Tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia chống lại Melon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IDR/MLN
Lịch sử thay đổi trong IDR/MLN tỷ giá
IDR/MLN tỷ giá
06 06, 2024
1 IDR = 0.00000276 MLN
▲ 1.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupiah Indonesia/Melon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupiah Indonesia chi phí trong Melon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IDR/MLN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IDR/MLN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia/Melon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IDR/MLN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -1.78% (0.00000281 MLN — 0.00000276 MLN)
Thay đổi trong IDR/MLN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi 2.99% (0.00000268 MLN — 0.00000276 MLN)
Thay đổi trong IDR/MLN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -30.83% (0.00000399 MLN — 0.00000276 MLN)
Thay đổi trong IDR/MLN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Melon tiền tệ thay đổi bởi -99.88% (0.00222834 MLN — 0.00000276 MLN)
rupiah Indonesia/Melon dự báo tỷ giá hối đoái
rupiah Indonesia/Melon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 0.00000291 MLN | ▲ 5.44 % |
08/06 | 0.00000293 MLN | ▲ 0.84 % |
09/06 | 0.00000292 MLN | ▼ -0.49 % |
10/06 | 0.00000295 MLN | ▲ 1.17 % |
11/06 | 0.00000309 MLN | ▲ 4.71 % |
12/06 | 0.00000316 MLN | ▲ 2.25 % |
13/06 | 0.0000032 MLN | ▲ 1.15 % |
14/06 | 0.00000321 MLN | ▲ 0.23 % |
15/06 | 0.00000312 MLN | ▼ -2.79 % |
16/06 | 0.00000304 MLN | ▼ -2.63 % |
17/06 | 0.00000307 MLN | ▲ 1.01 % |
18/06 | 0.00000328 MLN | ▲ 7.14 % |
19/06 | 0.00000322 MLN | ▼ -1.92 % |
20/06 | 0.00000316 MLN | ▼ -1.88 % |
21/06 | 0.00000312 MLN | ▼ -1.33 % |
22/06 | 0.00000327 MLN | ▲ 4.92 % |
23/06 | 0.00000333 MLN | ▲ 1.64 % |
24/06 | 0.00000328 MLN | ▼ -1.44 % |
25/06 | 0.00000317 MLN | ▼ -3.21 % |
26/06 | 0.00000313 MLN | ▼ -1.37 % |
27/06 | 0.00000317 MLN | ▲ 1.42 % |
28/06 | 0.00000319 MLN | ▲ 0.42 % |
29/06 | 0.00000316 MLN | ▼ -0.99 % |
30/06 | 0.00000312 MLN | ▼ -1.17 % |
01/07 | 0.0000031 MLN | ▼ -0.56 % |
02/07 | 0.00000317 MLN | ▲ 2.27 % |
03/07 | 0.00000321 MLN | ▲ 1.05 % |
04/07 | 0.00000315 MLN | ▼ -1.81 % |
05/07 | 0.00000298 MLN | ▼ -5.33 % |
06/07 | 0.00000291 MLN | ▼ -2.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupiah Indonesia/Melon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupiah Indonesia/Melon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.0000028 MLN | ▲ 1.57 % |
17/06 — 23/06 | 0.00000273 MLN | ▼ -2.57 % |
24/06 — 30/06 | 0.0000028 MLN | ▲ 2.55 % |
01/07 — 07/07 | 0.00000341 MLN | ▲ 21.76 % |
08/07 — 14/07 | 0.00000312 MLN | ▼ -8.67 % |
15/07 — 21/07 | 0.0000035 MLN | ▲ 12.42 % |
22/07 — 28/07 | 0.00000318 MLN | ▼ -9.09 % |
29/07 — 04/08 | 0.00000364 MLN | ▲ 14.33 % |
05/08 — 11/08 | 0.00000363 MLN | ▼ -0.37 % |
12/08 — 18/08 | 0.00000342 MLN | ▼ -5.72 % |
19/08 — 25/08 | 0.00000349 MLN | ▲ 2.18 % |
26/08 — 01/09 | 0.00000324 MLN | ▼ -7.28 % |
rupiah Indonesia/Melon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00000271 MLN | ▼ -1.64 % |
08/2024 | 0.00000358 MLN | ▲ 31.82 % |
09/2024 | 0.00000345 MLN | ▼ -3.61 % |
10/2024 | 0.00000316 MLN | ▼ -8.35 % |
11/2024 | 0.00000348 MLN | ▲ 9.99 % |
12/2024 | 0.0000021 MLN | ▼ -39.48 % |
01/2025 | 0.00000277 MLN | ▲ 31.6 % |
02/2025 | 0.0000024 MLN | ▼ -13.3 % |
03/2025 | 0.00000156 MLN | ▼ -35.22 % |
04/2025 | 0.0000022 MLN | ▲ 41.39 % |
05/2025 | 0.00000201 MLN | ▼ -8.7 % |
06/2025 | 0.00000191 MLN | ▼ -4.94 % |
rupiah Indonesia/Melon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00000277 MLN |
Tối đa | 0.00000303 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.00000293 MLN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000236 MLN |
Tối đa | 0.00000307 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.00000275 MLN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000236 MLN |
Tối đa | 0.00000488 MLN |
Bình quân gia quyền | 0.00000359 MLN |
Chia sẻ một liên kết đến IDR/MLN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Melon (MLN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: