Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Eidoo
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/EDO
Lịch sử thay đổi trong ILS/EDO tỷ giá
ILS/EDO tỷ giá
07 08, 2020
1 ILS = 0.38578241 EDO
▲ 0.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Eidoo, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Eidoo.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/EDO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/EDO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Eidoo, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/EDO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 09, 2020 — 07 08, 2020) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -35.12% (0.59462877 EDO — 0.38578241 EDO)
Thay đổi trong ILS/EDO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 08, 2020) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -86.32% (2.819537 EDO — 0.38578241 EDO)
Thay đổi trong ILS/EDO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 08, 2020) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -86.32% (2.819537 EDO — 0.38578241 EDO)
Thay đổi trong ILS/EDO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 08, 2020) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -86.32% (2.819537 EDO — 0.38578241 EDO)
new shekel Israel/Eidoo dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/Eidoo dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 0.38465662 EDO | ▼ -0.29 % |
24/05 | 0.37147716 EDO | ▼ -3.43 % |
25/05 | 0.35434591 EDO | ▼ -4.61 % |
26/05 | 0.3505635 EDO | ▼ -1.07 % |
27/05 | 0.33049276 EDO | ▼ -5.73 % |
28/05 | 0.33687252 EDO | ▲ 1.93 % |
29/05 | 0.34689476 EDO | ▲ 2.98 % |
30/05 | 0.32820134 EDO | ▼ -5.39 % |
31/05 | 0.36424207 EDO | ▲ 10.98 % |
01/06 | 0.37661434 EDO | ▲ 3.4 % |
02/06 | 0.3774192 EDO | ▲ 0.21 % |
03/06 | 0.37989963 EDO | ▲ 0.66 % |
04/06 | 0.37936254 EDO | ▼ -0.14 % |
05/06 | 0.36596842 EDO | ▼ -3.53 % |
06/06 | 0.30594511 EDO | ▼ -16.4 % |
07/06 | 0.25942838 EDO | ▼ -15.2 % |
08/06 | 0.26911696 EDO | ▲ 3.73 % |
09/06 | 0.26849066 EDO | ▼ -0.23 % |
10/06 | 0.27713908 EDO | ▲ 3.22 % |
11/06 | 0.2915561 EDO | ▲ 5.2 % |
12/06 | 0.28672622 EDO | ▼ -1.66 % |
13/06 | 0.28984835 EDO | ▲ 1.09 % |
14/06 | 0.29350468 EDO | ▲ 1.26 % |
15/06 | 0.29085541 EDO | ▼ -0.9 % |
16/06 | 0.28714862 EDO | ▼ -1.27 % |
17/06 | 0.29195636 EDO | ▲ 1.67 % |
18/06 | 0.29595884 EDO | ▲ 1.37 % |
19/06 | 0.27172417 EDO | ▼ -8.19 % |
20/06 | 0.23936901 EDO | ▼ -11.91 % |
21/06 | 0.23992484 EDO | ▲ 0.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Eidoo cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/Eidoo dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.38919725 EDO | ▲ 0.89 % |
03/06 — 09/06 | 0.32933491 EDO | ▼ -15.38 % |
10/06 — 16/06 | 0.30999847 EDO | ▼ -5.87 % |
17/06 — 23/06 | 0.25185568 EDO | ▼ -18.76 % |
24/06 — 30/06 | 0.15592121 EDO | ▼ -38.09 % |
01/07 — 07/07 | 0.14841922 EDO | ▼ -4.81 % |
08/07 — 14/07 | 0.07348951 EDO | ▼ -50.49 % |
15/07 — 21/07 | 0.06230453 EDO | ▼ -15.22 % |
22/07 — 28/07 | 0.06465339 EDO | ▲ 3.77 % |
29/07 — 04/08 | 0.05601802 EDO | ▼ -13.36 % |
05/08 — 11/08 | 0.05363987 EDO | ▼ -4.25 % |
12/08 — 18/08 | 0.04812074 EDO | ▼ -10.29 % |
new shekel Israel/Eidoo dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.22327275 EDO | ▼ -42.12 % |
07/2024 | 0.07350362 EDO | ▼ -67.08 % |
08/2024 | 0.03517843 EDO | ▼ -52.14 % |
09/2024 | 0.0282635 EDO | ▼ -19.66 % |
new shekel Israel/Eidoo thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.39019025 EDO |
Tối đa | 0.55171128 EDO |
Bình quân gia quyền | 0.47505672 EDO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.39019025 EDO |
Tối đa | 2.818751 EDO |
Bình quân gia quyền | 1.220642 EDO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.39019025 EDO |
Tối đa | 2.818751 EDO |
Bình quân gia quyền | 1.220642 EDO |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/EDO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Eidoo (EDO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Eidoo (EDO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: