Tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia chống lại ATMChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IDR/ATM
Lịch sử thay đổi trong IDR/ATM tỷ giá
IDR/ATM tỷ giá
05 10, 2024
1 IDR = 0.00001991 ATM
▲ 0.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupiah Indonesia/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupiah Indonesia chi phí trong ATMChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IDR/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IDR/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IDR/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 30.05% (0.00001531 ATM — 0.00001991 ATM)
Thay đổi trong IDR/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -19.81% (0.00002483 ATM — 0.00001991 ATM)
Thay đổi trong IDR/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -22.44% (0.00002567 ATM — 0.00001991 ATM)
Thay đổi trong IDR/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (62.7072 ATM — 0.00001991 ATM)
rupiah Indonesia/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái
rupiah Indonesia/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 0.00001907 ATM | ▼ -4.24 % |
12/05 | 0.00002093 ATM | ▲ 9.78 % |
13/05 | 0.00002276 ATM | ▲ 8.72 % |
14/05 | 0.00002301 ATM | ▲ 1.11 % |
15/05 | 0.000022 ATM | ▼ -4.37 % |
16/05 | 0.00002176 ATM | ▼ -1.11 % |
17/05 | 0.00002279 ATM | ▲ 4.74 % |
18/05 | 0.00002337 ATM | ▲ 2.54 % |
19/05 | 0.00002269 ATM | ▼ -2.89 % |
20/05 | 0.00002195 ATM | ▼ -3.28 % |
21/05 | 0.00002211 ATM | ▲ 0.75 % |
22/05 | 0.00002213 ATM | ▲ 0.09 % |
23/05 | 0.00002223 ATM | ▲ 0.42 % |
24/05 | 0.00002242 ATM | ▲ 0.88 % |
25/05 | 0.00002269 ATM | ▲ 1.19 % |
26/05 | 0.00002352 ATM | ▲ 3.67 % |
27/05 | 0.00002363 ATM | ▲ 0.48 % |
28/05 | 0.00002374 ATM | ▲ 0.43 % |
29/05 | 0.00002419 ATM | ▲ 1.93 % |
30/05 | 0.00002459 ATM | ▲ 1.64 % |
31/05 | 0.00002538 ATM | ▲ 3.2 % |
01/06 | 0.00002485 ATM | ▼ -2.1 % |
02/06 | 0.00002411 ATM | ▼ -2.95 % |
03/06 | 0.0000236 ATM | ▼ -2.12 % |
04/06 | 0.00002371 ATM | ▲ 0.48 % |
05/06 | 0.00002339 ATM | ▼ -1.37 % |
06/06 | 0.00002366 ATM | ▲ 1.17 % |
07/06 | 0.00002442 ATM | ▲ 3.21 % |
08/06 | 0.0000246 ATM | ▲ 0.73 % |
09/06 | 0.00002435 ATM | ▼ -1.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupiah Indonesia/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupiah Indonesia/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.00001984 ATM | ▼ -0.35 % |
20/05 — 26/05 | 0.00001795 ATM | ▼ -9.54 % |
27/05 — 02/06 | 0.00001763 ATM | ▼ -1.78 % |
03/06 — 09/06 | 0.00001935 ATM | ▲ 9.75 % |
10/06 — 16/06 | 0.00001739 ATM | ▼ -10.14 % |
17/06 — 23/06 | 0.00001666 ATM | ▼ -4.2 % |
24/06 — 30/06 | 0.00001513 ATM | ▼ -9.19 % |
01/07 — 07/07 | 0.00001578 ATM | ▲ 4.31 % |
08/07 — 14/07 | 0.00001595 ATM | ▲ 1.11 % |
15/07 — 21/07 | 0.00001699 ATM | ▲ 6.5 % |
22/07 — 28/07 | 0.00001625 ATM | ▼ -4.37 % |
29/07 — 04/08 | 0.00001707 ATM | ▲ 5.06 % |
rupiah Indonesia/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00001989 ATM | ▼ -0.12 % |
07/2024 | 0.00001702 ATM | ▼ -14.43 % |
08/2024 | 0.00001945 ATM | ▲ 14.27 % |
09/2024 | 0.00002043 ATM | ▲ 5.06 % |
10/2024 | 0.00001951 ATM | ▼ -4.49 % |
11/2024 | 0.00001704 ATM | ▼ -12.67 % |
12/2024 | 0.00001818 ATM | ▲ 6.68 % |
01/2025 | 0.0000185 ATM | ▲ 1.77 % |
02/2025 | 0.00001665 ATM | ▼ -10.02 % |
03/2025 | 0.00001362 ATM | ▼ -18.16 % |
04/2025 | 0.00001555 ATM | ▲ 14.17 % |
05/2025 | 0.00001483 ATM | ▼ -4.63 % |
rupiah Indonesia/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00001589 ATM |
Tối đa | 0.00002042 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.000019 ATM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00001589 ATM |
Tối đa | 0.00002465 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.00002029 ATM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00001589 ATM |
Tối đa | 0.00003104 ATM |
Bình quân gia quyền | 0.00002418 ATM |
Chia sẻ một liên kết đến IDR/ATM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: