Tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia chống lại Eidoo
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IDR/EDO
Lịch sử thay đổi trong IDR/EDO tỷ giá
IDR/EDO tỷ giá
07 08, 2020
1 IDR = 0.00009254 EDO
▲ 1.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupiah Indonesia/Eidoo, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupiah Indonesia chi phí trong Eidoo.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IDR/EDO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IDR/EDO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia/Eidoo, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IDR/EDO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 09, 2020 — 07 08, 2020) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -36.54% (0.00014583 EDO — 0.00009254 EDO)
Thay đổi trong IDR/EDO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 08, 2020) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -99.86% (0.06390637 EDO — 0.00009254 EDO)
Thay đổi trong IDR/EDO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 08, 2020) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -99.86% (0.06390637 EDO — 0.00009254 EDO)
Thay đổi trong IDR/EDO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 08, 2020) cáce rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -99.86% (0.06390637 EDO — 0.00009254 EDO)
rupiah Indonesia/Eidoo dự báo tỷ giá hối đoái
rupiah Indonesia/Eidoo dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.00009243 EDO | ▼ -0.12 % |
21/05 | 0.00008748 EDO | ▼ -5.36 % |
22/05 | 0.00008345 EDO | ▼ -4.6 % |
23/05 | 0.00008283 EDO | ▼ -0.74 % |
24/05 | 0.00007544 EDO | ▼ -8.93 % |
25/05 | 0.00007691 EDO | ▲ 1.95 % |
26/05 | 0.00007901 EDO | ▲ 2.74 % |
27/05 | 0.00007413 EDO | ▼ -6.18 % |
28/05 | 0.00007994 EDO | ▲ 7.84 % |
29/05 | 0.00008389 EDO | ▲ 4.94 % |
30/05 | 0.00008382 EDO | ▼ -0.08 % |
31/05 | 0.00008402 EDO | ▲ 0.23 % |
01/06 | 0.00008426 EDO | ▲ 0.29 % |
02/06 | 0.0000804 EDO | ▼ -4.59 % |
03/06 | 0.00007076 EDO | ▼ -11.98 % |
04/06 | 0.00006284 EDO | ▼ -11.2 % |
05/06 | 0.00006442 EDO | ▲ 2.53 % |
06/06 | 0.00006409 EDO | ▼ -0.53 % |
07/06 | 0.00006583 EDO | ▲ 2.72 % |
08/06 | 0.00007102 EDO | ▲ 7.89 % |
09/06 | 0.00007031 EDO | ▼ -0.99 % |
10/06 | 0.00007124 EDO | ▲ 1.32 % |
11/06 | 0.00007163 EDO | ▲ 0.54 % |
12/06 | 0.0000704 EDO | ▼ -1.72 % |
13/06 | 0.00006866 EDO | ▼ -2.47 % |
14/06 | 0.00006935 EDO | ▲ 1.01 % |
15/06 | 0.00007021 EDO | ▲ 1.23 % |
16/06 | 0.00006631 EDO | ▼ -5.54 % |
17/06 | 0.00005862 EDO | ▼ -11.61 % |
18/06 | 0.00005859 EDO | ▼ -0.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupiah Indonesia/Eidoo cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupiah Indonesia/Eidoo dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.000094 EDO | ▲ 1.58 % |
27/05 — 02/06 | 0.0000764 EDO | ▼ -18.72 % |
03/06 — 09/06 | 0.00006846 EDO | ▼ -10.4 % |
10/06 — 16/06 | 0.00005947 EDO | ▼ -13.12 % |
17/06 — 23/06 | 0.00004728 EDO | ▼ -20.51 % |
24/06 — 30/06 | 0.00004503 EDO | ▼ -4.75 % |
01/07 — 07/07 | 0.00002502 EDO | ▼ -44.44 % |
08/07 — 14/07 | 0.00002157 EDO | ▼ -13.78 % |
15/07 — 21/07 | 0.00002205 EDO | ▲ 2.19 % |
22/07 — 28/07 | 0.00001906 EDO | ▼ -13.53 % |
29/07 — 04/08 | 0.00001801 EDO | ▼ -5.54 % |
05/08 — 11/08 | 0.00001597 EDO | ▼ -11.3 % |
rupiah Indonesia/Eidoo dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00001793 EDO | ▼ -80.62 % |
07/2024 | 0.00001044 EDO | ▼ -41.79 % |
08/2024 | 0.00000368 EDO | ▼ -64.72 % |
09/2024 | 0.00000325 EDO | ▼ -11.67 % |
rupiah Indonesia/Eidoo thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00009317 EDO |
Tối đa | 0.00013546 EDO |
Bình quân gia quyền | 0.00011521 EDO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00009317 EDO |
Tối đa | 0.06390637 EDO |
Bình quân gia quyền | 0.00101504 EDO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00009317 EDO |
Tối đa | 0.06390637 EDO |
Bình quân gia quyền | 0.00101504 EDO |
Chia sẻ một liên kết đến IDR/EDO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Eidoo (EDO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Eidoo (EDO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: