12032097 UBQ)
forint Hungary/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
forint Hungary/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.11558028 UBQ | ▼ -3.94 % |
21/05 | 0.11489423 UBQ | ▼ -0.59 % |
22/05 | 0.11798201 UBQ | ▲ 2.69 % |
23/05 | 0.16052292 UBQ | ▲ 36.06 % |
24/05 | 0.1479459 UBQ | ▼ -7.84 % |
25/05 | 0.15372646 UBQ | ▲ 3.91 % |
26/05 | 0.1546821 UBQ | ▲ 0.62 % |
27/05 | 0.14358799 UBQ | ▼ -7.17 % |
28/05 | 0.14104193 UBQ | ▼ -1.77 % |
29/05 | 0.1493123 UBQ | ▲ 5.86 % |
30/05 | 0.14859965 UBQ | ▼ -0.48 % |
31/05 | 0.16733975 UBQ | ▲ 12.61 % |
01/06 | 0.17807305 UBQ | ▲ 6.41 % |
02/06 | 0.13748217 UBQ | ▼ -22.79 % |
03/06 | 0.14236955 UBQ | ▲ 3.55 % |
04/06 | 0.14828493 UBQ | ▲ 4.15 % |
05/06 | 0.1489534 UBQ | ▲ 0.45 % |
06/06 | 0.14775052 UBQ | ▼ -0.81 % |
07/06 | 0.15056847 UBQ | ▲ 1.91 % |
08/06 | 0.15790237 UBQ | ▲ 4.87 % |
09/06 | 0.16773867 UBQ | ▲ 6.23 % |
10/06 | 0.16544233 UBQ | ▼ -1.37 % |
11/06 | 0.16430742 UBQ | ▼ -0.69 % |
12/06 | 0.16197712 UBQ | ▼ -1.42 % |
13/06 | 0.16560847 UBQ | ▲ 2.24 % |
14/06 | 0.21069671 UBQ | ▲ 27.23 % |
15/06 | 0.27730309 UBQ | ▲ 31.61 % |
16/06 | 0.18814451 UBQ | ▼ -32.15 % |
17/06 | 0.19831901 UBQ | ▲ 5.41 % |
18/06 | 0.04593087 UBQ | ▼ -76.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của forint Hungary/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
forint Hungary/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.16582405 UBQ | ▲ 37.82 % |
27/05 — 02/06 | 0.18577744 UBQ | ▲ 12.03 % |
03/06 — 09/06 | 0.15127257 UBQ | ▼ -18.57 % |
10/06 — 16/06 | 0.16755005 UBQ | ▲ 10.76 % |
17/06 — 23/06 | 0.16624516 UBQ | ▼ -0.78 % |
24/06 — 30/06 | 0.16197846 UBQ | ▼ -2.57 % |
01/07 — 07/07 | 0.18966487 UBQ | ▲ 17.09 % |
08/07 — 14/07 | 0.22989792 UBQ | ▲ 21.21 % |
15/07 — 21/07 | 0.21629684 UBQ | ▼ -5.92 % |
22/07 — 28/07 | 0.26245357 UBQ | ▲ 21.34 % |
29/07 — 04/08 | 0.24217286 UBQ | ▼ -7.73 % |
05/08 — 11/08 | 0.03832796 UBQ | ▼ -84.17 % |
forint Hungary/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.11944076 UBQ | ▼ -0.73 % |
07/2024 | 0.15898322 UBQ | ▲ 33.11 % |
08/2024 | 0.19132566 UBQ | ▲ 20.34 % |
09/2024 | 0.20522194 UBQ | ▲ 7.26 % |
10/2024 | 0.21091592 UBQ | ▲ 2.77 % |
11/2024 | 0.20530432 UBQ | ▼ -2.66 % |
12/2024 | 0.31627904 UBQ | ▲ 54.05 % |
01/2025 | 0.492616 UBQ | ▲ 55.75 % |
02/2025 | 0.36714753 UBQ | ▼ -25.47 % |
03/2025 | 0.40416204 UBQ | ▲ 10.08 % |
04/2025 | 0.62557406 UBQ | ▲ 54.78 % |
05/2025 | 0.25024121 UBQ | ▼ -60 % |
forint Hungary/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.12032097 UBQ |
Tối đa | 0.54938797 UBQ |
Bình quân gia quyền | 0.3241227 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.12032097 UBQ |
Tối đa | 0.54938797 UBQ |
Bình quân gia quyền | 0.27182031 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0628301 UBQ |
Tối đa | 0.54938797 UBQ |
Bình quân gia quyền | 0.15621407 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến HUF/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: