1,000 rupiah Indonesia đến aelf

Giá cả 1,000 rupiah Indonesia đến aelf dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 16, 2024, Là 0.12157 ELF.

Bao nhiêu 1,000 IDR trong ELF?

05 16, 2024
1,000 IDR = 0.12157 ELF
▲ 1.31 %
1,000 ELF = 8,225,714 IDR
1 IDR = 0.00012157 ELF

Lịch sử thay đổi giá 1,000 IDR trong ELF

Thống kê chi phí 1,000 rupiah Indonesia trong aelf

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.09828 ELF
Tối đa 0.1197 ELF
Bình quân gia quyền 0.11084717 ELF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.09089 ELF
Tối đa 0.1197 ELF
Bình quân gia quyền 0.10386469 ELF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.07874 ELF
Tối đa 0.25762 ELF
Bình quân gia quyền 0.15984876 ELF

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến ELF trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) giá bán 1,000 rupiah Indonesia chống lại aelf thay đổi bởi 11.42% (0.10911 ELF — 0.12157 ELF)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến ELF trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại aelf thay đổi bởi 16.57% (0.10429 ELF — 0.12157 ELF)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến ELF trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại aelf thay đổi bởi -48.29% (0.2351 ELF — 0.12157 ELF)

Thay đổi chi phí 1,000 IDR đến ELF trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (01 05, 2018 — 05 16, 2024) giá của 1,000 rupiah Indonesia chống lại aelf thay đổi bởi -97.46% (4.77814 ELF — 0.12157 ELF)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 IDR trong ELF

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupiah Indonesia (IDR) trong aelf (ELF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupiah Indonesia (IDR) trong aelf (ELF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 rupiah Indonesia trong aelf

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong aelf trong 30 ngày tới*

18/05 0.12224943 ELF ▲ 0.56 %
19/05 0.12278997 ELF ▲ 0.44 %
20/05 0.12082108 ELF ▼ -1.6 %
21/05 0.11981613 ELF ▼ -0.83 %
22/05 0.11791993 ELF ▼ -1.58 %
23/05 0.11633881 ELF ▼ -1.34 %
24/05 0.11386623 ELF ▼ -2.13 %
25/05 0.11404514 ELF ▲ 0.16 %
26/05 0.11507026 ELF ▲ 0.9 %
27/05 0.11208821 ELF ▼ -2.59 %
28/05 0.10357642 ELF ▼ -7.59 %
29/05 0.10626998 ELF ▲ 2.6 %
30/05 0.11262113 ELF ▲ 5.98 %
31/05 0.11399458 ELF ▲ 1.22 %
01/06 0.12479556 ELF ▲ 9.47 %
02/06 0.11929622 ELF ▼ -4.41 %
03/06 0.12297089 ELF ▲ 3.08 %
04/06 0.1203997 ELF ▼ -2.09 %
05/06 0.12068684 ELF ▲ 0.24 %
06/06 0.12000492 ELF ▼ -0.57 %
07/06 0.12118674 ELF ▲ 0.98 %
08/06 0.12204692 ELF ▲ 0.71 %
09/06 0.12298823 ELF ▲ 0.77 %
10/06 0.12349056 ELF ▲ 0.41 %
11/06 0.12555661 ELF ▲ 1.67 %
12/06 0.12530021 ELF ▼ -0.2 %
13/06 0.12775709 ELF ▲ 1.96 %
14/06 0.13053565 ELF ▲ 2.17 %
15/06 0.13207595 ELF ▲ 1.18 %
16/06 0.12936087 ELF ▼ -2.06 %

* — Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong aelf được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 rupiah Indonesia trong aelf trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong aelf trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.11997135 ELF ▼ -1.32 %
27/05 — 02/06 0.12713976 ELF ▲ 5.98 %
03/06 — 09/06 0.14124874 ELF ▲ 11.1 %
10/06 — 16/06 0.13420176 ELF ▼ -4.99 %
17/06 — 23/06 0.13286776 ELF ▼ -0.99 %
24/06 — 30/06 0.13230518 ELF ▼ -0.42 %
01/07 — 07/07 0.143996 ELF ▲ 8.84 %
08/07 — 14/07 0.13982729 ELF ▼ -2.9 %
15/07 — 21/07 0.13346512 ELF ▼ -4.55 %
22/07 — 28/07 0.14747387 ELF ▲ 10.5 %
29/07 — 04/08 0.15528741 ELF ▲ 5.3 %
05/08 — 11/08 0.15597238 ELF ▲ 0.44 %

Giá ước tính của 1,000 rupiah Indonesia trong aelf cho năm sau*

06/2024 0.12080741 ELF ▼ -0.63 %
07/2024 0.11826776 ELF ▼ -2.1 %
08/2024 0.10767043 ELF ▼ -8.96 %
09/2024 0.08631736 ELF ▼ -19.83 %
10/2024 0.0846775 ELF ▼ -1.9 %
11/2024 0.06377484 ELF ▼ -24.69 %
12/2024 0.05775657 ELF ▼ -9.44 %
01/2025 0.06040663 ELF ▲ 4.59 %
02/2025 0.0485374 ELF ▼ -19.65 %
03/2025 0.05049776 ELF ▲ 4.04 %
04/2025 0.05859627 ELF ▲ 16.04 %
05/2025 0.05978073 ELF ▲ 2.02 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 IDR trong ELF hôm nay, 05 16, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 rupiah Indonesia đến aelf Là - 0.12157 ELF

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong ELF Ngày mai 2024.05.18?

Ngày mai 1,000 rupiah Indonesia đến aelf sẽ có giá - 0 elf

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong ELF trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến aelf cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong ELF trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến aelf cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 IDR trong ELF trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupiah Indonesia đến aelf cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu