Tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia chống lại DigitalNote
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với DigitalNote tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IDR/XDN
Lịch sử thay đổi trong IDR/XDN tỷ giá
IDR/XDN tỷ giá
05 11, 2023
1 IDR = 1.55279 XDN
▼ -3.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupiah Indonesia/DigitalNote, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupiah Indonesia chi phí trong DigitalNote.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IDR/XDN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IDR/XDN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupiah Indonesia/DigitalNote, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IDR/XDN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với DigitalNote tiền tệ thay đổi bởi 1.1% (1.535827 XDN — 1.55279 XDN)
Thay đổi trong IDR/XDN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với DigitalNote tiền tệ thay đổi bởi 69.42% (0.91652055 XDN — 1.55279 XDN)
Thay đổi trong IDR/XDN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 02, 2023 — 05 11, 2023) các rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với DigitalNote tiền tệ thay đổi bởi 196.18% (0.52427595 XDN — 1.55279 XDN)
Thay đổi trong IDR/XDN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái so với DigitalNote tiền tệ thay đổi bởi -94.93% (30.6412 XDN — 1.55279 XDN)
rupiah Indonesia/DigitalNote dự báo tỷ giá hối đoái
rupiah Indonesia/DigitalNote dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/04 | 2.021723 XDN | ▲ 30.2 % |
29/04 | 2.044637 XDN | ▲ 1.13 % |
30/04 | 1.567319 XDN | ▼ -23.34 % |
01/05 | 1.962293 XDN | ▲ 25.2 % |
02/05 | 1.922579 XDN | ▼ -2.02 % |
03/05 | 1.644288 XDN | ▼ -14.47 % |
04/05 | 1.607572 XDN | ▼ -2.23 % |
05/05 | 1.825057 XDN | ▲ 13.53 % |
06/05 | 1.527922 XDN | ▼ -16.28 % |
07/05 | 1.526541 XDN | ▼ -0.09 % |
08/05 | 1.498617 XDN | ▼ -1.83 % |
09/05 | 1.534994 XDN | ▲ 2.43 % |
10/05 | 2.038343 XDN | ▲ 32.79 % |
11/05 | 1.942383 XDN | ▼ -4.71 % |
12/05 | 1.717881 XDN | ▼ -11.56 % |
13/05 | 1.897277 XDN | ▲ 10.44 % |
14/05 | 1.891415 XDN | ▼ -0.31 % |
15/05 | 1.746764 XDN | ▼ -7.65 % |
16/05 | 1.621523 XDN | ▼ -7.17 % |
17/05 | 1.596839 XDN | ▼ -1.52 % |
18/05 | 1.516041 XDN | ▼ -5.06 % |
19/05 | 1.483117 XDN | ▼ -2.17 % |
20/05 | 1.181954 XDN | ▼ -20.31 % |
21/05 | 1.400941 XDN | ▲ 18.53 % |
22/05 | 1.557514 XDN | ▲ 11.18 % |
23/05 | 1.441511 XDN | ▼ -7.45 % |
24/05 | 1.41002 XDN | ▼ -2.18 % |
25/05 | 1.48648 XDN | ▲ 5.42 % |
26/05 | 1.577677 XDN | ▲ 6.14 % |
27/05 | 1.700296 XDN | ▲ 7.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupiah Indonesia/DigitalNote cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupiah Indonesia/DigitalNote dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 2.379049 XDN | ▲ 53.21 % |
06/05 — 12/05 | 9.38319 XDN | ▲ 294.41 % |
13/05 — 19/05 | 14.3029 XDN | ▲ 52.43 % |
20/05 — 26/05 | 16.9241 XDN | ▲ 18.33 % |
27/05 — 02/06 | 15.7074 XDN | ▼ -7.19 % |
03/06 — 09/06 | 19.7992 XDN | ▲ 26.05 % |
10/06 — 16/06 | 14.8761 XDN | ▼ -24.87 % |
17/06 — 23/06 | 13.6923 XDN | ▼ -7.96 % |
24/06 — 30/06 | 15.8521 XDN | ▲ 15.77 % |
01/07 — 07/07 | 16.7692 XDN | ▲ 5.79 % |
08/07 — 14/07 | 20.4955 XDN | ▲ 22.22 % |
15/07 — 21/07 | 40.9824 XDN | ▲ 99.96 % |
rupiah Indonesia/DigitalNote dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 1.505918 XDN | ▼ -3.02 % |
06/2024 | 2.297456 XDN | ▲ 52.56 % |
07/2024 | 3.249799 XDN | ▲ 41.45 % |
08/2024 | 3.510496 XDN | ▲ 8.02 % |
09/2024 | 3.042329 XDN | ▼ -13.34 % |
10/2024 | 3.515108 XDN | ▲ 15.54 % |
11/2024 | 8.825997 XDN | ▲ 151.09 % |
12/2024 | 32.5232 XDN | ▲ 268.49 % |
01/2025 | 49.0008 XDN | ▲ 50.66 % |
02/2025 | 65.1817 XDN | ▲ 33.02 % |
03/2025 | 88.3929 XDN | ▲ 35.61 % |
04/2025 | 97.6077 XDN | ▲ 10.42 % |
rupiah Indonesia/DigitalNote thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.221462 XDN |
Tối đa | 1.558909 XDN |
Bình quân gia quyền | 1.542271 XDN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.7940083 XDN |
Tối đa | 1.558909 XDN |
Bình quân gia quyền | 1.445788 XDN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.53343482 XDN |
Tối đa | 1.558909 XDN |
Bình quân gia quyền | 1.425834 XDN |
Chia sẻ một liên kết đến IDR/XDN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến DigitalNote (XDN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupiah Indonesia (IDR) đến DigitalNote (XDN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: