Tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia chống lại aelf
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IDR/ELF
Lịch sử thay đổi trong IDR/ELF tỷ giá
IDR/ELF tỷ giá
05 01, 2024
1 IDR = 0.00011836 ELF
▲ 5.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupiah Indonesia/aelf, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupiah Indonesia chi phí trong aelf.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IDR/ELF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IDR/ELF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia/aelf, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IDR/ELF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 02, 2024 — 05 01, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 17.12% (0.00010106 ELF — 0.00011836 ELF)
Thay đổi trong IDR/ELF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 02, 2024 — 05 01, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi 1.83% (0.00011623 ELF — 0.00011836 ELF)
Thay đổi trong IDR/ELF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 03, 2023 — 05 01, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -48.04% (0.00022778 ELF — 0.00011836 ELF)
Thay đổi trong IDR/ELF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 05, 2018 — 05 01, 2024) cáce rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với aelf tiền tệ thay đổi bởi -97.52% (0.00477814 ELF — 0.00011836 ELF)
rupiah Indonesia/aelf dự báo tỷ giá hối đoái
rupiah Indonesia/aelf dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 0.00012391 ELF | ▲ 4.69 % |
04/05 | 0.00012643 ELF | ▲ 2.03 % |
05/05 | 0.00012547 ELF | ▼ -0.76 % |
06/05 | 0.00012499 ELF | ▼ -0.38 % |
07/05 | 0.00012329 ELF | ▼ -1.36 % |
08/05 | 0.00012012 ELF | ▼ -2.57 % |
09/05 | 0.00011618 ELF | ▼ -3.28 % |
10/05 | 0.00011581 ELF | ▼ -0.32 % |
11/05 | 0.00012003 ELF | ▲ 3.65 % |
12/05 | 0.00011695 ELF | ▼ -2.57 % |
13/05 | 0.00011776 ELF | ▲ 0.69 % |
14/05 | 0.00013547 ELF | ▲ 15.04 % |
15/05 | 0.00013893 ELF | ▲ 2.55 % |
16/05 | 0.00013227 ELF | ▼ -4.79 % |
17/05 | 0.00013382 ELF | ▲ 1.17 % |
18/05 | 0.00013442 ELF | ▲ 0.44 % |
19/05 | 0.00013553 ELF | ▲ 0.83 % |
20/05 | 0.00013192 ELF | ▼ -2.66 % |
21/05 | 0.00013105 ELF | ▼ -0.66 % |
22/05 | 0.00012913 ELF | ▼ -1.46 % |
23/05 | 0.00012824 ELF | ▼ -0.68 % |
24/05 | 0.00012653 ELF | ▼ -1.34 % |
25/05 | 0.00012672 ELF | ▲ 0.15 % |
26/05 | 0.00012783 ELF | ▲ 0.87 % |
27/05 | 0.00012563 ELF | ▼ -1.72 % |
28/05 | 0.00011963 ELF | ▼ -4.77 % |
29/05 | 0.00012167 ELF | ▲ 1.7 % |
30/05 | 0.00012791 ELF | ▲ 5.13 % |
31/05 | 0.00012942 ELF | ▲ 1.18 % |
01/06 | 0.00014429 ELF | ▲ 11.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupiah Indonesia/aelf cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupiah Indonesia/aelf dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.00011799 ELF | ▼ -0.32 % |
13/05 — 19/05 | 0.00011496 ELF | ▼ -2.56 % |
20/05 — 26/05 | 0.00010641 ELF | ▼ -7.44 % |
27/05 — 02/06 | 0.00011131 ELF | ▲ 4.6 % |
03/06 — 09/06 | 0.00012484 ELF | ▲ 12.15 % |
10/06 — 16/06 | 0.00011525 ELF | ▼ -7.68 % |
17/06 — 23/06 | 0.00011388 ELF | ▼ -1.19 % |
24/06 — 30/06 | 0.00011357 ELF | ▼ -0.28 % |
01/07 — 07/07 | 0.00013038 ELF | ▲ 14.8 % |
08/07 — 14/07 | 0.00012471 ELF | ▼ -4.35 % |
15/07 — 21/07 | 0.00011955 ELF | ▼ -4.14 % |
22/07 — 28/07 | 0.00013397 ELF | ▲ 12.06 % |
rupiah Indonesia/aelf dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00011695 ELF | ▼ -1.19 % |
07/2024 | 0.00012203 ELF | ▲ 4.35 % |
07/2024 | 0.00011964 ELF | ▼ -1.96 % |
08/2024 | 0.000109 ELF | ▼ -8.9 % |
09/2024 | 0.00009251 ELF | ▼ -15.12 % |
10/2024 | 0.00008953 ELF | ▼ -3.22 % |
11/2024 | 0.00006776 ELF | ▼ -24.32 % |
12/2024 | 0.00005958 ELF | ▼ -12.07 % |
01/2025 | 0.00006112 ELF | ▲ 2.6 % |
02/2025 | 0.00004893 ELF | ▼ -19.96 % |
03/2025 | 0.00005097 ELF | ▲ 4.17 % |
04/2025 | 0.00006039 ELF | ▲ 18.48 % |
rupiah Indonesia/aelf thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00009828 ELF |
Tối đa | 0.00011305 ELF |
Bình quân gia quyền | 0.00010553 ELF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00009089 ELF |
Tối đa | 0.00011305 ELF |
Bình quân gia quyền | 0.00010268 ELF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00007874 ELF |
Tối đa | 0.00025762 ELF |
Bình quân gia quyền | 0.00016477 ELF |
Chia sẻ một liên kết đến IDR/ELF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến aelf (ELF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: