Tỷ giá hối đoái Hush chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Hush tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về HUSH/VEF
Lịch sử thay đổi trong HUSH/VEF tỷ giá
HUSH/VEF tỷ giá
06 06, 2024
1 HUSH = 80,195 VEF
▲ 0.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Hush/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Hush chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ HUSH/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ HUSH/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Hush/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong HUSH/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các Hush tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -29.47% (113,707 VEF — 80,195 VEF)
Thay đổi trong HUSH/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các Hush tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -37.4% (128,104 VEF — 80,195 VEF)
Thay đổi trong HUSH/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 26, 2023 — 06 06, 2024) các Hush tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -9.99% (89,094 VEF — 80,195 VEF)
Thay đổi trong HUSH/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce Hush tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 20398445.25% (0.39 VEF — 80,195 VEF)
Hush/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Hush/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 76,640 VEF | ▼ -4.43 % |
08/06 | 76,602 VEF | ▼ -0.05 % |
09/06 | 77,175 VEF | ▲ 0.75 % |
10/06 | 76,447 VEF | ▼ -0.94 % |
11/06 | 77,285 VEF | ▲ 1.1 % |
12/06 | 77,872 VEF | ▲ 0.76 % |
13/06 | 78,377 VEF | ▲ 0.65 % |
14/06 | 81,865 VEF | ▲ 4.45 % |
15/06 | 82,994 VEF | ▲ 1.38 % |
16/06 | 66,618 VEF | ▼ -19.73 % |
17/06 | 49,054 VEF | ▼ -26.37 % |
18/06 | 50,294 VEF | ▲ 2.53 % |
19/06 | 53,593 VEF | ▲ 6.56 % |
20/06 | 54,824 VEF | ▲ 2.3 % |
21/06 | 54,426 VEF | ▼ -0.73 % |
22/06 | 53,543 VEF | ▼ -1.62 % |
23/06 | 52,132 VEF | ▼ -2.64 % |
24/06 | 52,983 VEF | ▲ 1.63 % |
25/06 | 53,157 VEF | ▲ 0.33 % |
26/06 | 53,568 VEF | ▲ 0.77 % |
27/06 | 52,942 VEF | ▼ -1.17 % |
28/06 | 51,940 VEF | ▼ -1.89 % |
29/06 | 51,880 VEF | ▼ -0.12 % |
30/06 | 51,968 VEF | ▲ 0.17 % |
01/07 | 51,754 VEF | ▼ -0.41 % |
02/07 | 52,349 VEF | ▲ 1.15 % |
03/07 | 53,187 VEF | ▲ 1.6 % |
04/07 | 61,821 VEF | ▲ 16.23 % |
05/07 | 71,547 VEF | ▲ 15.73 % |
06/07 | 71,987 VEF | ▲ 0.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Hush/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Hush/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 82,472 VEF | ▲ 2.84 % |
17/06 — 23/06 | 83,714 VEF | ▲ 1.51 % |
24/06 — 30/06 | 62,977 VEF | ▼ -24.77 % |
01/07 — 07/07 | 55,274 VEF | ▼ -12.23 % |
08/07 — 14/07 | 56,816 VEF | ▲ 2.79 % |
15/07 — 21/07 | 56,312 VEF | ▼ -0.89 % |
22/07 — 28/07 | 57,713 VEF | ▲ 2.49 % |
29/07 — 04/08 | 55,497 VEF | ▼ -3.84 % |
05/08 — 11/08 | 33,100 VEF | ▼ -40.36 % |
12/08 — 18/08 | 33,689 VEF | ▲ 1.78 % |
19/08 — 25/08 | 33,435 VEF | ▼ -0.75 % |
26/08 — 01/09 | 42,889 VEF | ▲ 28.27 % |
Hush/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 87,607 VEF | ▲ 9.24 % |
08/2024 | 75,268 VEF | ▼ -14.08 % |
09/2024 | 65,575 VEF | ▼ -12.88 % |
10/2024 | 92,089 VEF | ▲ 40.43 % |
11/2024 | 86,137 VEF | ▼ -6.46 % |
12/2024 | 170,419 VEF | ▲ 97.85 % |
01/2025 | 238,428 VEF | ▲ 39.91 % |
02/2025 | 189,815 VEF | ▼ -20.39 % |
03/2025 | 226,582 VEF | ▲ 19.37 % |
04/2025 | 112,993 VEF | ▼ -50.13 % |
05/2025 | 47,510 VEF | ▼ -57.95 % |
06/2025 | 63,834 VEF | ▲ 34.36 % |
Hush/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 55,790 VEF |
Tối đa | 122,807 VEF |
Bình quân gia quyền | 79,477 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 55,790 VEF |
Tối đa | 180,689 VEF |
Bình quân gia quyền | 115,663 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 55,790 VEF |
Tối đa | 261,796 VEF |
Bình quân gia quyền | 125,024 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến HUSH/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Hush (HUSH) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Hush (HUSH) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: