Tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia chống lại Obyte

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IDR/GBYTE

Lịch sử thay đổi trong IDR/GBYTE tỷ giá

IDR/GBYTE tỷ giá

05 10, 2024
1 IDR = 0.00000688 GBYTE
▼ -2.13 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupiah Indonesia/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupiah Indonesia chi phí trong Obyte.

Dữ liệu về cặp tiền tệ IDR/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IDR/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong IDR/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 0.58% (0.00000684 GBYTE — 0.00000688 GBYTE)

Thay đổi trong IDR/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 1.47% (0.00000678 GBYTE — 0.00000688 GBYTE)

Thay đổi trong IDR/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 16.61% (0.0000059 GBYTE — 0.00000688 GBYTE)

Thay đổi trong IDR/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -98.05% (0.00035318 GBYTE — 0.00000688 GBYTE)

rupiah Indonesia/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái

rupiah Indonesia/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 0.00000677 GBYTE ▼ -1.62 %
12/05 0.00000682 GBYTE ▲ 0.7 %
13/05 0.00000716 GBYTE ▲ 5.1 %
14/05 0.00000714 GBYTE ▼ -0.29 %
15/05 0.00000684 GBYTE ▼ -4.22 %
16/05 0.00000681 GBYTE ▼ -0.48 %
17/05 0.00000682 GBYTE ▲ 0.23 %
18/05 0.00000662 GBYTE ▼ -3.05 %
19/05 0.00000655 GBYTE ▼ -1.06 %
20/05 0.00000653 GBYTE ▼ -0.2 %
21/05 0.00000629 GBYTE ▼ -3.76 %
22/05 0.00000644 GBYTE ▲ 2.36 %
23/05 0.00000671 GBYTE ▲ 4.34 %
24/05 0.00000688 GBYTE ▲ 2.44 %
25/05 0.0000065 GBYTE ▼ -5.48 %
26/05 0.00000638 GBYTE ▼ -1.85 %
27/05 0.00000632 GBYTE ▼ -0.89 %
28/05 0.00000632 GBYTE ▼ -0.08 %
29/05 0.00000629 GBYTE ▼ -0.51 %
30/05 0.00000628 GBYTE ▼ -0.08 %
31/05 0.00000653 GBYTE ▲ 3.97 %
01/06 0.00000655 GBYTE ▲ 0.33 %
02/06 0.00000628 GBYTE ▼ -4.13 %
03/06 0.00000619 GBYTE ▼ -1.52 %
04/06 0.00000639 GBYTE ▲ 3.23 %
05/06 0.00000683 GBYTE ▲ 6.97 %
06/06 0.00000708 GBYTE ▲ 3.61 %
07/06 0.00000702 GBYTE ▼ -0.87 %
08/06 0.00000685 GBYTE ▼ -2.34 %
09/06 0.0000062 GBYTE ▼ -9.53 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupiah Indonesia/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupiah Indonesia/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.00000657 GBYTE ▼ -4.44 %
20/05 — 26/05 0.00000642 GBYTE ▼ -2.31 %
27/05 — 02/06 0.00000733 GBYTE ▲ 14.08 %
03/06 — 09/06 0.00000753 GBYTE ▲ 2.77 %
10/06 — 16/06 0.00000819 GBYTE ▲ 8.74 %
17/06 — 23/06 0.00000761 GBYTE ▼ -7.09 %
24/06 — 30/06 0.0000081 GBYTE ▲ 6.41 %
01/07 — 07/07 0.00000801 GBYTE ▼ -1.11 %
08/07 — 14/07 0.00000753 GBYTE ▼ -5.98 %
15/07 — 21/07 0.0000075 GBYTE ▼ -0.37 %
22/07 — 28/07 0.0000084 GBYTE ▲ 12.04 %
29/07 — 04/08 0.00000738 GBYTE ▼ -12.12 %

rupiah Indonesia/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00000688 GBYTE ▲ 0.04 %
07/2024 0.00000728 GBYTE ▲ 5.8 %
08/2024 0.00000737 GBYTE ▲ 1.25 %
09/2024 0.00000707 GBYTE ▼ -4.05 %
10/2024 0.00000662 GBYTE ▼ -6.34 %
11/2024 0.00002084 GBYTE ▲ 214.6 %
12/2024 0.00000975 GBYTE ▼ -53.21 %
01/2025 0.00000928 GBYTE ▼ -4.85 %
02/2025 0.00000805 GBYTE ▼ -13.26 %
03/2025 0.00001064 GBYTE ▲ 32.23 %
04/2025 0.00001073 GBYTE ▲ 0.83 %
05/2025 0.0000104 GBYTE ▼ -3.11 %

rupiah Indonesia/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00000643 GBYTE
Tối đa 0.00000714 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00000673 GBYTE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00000526 GBYTE
Tối đa 0.00000746 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.0000066 GBYTE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00000526 GBYTE
Tối đa 0.0000181 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.00000681 GBYTE

Chia sẻ một liên kết đến IDR/GBYTE tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu