Tỷ giá hối đoái forint Hungary chống lại XPA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về forint Hungary tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HUF/XPA
Lịch sử thay đổi trong HUF/XPA tỷ giá
HUF/XPA tỷ giá
05 11, 2023
1 HUF = 4.590492 XPA
▲ 0.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ forint Hungary/XPA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 forint Hungary chi phí trong XPA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HUF/XPA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HUF/XPA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái forint Hungary/XPA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HUF/XPA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 4.75% (4.382128 XPA — 4.590492 XPA)
Thay đổi trong HUF/XPA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -0.71% (4.623381 XPA — 4.590492 XPA)
Thay đổi trong HUF/XPA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các forint Hungary tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -0.71% (4.623381 XPA — 4.590492 XPA)
Thay đổi trong HUF/XPA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce forint Hungary tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 616.55% (0.64064153 XPA — 4.590492 XPA)
forint Hungary/XPA dự báo tỷ giá hối đoái
forint Hungary/XPA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 4.626802 XPA | ▲ 0.79 % |
25/05 | 4.550231 XPA | ▼ -1.65 % |
26/05 | 4.378772 XPA | ▼ -3.77 % |
27/05 | 4.305617 XPA | ▼ -1.67 % |
28/05 | 4.286399 XPA | ▼ -0.45 % |
29/05 | 4.304952 XPA | ▲ 0.43 % |
30/05 | 4.326978 XPA | ▲ 0.51 % |
31/05 | 4.394944 XPA | ▲ 1.57 % |
01/06 | 4.594259 XPA | ▲ 4.54 % |
02/06 | 4.796132 XPA | ▲ 4.39 % |
03/06 | 4.896314 XPA | ▲ 2.09 % |
04/06 | 4.905408 XPA | ▲ 0.19 % |
05/06 | 4.958827 XPA | ▲ 1.09 % |
06/06 | 4.948793 XPA | ▼ -0.2 % |
07/06 | 4.905738 XPA | ▼ -0.87 % |
08/06 | 4.903389 XPA | ▼ -0.05 % |
09/06 | 4.850218 XPA | ▼ -1.08 % |
10/06 | 4.858905 XPA | ▲ 0.18 % |
11/06 | 4.850854 XPA | ▼ -0.17 % |
12/06 | 5.00647 XPA | ▲ 3.21 % |
13/06 | 4.989055 XPA | ▼ -0.35 % |
14/06 | 4.908835 XPA | ▼ -1.61 % |
15/06 | 4.902599 XPA | ▼ -0.13 % |
16/06 | 4.775427 XPA | ▼ -2.59 % |
17/06 | 4.760085 XPA | ▼ -0.32 % |
18/06 | 4.87861 XPA | ▲ 2.49 % |
19/06 | 5.001701 XPA | ▲ 2.52 % |
20/06 | 5.01032 XPA | ▲ 0.17 % |
21/06 | 5.013051 XPA | ▲ 0.05 % |
22/06 | 5.059009 XPA | ▲ 0.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của forint Hungary/XPA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
forint Hungary/XPA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4.537076 XPA | ▼ -1.16 % |
03/06 — 09/06 | 4.415845 XPA | ▼ -2.67 % |
10/06 — 16/06 | 3.882353 XPA | ▼ -12.08 % |
17/06 — 23/06 | 4.506069 XPA | ▲ 16.07 % |
24/06 — 30/06 | 4.542856 XPA | ▲ 0.82 % |
01/07 — 07/07 | 4.548268 XPA | ▲ 0.12 % |
08/07 — 14/07 | 4.591044 XPA | ▲ 0.94 % |
15/07 — 21/07 | 4.558261 XPA | ▼ -0.71 % |
22/07 — 28/07 | 4.457894 XPA | ▼ -2.2 % |
29/07 — 04/08 | 9.543837 XPA | ▲ 114.09 % |
05/08 — 11/08 | 8.722433 XPA | ▼ -8.61 % |
12/08 — 18/08 | 35.0099 XPA | ▲ 301.38 % |
forint Hungary/XPA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.472189 XPA | ▼ -2.58 % |
07/2024 | 4.655436 XPA | ▲ 4.1 % |
08/2024 | 4.607752 XPA | ▼ -1.02 % |
09/2024 | 5.009429 XPA | ▲ 8.72 % |
10/2024 | 4.802748 XPA | ▼ -4.13 % |
11/2024 | 4.749944 XPA | ▼ -1.1 % |
12/2024 | 34.1234 XPA | ▲ 618.39 % |
01/2025 | 33.1534 XPA | ▼ -2.84 % |
02/2025 | 33.8413 XPA | ▲ 2.08 % |
03/2025 | 34.2273 XPA | ▲ 1.14 % |
forint Hungary/XPA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.027259 XPA |
Tối đa | 4.604738 XPA |
Bình quân gia quyền | 4.377005 XPA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.027259 XPA |
Tối đa | 4.604738 XPA |
Bình quân gia quyền | 4.41083 XPA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.027259 XPA |
Tối đa | 4.604738 XPA |
Bình quân gia quyền | 4.41083 XPA |
Chia sẻ một liên kết đến HUF/XPA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến forint Hungary (HUF) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: