Tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia chống lại Gulden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IDR/NLG

Lịch sử thay đổi trong IDR/NLG tỷ giá

IDR/NLG tỷ giá

11 22, 2022
1 IDR = 0.02870889 NLG
▼ -0.21 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupiah Indonesia/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupiah Indonesia chi phí trong Gulden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ IDR/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IDR/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong IDR/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 22.44% (0.02344714 NLG — 0.02870889 NLG)

Thay đổi trong IDR/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 9.3% (0.02626651 NLG — 0.02870889 NLG)

Thay đổi trong IDR/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 613.93% (0.00402127 NLG — 0.02870889 NLG)

Thay đổi trong IDR/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -94.96% (0.56998268 NLG — 0.02870889 NLG)

rupiah Indonesia/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái

rupiah Indonesia/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 0.02853174 NLG ▼ -0.62 %
17/05 0.02811481 NLG ▼ -1.46 %
18/05 0.02449421 NLG ▼ -12.88 %
19/05 0.02128886 NLG ▼ -13.09 %
20/05 0.0215058 NLG ▲ 1.02 %
21/05 0.02115061 NLG ▼ -1.65 %
22/05 0.026787 NLG ▲ 26.65 %
23/05 0.03059576 NLG ▲ 14.22 %
24/05 0.03060916 NLG ▲ 0.04 %
25/05 0.0308267 NLG ▲ 0.71 %
26/05 0.03085142 NLG ▲ 0.08 %
27/05 0.03006197 NLG ▼ -2.56 %
28/05 0.02903072 NLG ▼ -3.43 %
29/05 0.02940461 NLG ▲ 1.29 %
30/05 0.02993317 NLG ▲ 1.8 %
31/05 0.03194855 NLG ▲ 6.73 %
01/06 0.03551362 NLG ▲ 11.16 %
02/06 0.03545058 NLG ▼ -0.18 %
03/06 0.03551256 NLG ▲ 0.17 %
04/06 0.03603737 NLG ▲ 1.48 %
05/06 0.03684765 NLG ▲ 2.25 %
06/06 0.0373203 NLG ▲ 1.28 %
07/06 0.03639541 NLG ▼ -2.48 %
08/06 0.03622056 NLG ▼ -0.48 %
09/06 0.03622534 NLG ▲ 0.01 %
10/06 0.03476258 NLG ▼ -4.04 %
11/06 0.03585188 NLG ▲ 3.13 %
12/06 0.03635611 NLG ▲ 1.41 %
13/06 0.03716358 NLG ▲ 2.22 %
14/06 0.03756787 NLG ▲ 1.09 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupiah Indonesia/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupiah Indonesia/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.02786831 NLG ▼ -2.93 %
27/05 — 02/06 0.03741755 NLG ▲ 34.27 %
03/06 — 09/06 0.02293027 NLG ▼ -38.72 %
10/06 — 16/06 0.02415963 NLG ▲ 5.36 %
17/06 — 23/06 0.02872748 NLG ▲ 18.91 %
24/06 — 30/06 0.02838375 NLG ▼ -1.2 %
01/07 — 07/07 0.02812899 NLG ▼ -0.9 %
08/07 — 14/07 0.02685246 NLG ▼ -4.54 %
15/07 — 21/07 0.02659196 NLG ▼ -0.97 %
22/07 — 28/07 0.03206352 NLG ▲ 20.58 %
29/07 — 04/08 0.03233921 NLG ▲ 0.86 %
05/08 — 11/08 0.03265874 NLG ▲ 0.99 %

rupiah Indonesia/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.02818513 NLG ▼ -1.82 %
07/2024 0.05841671 NLG ▲ 107.26 %
08/2024 0.05065246 NLG ▼ -13.29 %
09/2024 0.06355859 NLG ▲ 25.48 %
10/2024 0.07961603 NLG ▲ 25.26 %
11/2024 0.1060065 NLG ▲ 33.15 %
12/2024 0.14066261 NLG ▲ 32.69 %
01/2025 0.09500064 NLG ▼ -32.46 %
02/2025 0.12379434 NLG ▲ 30.31 %
03/2025 0.10517611 NLG ▼ -15.04 %
04/2025 0.11366523 NLG ▲ 8.07 %
05/2025 0.14446747 NLG ▲ 27.1 %

rupiah Indonesia/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01562231 NLG
Tối đa 0.02870889 NLG
Bình quân gia quyền 0.02384674 NLG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01562231 NLG
Tối đa 0.03098796 NLG
Bình quân gia quyền 0.02443706 NLG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00412761 NLG
Tối đa 0.03098796 NLG
Bình quân gia quyền 0.01714121 NLG

Chia sẻ một liên kết đến IDR/NLG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu