100 rupiah Indonesia đến Gulden
Giá cả 100 rupiah Indonesia đến Gulden dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 11 22, 2022, Là 2.870889 NLG.
Bao nhiêu 100 IDR trong NLG?
11 22, 2022
100 IDR = 2.870889 NLG
▼ -0.21 %
100 NLG = 3,483 IDR
1 IDR = 0.02870889 NLG
Lịch sử thay đổi giá 100 IDR trong NLG
Thống kê chi phí 100 rupiah Indonesia trong Gulden
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.562231 NLG |
Tối đa | 2.870889 NLG |
Bình quân gia quyền | 2.384674 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.562231 NLG |
Tối đa | 3.098796 NLG |
Bình quân gia quyền | 2.443706 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.412761 NLG |
Tối đa | 3.098796 NLG |
Bình quân gia quyền | 1.714121 NLG |
Thay đổi chi phí 100 IDR đến NLG trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) giá bán 100 rupiah Indonesia chống lại Gulden thay đổi bởi 22.44% (2.344714 NLG — 2.870889 NLG)
Thay đổi chi phí 100 IDR đến NLG trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) giá của 100 rupiah Indonesia chống lại Gulden thay đổi bởi 9.3% (2.626651 NLG — 2.870889 NLG)
Thay đổi chi phí 100 IDR đến NLG trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) giá của 100 rupiah Indonesia chống lại Gulden thay đổi bởi 613.93% (0.402127 NLG — 2.870889 NLG)
Thay đổi chi phí 100 IDR đến NLG trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 11 22, 2022) giá của 100 rupiah Indonesia chống lại Gulden thay đổi bởi -94.96% (56.9983 NLG — 2.870889 NLG)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 IDR trong NLG
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 rupiah Indonesia (IDR) trong Gulden (NLG) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 rupiah Indonesia (IDR) trong Gulden (NLG) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 100 rupiah Indonesia trong Gulden
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 100 rupiah Indonesia trong Gulden trong 30 ngày tới*
12/06 | 2.850462 NLG | ▼ -0.71 % |
13/06 | 2.814312 NLG | ▼ -1.27 % |
14/06 | 2.290575 NLG | ▼ -18.61 % |
15/06 | 1.703722 NLG | ▼ -25.62 % |
16/06 | 1.723104 NLG | ▲ 1.14 % |
17/06 | 1.70227 NLG | ▼ -1.21 % |
18/06 | 2.01204 NLG | ▲ 18.2 % |
19/06 | 2.374559 NLG | ▲ 18.02 % |
20/06 | 2.375413 NLG | ▲ 0.04 % |
21/06 | 2.387585 NLG | ▲ 0.51 % |
22/06 | 2.38947 NLG | ▲ 0.08 % |
23/06 | 2.332748 NLG | ▼ -2.37 % |
24/06 | 2.279677 NLG | ▼ -2.28 % |
25/06 | 2.301573 NLG | ▲ 0.96 % |
26/06 | 2.352883 NLG | ▲ 2.23 % |
27/06 | 2.498751 NLG | ▲ 6.2 % |
28/06 | 2.98492 NLG | ▲ 19.46 % |
29/06 | 2.978941 NLG | ▼ -0.2 % |
30/06 | 2.984091 NLG | ▲ 0.17 % |
01/07 | 3.023252 NLG | ▲ 1.31 % |
02/07 | 3.081099 NLG | ▲ 1.91 % |
03/07 | 3.103592 NLG | ▲ 0.73 % |
04/07 | 3.021196 NLG | ▼ -2.65 % |
05/07 | 3.001213 NLG | ▼ -0.66 % |
06/07 | 3.001604 NLG | ▲ 0.01 % |
07/07 | 2.904457 NLG | ▼ -3.24 % |
08/07 | 3.048358 NLG | ▲ 4.95 % |
09/07 | 3.083199 NLG | ▲ 1.14 % |
10/07 | 3.142807 NLG | ▲ 1.93 % |
11/07 | 3.169121 NLG | ▲ 0.84 % |
* — Giá ước tính của 100 rupiah Indonesia trong Gulden được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 rupiah Indonesia trong Gulden trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 100 rupiah Indonesia trong Gulden trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 2.783797 NLG | ▼ -3.03 % |
24/06 — 30/06 | 3.398984 NLG | ▲ 22.1 % |
01/07 — 07/07 | 1.852635 NLG | ▼ -45.49 % |
08/07 — 14/07 | 1.928426 NLG | ▲ 4.09 % |
15/07 — 21/07 | 2.213082 NLG | ▲ 14.76 % |
22/07 — 28/07 | 2.175182 NLG | ▼ -1.71 % |
29/07 — 04/08 | 2.158813 NLG | ▼ -0.75 % |
05/08 — 11/08 | 2.018784 NLG | ▼ -6.49 % |
12/08 — 18/08 | 1.98843 NLG | ▼ -1.5 % |
19/08 — 25/08 | 2.46356 NLG | ▲ 23.89 % |
26/08 — 01/09 | 2.500477 NLG | ▲ 1.5 % |
02/09 — 08/09 | 2.519091 NLG | ▲ 0.74 % |
Giá ước tính của 100 rupiah Indonesia trong Gulden cho năm sau*
07/2024 | 2.794592 NLG | ▼ -2.66 % |
08/2024 | 5.392635 NLG | ▲ 92.97 % |
09/2024 | 4.622327 NLG | ▼ -14.28 % |
10/2024 | 5.89939 NLG | ▲ 27.63 % |
11/2024 | 7.70835 NLG | ▲ 30.66 % |
12/2024 | 12.5994 NLG | ▲ 63.45 % |
01/2025 | 16.4371 NLG | ▲ 30.46 % |
02/2025 | 10.4544 NLG | ▼ -36.4 % |
03/2025 | 12.3209 NLG | ▲ 17.85 % |
04/2025 | 9.607134 NLG | ▼ -22.03 % |
05/2025 | 10.4277 NLG | ▲ 8.54 % |
06/2025 | 13.0113 NLG | ▲ 24.78 % |
Phổ biến số lượng trao đổi IDR/NLG
FAQ
Giá bao nhiêu 100 IDR trong NLG hôm nay, 11 22, 2022?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 rupiah Indonesia đến Gulden Là - 2.870889 NLG
Nó có giá bao nhiêu 100 IDR trong NLG Ngày mai 2024.06.12?
Ngày mai 100 rupiah Indonesia đến Gulden sẽ có giá - 3 nlg
Nó có giá bao nhiêu 100 IDR trong NLG trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 rupiah Indonesia đến Gulden cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 IDR trong NLG trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 rupiah Indonesia đến Gulden cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 IDR trong NLG trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 rupiah Indonesia đến Gulden cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.