Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Electrify.Asia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/ELEC

Lịch sử thay đổi trong ILS/ELEC tỷ giá

ILS/ELEC tỷ giá

05 11, 2023
1 ILS = 398.95 ELEC
▲ 11.17 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Electrify.Asia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ILS/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 11.07% (359.2 ELEC — 398.95 ELEC)

Thay đổi trong ILS/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 24.53% (320.35 ELEC — 398.95 ELEC)

Thay đổi trong ILS/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 333.59% (92.0101 ELEC — 398.95 ELEC)

Thay đổi trong ILS/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -35.44% (617.94 ELEC — 398.95 ELEC)

new shekel Israel/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái

new shekel Israel/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 395.56 ELEC ▼ -0.85 %
20/05 402.02 ELEC ▲ 1.64 %
21/05 401.07 ELEC ▼ -0.24 %
22/05 399.25 ELEC ▼ -0.45 %
23/05 388.04 ELEC ▼ -2.81 %
24/05 387.5 ELEC ▼ -0.14 %
25/05 389.43 ELEC ▲ 0.5 %
26/05 396.07 ELEC ▲ 1.7 %
27/05 410.24 ELEC ▲ 3.58 %
28/05 421.04 ELEC ▲ 2.63 %
29/05 420.75 ELEC ▼ -0.07 %
30/05 422.11 ELEC ▲ 0.32 %
31/05 416.82 ELEC ▼ -1.25 %
01/06 394.78 ELEC ▼ -5.29 %
02/06 393.28 ELEC ▼ -0.38 %
03/06 398.37 ELEC ▲ 1.29 %
04/06 422.42 ELEC ▲ 6.04 %
05/06 416.81 ELEC ▼ -1.33 %
06/06 413 ELEC ▼ -0.91 %
07/06 405.55 ELEC ▼ -1.8 %
08/06 405.04 ELEC ▼ -0.13 %
09/06 407.49 ELEC ▲ 0.61 %
10/06 409.21 ELEC ▲ 0.42 %
11/06 419 ELEC ▲ 2.39 %
12/06 425.66 ELEC ▲ 1.59 %
13/06 430.34 ELEC ▲ 1.1 %
14/06 442.66 ELEC ▲ 2.86 %
15/06 447.19 ELEC ▲ 1.02 %
16/06 421.34 ELEC ▼ -5.78 %
17/06 437.89 ELEC ▲ 3.93 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

new shekel Israel/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 442.72 ELEC ▲ 10.97 %
27/05 — 02/06 427.22 ELEC ▼ -3.5 %
03/06 — 09/06 410.26 ELEC ▼ -3.97 %
10/06 — 16/06 452.32 ELEC ▲ 10.25 %
17/06 — 23/06 426.59 ELEC ▼ -5.69 %
24/06 — 30/06 464.78 ELEC ▲ 8.95 %
01/07 — 07/07 462.28 ELEC ▼ -0.54 %
08/07 — 14/07 1,604 ELEC ▲ 246.93 %
15/07 — 21/07 1,623 ELEC ▲ 1.2 %
22/07 — 28/07 1,475 ELEC ▼ -9.11 %
29/07 — 04/08 1,466 ELEC ▼ -0.61 %
05/08 — 11/08 -3.98494636 ELEC ▼ -100.27 %

new shekel Israel/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 362.07 ELEC ▼ -9.24 %
07/2024 348.76 ELEC ▼ -3.68 %
08/2024 338.73 ELEC ▼ -2.88 %
09/2024 253.88 ELEC ▼ -25.05 %
10/2024 244.1 ELEC ▼ -3.85 %
11/2024 333.13 ELEC ▲ 36.47 %
12/2024 452.88 ELEC ▲ 35.94 %
01/2025 56.466 ELEC ▼ -87.53 %
02/2025 261.93 ELEC ▲ 363.88 %
03/2025 305.88 ELEC ▲ 16.78 %
04/2025 271.24 ELEC ▼ -11.32 %
05/2025 287.86 ELEC ▲ 6.12 %

new shekel Israel/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 363.65 ELEC
Tối đa 398.95 ELEC
Bình quân gia quyền 378.1 ELEC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 363.65 ELEC
Tối đa 398.95 ELEC
Bình quân gia quyền 380.58 ELEC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 92.0014 ELEC
Tối đa 398.95 ELEC
Bình quân gia quyền 374.31 ELEC

Chia sẻ một liên kết đến ILS/ELEC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu