Tỷ giá hối đoái Ignis chống lại Obyte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ignis tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IGNIS/GBYTE
Lịch sử thay đổi trong IGNIS/GBYTE tỷ giá
IGNIS/GBYTE tỷ giá
05 19, 2024
1 IGNIS = 0.00069807 GBYTE
▲ 27.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ignis/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ignis chi phí trong Obyte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IGNIS/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IGNIS/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ignis/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IGNIS/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Ignis tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 39.53% (0.0005003 GBYTE — 0.00069807 GBYTE)
Thay đổi trong IGNIS/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Ignis tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 14.04% (0.00061213 GBYTE — 0.00069807 GBYTE)
Thay đổi trong IGNIS/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Ignis tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 73.06% (0.00040337 GBYTE — 0.00069807 GBYTE)
Thay đổi trong IGNIS/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Ignis tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -28.41% (0.00097504 GBYTE — 0.00069807 GBYTE)
Ignis/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái
Ignis/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.00060534 GBYTE | ▼ -13.28 % |
21/05 | 0.00061572 GBYTE | ▲ 1.71 % |
22/05 | 0.00067278 GBYTE | ▲ 9.27 % |
23/05 | 0.00073742 GBYTE | ▲ 9.61 % |
24/05 | 0.00078279 GBYTE | ▲ 6.15 % |
25/05 | 0.00073613 GBYTE | ▼ -5.96 % |
26/05 | 0.00073864 GBYTE | ▲ 0.34 % |
27/05 | 0.0007407 GBYTE | ▲ 0.28 % |
28/05 | 0.00073038 GBYTE | ▼ -1.39 % |
29/05 | 0.0007067 GBYTE | ▼ -3.24 % |
30/05 | 0.00069986 GBYTE | ▼ -0.97 % |
31/05 | 0.00069762 GBYTE | ▼ -0.32 % |
01/06 | 0.00069655 GBYTE | ▼ -0.15 % |
02/06 | 0.00071138 GBYTE | ▲ 2.13 % |
03/06 | 0.00067724 GBYTE | ▼ -4.8 % |
04/06 | 0.00072558 GBYTE | ▲ 7.14 % |
05/06 | 0.00079492 GBYTE | ▲ 9.56 % |
06/06 | 0.00080151 GBYTE | ▲ 0.83 % |
07/06 | 0.00075427 GBYTE | ▼ -5.89 % |
08/06 | 0.00072185 GBYTE | ▼ -4.3 % |
09/06 | 0.00068655 GBYTE | ▼ -4.89 % |
10/06 | 0.00071472 GBYTE | ▲ 4.1 % |
11/06 | 0.00069908 GBYTE | ▼ -2.19 % |
12/06 | 0.00070967 GBYTE | ▲ 1.52 % |
13/06 | 0.00072339 GBYTE | ▲ 1.93 % |
14/06 | 0.00068975 GBYTE | ▼ -4.65 % |
15/06 | 0.00069663 GBYTE | ▲ 1 % |
16/06 | 0.0007002 GBYTE | ▲ 0.51 % |
17/06 | 0.00070343 GBYTE | ▲ 0.46 % |
18/06 | 0.00091688 GBYTE | ▲ 30.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ignis/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ignis/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00076253 GBYTE | ▲ 9.23 % |
27/05 — 02/06 | 0.00081667 GBYTE | ▲ 7.1 % |
03/06 — 09/06 | 0.00075225 GBYTE | ▼ -7.89 % |
10/06 — 16/06 | 0.00106356 GBYTE | ▲ 41.38 % |
17/06 — 23/06 | 0.00094395 GBYTE | ▼ -11.25 % |
24/06 — 30/06 | 0.0010264 GBYTE | ▲ 8.73 % |
01/07 — 07/07 | 0.00072635 GBYTE | ▼ -29.23 % |
08/07 — 14/07 | 0.00068093 GBYTE | ▼ -6.25 % |
15/07 — 21/07 | 0.00068519 GBYTE | ▲ 0.63 % |
22/07 — 28/07 | 0.00074735 GBYTE | ▲ 9.07 % |
29/07 — 04/08 | 0.0006607 GBYTE | ▼ -11.59 % |
05/08 — 11/08 | 0.00088634 GBYTE | ▲ 34.15 % |
Ignis/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00073898 GBYTE | ▲ 5.86 % |
07/2024 | 0.00076223 GBYTE | ▲ 3.15 % |
08/2024 | 0.00083827 GBYTE | ▲ 9.98 % |
09/2024 | 0.00096321 GBYTE | ▲ 14.9 % |
10/2024 | 0.00121529 GBYTE | ▲ 26.17 % |
11/2024 | 0.0025487 GBYTE | ▲ 109.72 % |
12/2024 | 0.00145419 GBYTE | ▼ -42.94 % |
01/2025 | 0.00109166 GBYTE | ▼ -24.93 % |
02/2025 | 0.00099748 GBYTE | ▼ -8.63 % |
03/2025 | 0.00147653 GBYTE | ▲ 48.03 % |
04/2025 | 0.0010724 GBYTE | ▼ -27.37 % |
05/2025 | 0.00133534 GBYTE | ▲ 24.52 % |
Ignis/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00048375 GBYTE |
Tối đa | 0.00069807 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.00056344 GBYTE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00036188 GBYTE |
Tối đa | 0.00118383 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.00058816 GBYTE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00023688 GBYTE |
Tối đa | 0.00146922 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.00052956 GBYTE |
Chia sẻ một liên kết đến IGNIS/GBYTE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ignis (IGNIS) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ignis (IGNIS) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến IGNIS/GBYTE số tiền trao đổi
- 100 IGNIS → 0.06980704 GBYTE
- 5000 IGNIS → 3.490352 GBYTE
- 10 IGNIS → 0.0069807 GBYTE
- 500 IGNIS → 0.34903518 GBYTE
- 200 IGNIS → 0.13961407 GBYTE
- 2000 IGNIS → 1.396141 GBYTE
- 1000 IGNIS → 0.69807037 GBYTE
- 1 IGNIS → 0.00069807 GBYTE
- 5 IGNIS → 0.00349035 GBYTE
- 2 IGNIS → 0.00139614 GBYTE
- 50 IGNIS → 0.03490352 GBYTE