Tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IDR/NULS

Lịch sử thay đổi trong IDR/NULS tỷ giá

IDR/NULS tỷ giá

06 04, 2024
1 IDR = 0.00010252 NULS
▲ 0.96 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupiah Indonesia/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupiah Indonesia chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ IDR/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IDR/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong IDR/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 6.74% (0.00009605 NULS — 0.00010252 NULS)

Thay đổi trong IDR/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 07, 2024 — 06 04, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -49.43% (0.00020273 NULS — 0.00010252 NULS)

Thay đổi trong IDR/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 06, 2023 — 06 04, 2024) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -66.86% (0.00030931 NULS — 0.00010252 NULS)

Thay đổi trong IDR/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 04, 2024) cáce rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -99.7% (0.03430353 NULS — 0.00010252 NULS)

rupiah Indonesia/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

rupiah Indonesia/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

05/06 0.00010231 NULS ▼ -0.2 %
06/06 0.00010102 NULS ▼ -1.27 %
07/06 0.00009831 NULS ▼ -2.67 %
08/06 0.00010174 NULS ▲ 3.48 %
09/06 0.00010218 NULS ▲ 0.44 %
10/06 0.00010348 NULS ▲ 1.27 %
11/06 0.00010444 NULS ▲ 0.92 %
12/06 0.00010653 NULS ▲ 2.01 %
13/06 0.00011201 NULS ▲ 5.14 %
14/06 0.00011171 NULS ▼ -0.27 %
15/06 0.00010625 NULS ▼ -4.89 %
16/06 0.00010506 NULS ▼ -1.12 %
17/06 0.00010316 NULS ▼ -1.8 %
18/06 0.00010387 NULS ▲ 0.69 %
19/06 0.00010187 NULS ▼ -1.93 %
20/06 0.00009839 NULS ▼ -3.41 %
21/06 0.00009892 NULS ▲ 0.53 %
22/06 0.00010464 NULS ▲ 5.78 %
23/06 0.00010662 NULS ▲ 1.89 %
24/06 0.00010445 NULS ▼ -2.04 %
25/06 0.00010217 NULS ▼ -2.18 %
26/06 0.00010355 NULS ▲ 1.35 %
27/06 0.00010564 NULS ▲ 2.02 %
28/06 0.00010523 NULS ▼ -0.39 %
29/06 0.00010518 NULS ▼ -0.05 %
30/06 0.00010563 NULS ▲ 0.43 %
01/07 0.00010506 NULS ▼ -0.54 %
02/07 0.00010596 NULS ▲ 0.86 %
03/07 0.0001062 NULS ▲ 0.22 %
04/07 0.00010415 NULS ▼ -1.92 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupiah Indonesia/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupiah Indonesia/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.00008644 NULS ▼ -15.68 %
17/06 — 23/06 0.00009147 NULS ▲ 5.81 %
24/06 — 30/06 0.00008819 NULS ▼ -3.59 %
01/07 — 07/07 0.00011858 NULS ▲ 34.46 %
08/07 — 14/07 0.00011466 NULS ▼ -3.3 %
15/07 — 21/07 0.0001256 NULS ▲ 9.54 %
22/07 — 28/07 0.00012211 NULS ▼ -2.78 %
29/07 — 04/08 0.00012763 NULS ▲ 4.52 %
05/08 — 11/08 0.00012404 NULS ▼ -2.81 %
12/08 — 18/08 0.00012612 NULS ▲ 1.68 %
19/08 — 25/08 0.00012904 NULS ▲ 2.31 %
26/08 — 01/09 0.0001262 NULS ▼ -2.21 %

rupiah Indonesia/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.00010409 NULS ▲ 1.53 %
08/2024 0.00012296 NULS ▲ 18.12 %
09/2024 0.00011493 NULS ▼ -6.53 %
10/2024 0.00010892 NULS ▼ -5.23 %
11/2024 0.00009683 NULS ▼ -11.1 %
12/2024 0.00007485 NULS ▼ -22.71 %
12/2024 0.00009514 NULS ▲ 27.12 %
01/2025 0.00007231 NULS ▼ -24 %
03/2025 0.00002935 NULS ▼ -59.41 %
03/2025 0.00004324 NULS ▲ 47.34 %
04/2025 0.00003814 NULS ▼ -11.81 %
05/2025 0.00003752 NULS ▼ -1.61 %

rupiah Indonesia/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00009659 NULS
Tối đa 0.00010361 NULS
Bình quân gia quyền 0.00010047 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00007345 NULS
Tối đa 0.0001913 NULS
Bình quân gia quyền 0.00010555 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00007345 NULS
Tối đa 0.00037311 NULS
Bình quân gia quyền 0.00025761 NULS

Chia sẻ một liên kết đến IDR/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu