Tỷ giá hối đoái forint Hungary chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về forint Hungary tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HUF/VEF
Lịch sử thay đổi trong HUF/VEF tỷ giá
HUF/VEF tỷ giá
05 19, 2024
1 HUF = 11,082 VEF
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ forint Hungary/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 forint Hungary chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HUF/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HUF/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái forint Hungary/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HUF/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 6.09% (10,445 VEF — 11,082 VEF)
Thay đổi trong HUF/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 2.4% (10,822 VEF — 11,082 VEF)
Thay đổi trong HUF/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 37.07% (8,085 VEF — 11,082 VEF)
Thay đổi trong HUF/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce forint Hungary tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 32778021.86% (0.03 VEF — 11,082 VEF)
forint Hungary/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
forint Hungary/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 10,998 VEF | ▼ -0.75 % |
21/05 | 11,052 VEF | ▲ 0.49 % |
22/05 | 11,046 VEF | ▼ -0.05 % |
23/05 | 11,030 VEF | ▼ -0.15 % |
24/05 | 11,103 VEF | ▲ 0.66 % |
25/05 | 11,141 VEF | ▲ 0.35 % |
26/05 | 11,172 VEF | ▲ 0.28 % |
27/05 | 11,172 VEF | ▼ -0 % |
28/05 | 11,150 VEF | ▼ -0.19 % |
29/05 | 11,155 VEF | ▲ 0.04 % |
30/05 | 11,245 VEF | ▲ 0.81 % |
31/05 | 11,202 VEF | ▼ -0.39 % |
01/06 | 11,207 VEF | ▲ 0.04 % |
02/06 | 11,321 VEF | ▲ 1.02 % |
03/06 | 11,386 VEF | ▲ 0.57 % |
04/06 | 11,407 VEF | ▲ 0.19 % |
05/06 | 11,407 VEF | ▼ -0 % |
06/06 | 11,417 VEF | ▲ 0.09 % |
07/06 | 11,415 VEF | ▼ -0.02 % |
08/06 | 11,362 VEF | ▼ -0.47 % |
09/06 | 11,418 VEF | ▲ 0.5 % |
10/06 | 11,492 VEF | ▲ 0.65 % |
11/06 | 11,493 VEF | ▲ 0.01 % |
12/06 | 11,480 VEF | ▼ -0.11 % |
13/06 | 11,515 VEF | ▲ 0.3 % |
14/06 | 11,598 VEF | ▲ 0.72 % |
15/06 | 11,705 VEF | ▲ 0.92 % |
16/06 | 11,735 VEF | ▲ 0.25 % |
17/06 | 11,692 VEF | ▼ -0.37 % |
18/06 | 11,724 VEF | ▲ 0.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của forint Hungary/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
forint Hungary/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 11,082 VEF | ▲ 0 % |
27/05 — 02/06 | 11,272 VEF | ▲ 1.72 % |
03/06 — 09/06 | 11,210 VEF | ▼ -0.56 % |
10/06 — 16/06 | 11,010 VEF | ▼ -1.78 % |
17/06 — 23/06 | 10,969 VEF | ▼ -0.37 % |
24/06 — 30/06 | 11,231 VEF | ▲ 2.39 % |
01/07 — 07/07 | 10,577 VEF | ▼ -5.82 % |
08/07 — 14/07 | 10,565 VEF | ▼ -0.11 % |
15/07 — 21/07 | 10,733 VEF | ▲ 1.59 % |
22/07 — 28/07 | 10,861 VEF | ▲ 1.2 % |
29/07 — 04/08 | 10,948 VEF | ▲ 0.79 % |
05/08 — 11/08 | 11,205 VEF | ▲ 2.35 % |
forint Hungary/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11,128 VEF | ▲ 0.41 % |
07/2024 | 11,432 VEF | ▲ 2.74 % |
08/2024 | 12,559 VEF | ▲ 9.86 % |
09/2024 | 12,484 VEF | ▼ -0.6 % |
10/2024 | 12,894 VEF | ▲ 3.28 % |
11/2024 | 13,819 VEF | ▲ 7.18 % |
12/2024 | 14,190 VEF | ▲ 2.69 % |
01/2025 | 13,794 VEF | ▼ -2.79 % |
02/2025 | 13,296 VEF | ▼ -3.61 % |
03/2025 | 13,186 VEF | ▼ -0.83 % |
04/2025 | 13,090 VEF | ▼ -0.72 % |
05/2025 | 13,641 VEF | ▲ 4.21 % |
forint Hungary/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10,410 VEF |
Tối đa | 11,095 VEF |
Bình quân gia quyền | 10,740 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10,351 VEF |
Tối đa | 11,095 VEF |
Bình quân gia quyền | 10,766 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8,006 VEF |
Tối đa | 11,497 VEF |
Bình quân gia quyền | 10,223 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến HUF/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: