50 rupiah Indonesia đến NULS

Giá cả 50 rupiah Indonesia đến NULS dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 31, 2024, Là 0.005128 NULS.

Bao nhiêu 50 IDR trong NULS?

05 31, 2024
50 IDR = 0.005128 NULS
▲ 0.55 %
50 NULS = 487,520 IDR
1 IDR = 0.00010256 NULS

Lịch sử thay đổi giá 50 IDR trong NULS

Thống kê chi phí 50 rupiah Indonesia trong NULS

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0048295 NULS
Tối đa 0.0054845 NULS
Bình quân gia quyền 0.00503917 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0036725 NULS
Tối đa 0.0101945 NULS
Bình quân gia quyền 0.00550543 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0036725 NULS
Tối đa 0.0186555 NULS
Bình quân gia quyền 0.01298145 NULS

Thay đổi chi phí 50 IDR đến NULS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) giá bán 50 rupiah Indonesia chống lại NULS thay đổi bởi -7.82% (0.005563 NULS — 0.005128 NULS)

Thay đổi chi phí 50 IDR đến NULS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) giá của 50 rupiah Indonesia chống lại NULS thay đổi bởi -49.11% (0.0100765 NULS — 0.005128 NULS)

Thay đổi chi phí 50 IDR đến NULS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) giá của 50 rupiah Indonesia chống lại NULS thay đổi bởi -60.58% (0.0130075 NULS — 0.005128 NULS)

Thay đổi chi phí 50 IDR đến NULS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 31, 2024) giá của 50 rupiah Indonesia chống lại NULS thay đổi bởi -99.7% (1.715177 NULS — 0.005128 NULS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 IDR trong NULS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 rupiah Indonesia (IDR) trong NULS (NULS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 rupiah Indonesia (IDR) trong NULS (NULS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 50 rupiah Indonesia trong NULS

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 50 rupiah Indonesia trong NULS trong 30 ngày tới*

02/06 0.00508683 NULS ▼ -0.8 %
03/06 0.00500597 NULS ▼ -1.59 %
04/06 0.00461529 NULS ▼ -7.8 %
05/06 0.00434535 NULS ▼ -5.85 %
06/06 0.00433617 NULS ▼ -0.21 %
07/06 0.00427833 NULS ▼ -1.33 %
08/06 0.00417158 NULS ▼ -2.5 %
09/06 0.00435548 NULS ▲ 4.41 %
10/06 0.00436908 NULS ▲ 0.31 %
11/06 0.00446014 NULS ▲ 2.08 %
12/06 0.0044967 NULS ▲ 0.82 %
13/06 0.00460625 NULS ▲ 2.44 %
14/06 0.00486142 NULS ▲ 5.54 %
15/06 0.00485167 NULS ▼ -0.2 %
16/06 0.00459277 NULS ▼ -5.34 %
17/06 0.00452161 NULS ▼ -1.55 %
18/06 0.00442456 NULS ▼ -2.15 %
19/06 0.0044623 NULS ▲ 0.85 %
20/06 0.00440917 NULS ▼ -1.19 %
21/06 0.00431032 NULS ▼ -2.24 %
22/06 0.00433494 NULS ▲ 0.57 %
23/06 0.00462744 NULS ▲ 6.75 %
24/06 0.0046991 NULS ▲ 1.55 %
25/06 0.00464489 NULS ▼ -1.15 %
26/06 0.0045012 NULS ▼ -3.09 %
27/06 0.00456277 NULS ▲ 1.37 %
28/06 0.00465879 NULS ▲ 2.1 %
29/06 0.00463817 NULS ▼ -0.44 %
30/06 0.00463665 NULS ▼ -0.03 %
01/07 0.00464286 NULS ▲ 0.13 %

* — Giá ước tính của 50 rupiah Indonesia trong NULS được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 rupiah Indonesia trong NULS trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 50 rupiah Indonesia trong NULS trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.00364701 NULS ▼ -28.88 %
10/06 — 16/06 0.00231299 NULS ▼ -36.58 %
17/06 — 23/06 0.0024463 NULS ▲ 5.76 %
24/06 — 30/06 0.00239429 NULS ▼ -2.13 %
01/07 — 07/07 0.00301692 NULS ▲ 26 %
08/07 — 14/07 0.00291028 NULS ▼ -3.53 %
15/07 — 21/07 0.00315665 NULS ▲ 8.47 %
22/07 — 28/07 0.00305364 NULS ▼ -3.26 %
29/07 — 04/08 0.00317732 NULS ▲ 4.05 %
05/08 — 11/08 0.00307938 NULS ▼ -3.08 %
12/08 — 18/08 0.0031205 NULS ▲ 1.34 %
19/08 — 25/08 0.00315201 NULS ▲ 1.01 %

Giá ước tính của 50 rupiah Indonesia trong NULS cho năm sau*

07/2024 0.00505714 NULS ▼ -1.38 %
07/2024 0.00531995 NULS ▲ 5.2 %
08/2024 0.00622998 NULS ▲ 17.11 %
09/2024 0.00565082 NULS ▼ -9.3 %
10/2024 0.00513241 NULS ▼ -9.17 %
11/2024 0.00425474 NULS ▼ -17.1 %
12/2024 0.00365614 NULS ▼ -14.07 %
01/2025 0.00445783 NULS ▲ 21.93 %
02/2025 0.00357812 NULS ▼ -19.73 %
03/2025 0.00132962 NULS ▼ -62.84 %
04/2025 0.00178037 NULS ▲ 33.9 %
05/2025 0.00159946 NULS ▼ -10.16 %

FAQ

Giá bao nhiêu 50 IDR trong NULS hôm nay, 05 31, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 rupiah Indonesia đến NULS Là - 0.005128 NULS

Nó có giá bao nhiêu 50 IDR trong NULS Ngày mai 2024.06.02?

Ngày mai 50 rupiah Indonesia đến NULS sẽ có giá - 0 nuls

Nó có giá bao nhiêu 50 IDR trong NULS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 rupiah Indonesia đến NULS cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 IDR trong NULS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 rupiah Indonesia đến NULS cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 50 IDR trong NULS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 rupiah Indonesia đến NULS cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu