Tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IDR/LUN

Lịch sử thay đổi trong IDR/LUN tỷ giá

IDR/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 IDR = 0.00289243 LUN
▲ 0.16 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupiah Indonesia/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupiah Indonesia chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ IDR/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IDR/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong IDR/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -5.08% (0.0030473 LUN — 0.00289243 LUN)

Thay đổi trong IDR/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -13.74% (0.00335298 LUN — 0.00289243 LUN)

Thay đổi trong IDR/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -13.74% (0.00335298 LUN — 0.00289243 LUN)

Thay đổi trong IDR/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -71.37% (0.01010199 LUN — 0.00289243 LUN)

rupiah Indonesia/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

rupiah Indonesia/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/05 0.00288806 LUN ▼ -0.15 %
30/05 0.0029008 LUN ▲ 0.44 %
31/05 0.00287861 LUN ▼ -0.77 %
01/06 0.00287628 LUN ▼ -0.08 %
02/06 0.00288068 LUN ▲ 0.15 %
03/06 0.00292644 LUN ▲ 1.59 %
04/06 0.00291435 LUN ▼ -0.41 %
05/06 0.00257749 LUN ▼ -11.56 %
06/06 0.0017616 LUN ▼ -31.65 %
07/06 0.00127236 LUN ▼ -27.77 %
08/06 0.00129916 LUN ▲ 2.11 %
09/06 0.00129152 LUN ▼ -0.59 %
10/06 0.00129485 LUN ▲ 0.26 %
11/06 0.00128086 LUN ▼ -1.08 %
12/06 0.00125191 LUN ▼ -2.26 %
13/06 0.00124215 LUN ▼ -0.78 %
14/06 0.00123341 LUN ▼ -0.7 %
15/06 0.00123614 LUN ▲ 0.22 %
16/06 0.00123082 LUN ▼ -0.43 %
17/06 0.00216542 LUN ▲ 75.93 %
18/06 0.00314292 LUN ▲ 45.14 %
19/06 0.00304761 LUN ▼ -3.03 %
20/06 0.00303256 LUN ▼ -0.49 %
21/06 0.00300083 LUN ▼ -1.05 %
22/06 0.0030068 LUN ▲ 0.2 %
23/06 0.00303031 LUN ▲ 0.78 %
24/06 0.00311382 LUN ▲ 2.76 %
25/06 0.00314653 LUN ▲ 1.05 %
26/06 0.00313531 LUN ▼ -0.36 %
27/06 0.0031481 LUN ▲ 0.41 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupiah Indonesia/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupiah Indonesia/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.00282776 LUN ▼ -2.24 %
10/06 — 16/06 0.0027414 LUN ▼ -3.05 %
17/06 — 23/06 0.00266546 LUN ▼ -2.77 %
24/06 — 30/06 0.00053244 LUN ▼ -80.02 %
01/07 — 07/07 0.00095516 LUN ▲ 79.39 %
08/07 — 14/07 0.00144881 LUN ▲ 51.68 %
15/07 — 21/07 0.00147216 LUN ▲ 1.61 %
22/07 — 28/07 0.00163318 LUN ▲ 10.94 %
29/07 — 04/08 0.00161464 LUN ▼ -1.14 %
05/08 — 11/08 0.00150441 LUN ▼ -6.83 %
12/08 — 18/08 0.00209548 LUN ▲ 39.29 %
19/08 — 25/08 0.01025436 LUN ▲ 389.36 %

rupiah Indonesia/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00010338 LUN ▼ -96.43 %
07/2024 0.00008232 LUN ▼ -20.38 %
08/2024 0.00005663 LUN ▼ -31.2 %
09/2024 0.00027009 LUN ▲ 376.93 %
10/2024 0.00049394 LUN ▲ 82.88 %
11/2024 0.00060984 LUN ▲ 23.46 %
12/2024 0.00056231 LUN ▼ -7.79 %
01/2025 0.00586015 LUN ▲ 942.15 %
02/2025 0.00561368 LUN ▼ -4.21 %
03/2025 0.00385878 LUN ▼ -31.26 %
04/2025 0.005915 LUN ▲ 53.29 %

rupiah Indonesia/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00117895 LUN
Tối đa 0.00305601 LUN
Bình quân gia quyền 0.00227807 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00117895 LUN
Tối đa 0.00332186 LUN
Bình quân gia quyền 0.00260008 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00117895 LUN
Tối đa 0.00332186 LUN
Bình quân gia quyền 0.00260008 LUN

Chia sẻ một liên kết đến IDR/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu