Tỷ giá hối đoái Ignis chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ignis tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IGNIS/LBC

Lịch sử thay đổi trong IGNIS/LBC tỷ giá

IGNIS/LBC tỷ giá

05 18, 2024
1 IGNIS = 1.492827 LBC
▲ 0.68 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ignis/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ignis chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ IGNIS/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IGNIS/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ignis/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong IGNIS/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Ignis tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -20.56% (1.879189 LBC — 1.492827 LBC)

Thay đổi trong IGNIS/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Ignis tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -1.82% (1.520461 LBC — 1.492827 LBC)

Thay đổi trong IGNIS/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Ignis tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 214.11% (0.4752551 LBC — 1.492827 LBC)

Thay đổi trong IGNIS/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Ignis tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -9.47% (1.649039 LBC — 1.492827 LBC)

Ignis/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

Ignis/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 1.268091 LBC ▼ -15.05 %
20/05 1.101602 LBC ▼ -13.13 %
21/05 1.271227 LBC ▲ 15.4 %
22/05 1.383519 LBC ▲ 8.83 %
23/05 1.453075 LBC ▲ 5.03 %
24/05 1.491616 LBC ▲ 2.65 %
25/05 1.449116 LBC ▼ -2.85 %
26/05 1.485487 LBC ▲ 2.51 %
27/05 1.450708 LBC ▼ -2.34 %
28/05 1.387214 LBC ▼ -4.38 %
29/05 1.356025 LBC ▼ -2.25 %
30/05 1.352971 LBC ▼ -0.23 %
31/05 1.380573 LBC ▲ 2.04 %
01/06 1.397556 LBC ▲ 1.23 %
02/06 1.481621 LBC ▲ 6.02 %
03/06 1.378538 LBC ▼ -6.96 %
04/06 1.483233 LBC ▲ 7.59 %
05/06 1.541393 LBC ▲ 3.92 %
06/06 1.505959 LBC ▼ -2.3 %
07/06 1.429196 LBC ▼ -5.1 %
08/06 1.415483 LBC ▼ -0.96 %
09/06 1.408495 LBC ▼ -0.49 %
10/06 1.375022 LBC ▼ -2.38 %
11/06 1.384767 LBC ▲ 0.71 %
12/06 1.23548 LBC ▼ -10.78 %
13/06 1.196672 LBC ▼ -3.14 %
14/06 1.257678 LBC ▲ 5.1 %
15/06 1.243476 LBC ▼ -1.13 %
16/06 1.244794 LBC ▲ 0.11 %
17/06 1.250638 LBC ▲ 0.47 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ignis/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Ignis/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.552231 LBC ▲ 3.98 %
27/05 — 02/06 1.581678 LBC ▲ 1.9 %
03/06 — 09/06 1.443401 LBC ▼ -8.74 %
10/06 — 16/06 1.172846 LBC ▼ -18.74 %
17/06 — 23/06 1.139082 LBC ▼ -2.88 %
24/06 — 30/06 1.424822 LBC ▲ 25.09 %
01/07 — 07/07 1.970898 LBC ▲ 38.33 %
08/07 — 14/07 2.053454 LBC ▲ 4.19 %
15/07 — 21/07 1.897957 LBC ▼ -7.57 %
22/07 — 28/07 2.150762 LBC ▲ 13.32 %
29/07 — 04/08 1.865054 LBC ▼ -13.28 %
05/08 — 11/08 1.89338 LBC ▲ 1.52 %

Ignis/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.505122 LBC ▲ 0.82 %
07/2024 1.613754 LBC ▲ 7.22 %
08/2024 1.73946 LBC ▲ 7.79 %
09/2024 1.444956 LBC ▼ -16.93 %
10/2024 5.586148 LBC ▲ 286.6 %
11/2024 10.707 LBC ▲ 91.67 %
12/2024 6.192973 LBC ▼ -42.16 %
01/2025 5.088615 LBC ▼ -17.83 %
02/2025 4.170866 LBC ▼ -18.04 %
03/2025 3.68663 LBC ▼ -11.61 %
04/2025 6.588116 LBC ▲ 78.7 %
05/2025 6.146504 LBC ▼ -6.7 %

Ignis/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.4543 LBC
Tối đa 1.869596 LBC
Bình quân gia quyền 1.619219 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.68975303 LBC
Tối đa 1.869596 LBC
Bình quân gia quyền 1.347088 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.25361906 LBC
Tối đa 2.75248 LBC
Bình quân gia quyền 0.98101493 LBC

Chia sẻ một liên kết đến IGNIS/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ignis (IGNIS) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ignis (IGNIS) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu