Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Aeron
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/ARN
Lịch sử thay đổi trong ILS/ARN tỷ giá
ILS/ARN tỷ giá
09 30, 2020
1 ILS = 18.4114 ARN
▲ 0.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Aeron, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Aeron.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/ARN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/ARN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Aeron, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/ARN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 07, 2020 — 09 30, 2020) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi -12.14% (20.9556 ARN — 18.4114 ARN)
Thay đổi trong ILS/ARN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 03, 2020 — 09 30, 2020) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 985.86% (1.695556 ARN — 18.4114 ARN)
Thay đổi trong ILS/ARN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 30, 2020) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 520.91% (2.96525 ARN — 18.4114 ARN)
Thay đổi trong ILS/ARN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 30, 2020) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 520.91% (2.96525 ARN — 18.4114 ARN)
new shekel Israel/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/Aeron dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 18.2313 ARN | ▼ -0.98 % |
12/05 | 17.1803 ARN | ▼ -5.76 % |
13/05 | 38.7632 ARN | ▲ 125.63 % |
14/05 | 20.8106 ARN | ▼ -46.31 % |
15/05 | 18.3652 ARN | ▼ -11.75 % |
16/05 | 17.7546 ARN | ▼ -3.32 % |
17/05 | 118.84 ARN | ▲ 569.34 % |
18/05 | 111.72 ARN | ▼ -5.99 % |
19/05 | 110.44 ARN | ▼ -1.15 % |
20/05 | 101.15 ARN | ▼ -8.41 % |
21/05 | 95.565 ARN | ▼ -5.52 % |
22/05 | 101.28 ARN | ▲ 5.98 % |
23/05 | 106.07 ARN | ▲ 4.73 % |
24/05 | 104.49 ARN | ▼ -1.49 % |
25/05 | 106.63 ARN | ▲ 2.04 % |
26/05 | 98.9592 ARN | ▼ -7.19 % |
27/05 | 106.59 ARN | ▲ 7.71 % |
28/05 | 100.1 ARN | ▼ -6.09 % |
29/05 | 91.557 ARN | ▼ -8.54 % |
30/05 | 103.03 ARN | ▲ 12.53 % |
31/05 | 126.61 ARN | ▲ 22.88 % |
01/06 | 133.7 ARN | ▲ 5.6 % |
02/06 | 94.3613 ARN | ▼ -29.42 % |
03/06 | 68.8057 ARN | ▼ -27.08 % |
04/06 | 71.0151 ARN | ▲ 3.21 % |
05/06 | 80.3115 ARN | ▲ 13.09 % |
06/06 | 78.0228 ARN | ▼ -2.85 % |
07/06 | 78.9114 ARN | ▲ 1.14 % |
08/06 | 82.4776 ARN | ▲ 4.52 % |
09/06 | 93.0949 ARN | ▲ 12.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Aeron cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/Aeron dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 25.8866 ARN | ▲ 40.6 % |
20/05 — 26/05 | 50.1203 ARN | ▲ 93.61 % |
27/05 — 02/06 | 53.2289 ARN | ▲ 6.2 % |
03/06 — 09/06 | 60.3291 ARN | ▲ 13.34 % |
10/06 — 16/06 | 49.9655 ARN | ▼ -17.18 % |
17/06 — 23/06 | 42.7284 ARN | ▼ -14.48 % |
24/06 — 30/06 | 67.8157 ARN | ▲ 58.71 % |
01/07 — 07/07 | 232.72 ARN | ▲ 243.17 % |
08/07 — 14/07 | 208.83 ARN | ▼ -10.27 % |
15/07 — 21/07 | 235.22 ARN | ▲ 12.64 % |
22/07 — 28/07 | 156.68 ARN | ▼ -33.39 % |
29/07 — 04/08 | 194.63 ARN | ▲ 24.23 % |
new shekel Israel/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16.4368 ARN | ▼ -10.72 % |
07/2024 | 14.635 ARN | ▼ -10.96 % |
08/2024 | 9.80767 ARN | ▼ -32.98 % |
09/2024 | 26.8923 ARN | ▲ 174.2 % |
10/2024 | 124.26 ARN | ▲ 362.07 % |
11/2024 | 107.9 ARN | ▼ -13.16 % |
new shekel Israel/Aeron thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.5156 ARN |
Tối đa | 21.6331 ARN |
Bình quân gia quyền | 17.7514 ARN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.284366 ARN |
Tối đa | 21.6331 ARN |
Bình quân gia quyền | 7.702509 ARN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.284366 ARN |
Tối đa | 21.6331 ARN |
Bình quân gia quyền | 5.019539 ARN |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/ARN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: