Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Enigma

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Enigma tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/ENG

Lịch sử thay đổi trong ILS/ENG tỷ giá

ILS/ENG tỷ giá

10 03, 2023
1 ILS = 40.263 ENG
▲ 74.22 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Enigma, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Enigma.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/ENG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/ENG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Enigma, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ILS/ENG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Enigma tiền tệ thay đổi bởi 0.05% (40.2431 ENG — 40.263 ENG)

Thay đổi trong ILS/ENG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Enigma tiền tệ thay đổi bởi 0.05% (40.2431 ENG — 40.263 ENG)

Thay đổi trong ILS/ENG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 03, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Enigma tiền tệ thay đổi bởi -17.44% (48.7654 ENG — 40.263 ENG)

Thay đổi trong ILS/ENG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 03, 2023) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Enigma tiền tệ thay đổi bởi 1666.72% (2.278968 ENG — 40.263 ENG)

new shekel Israel/Enigma dự báo tỷ giá hối đoái

new shekel Israel/Enigma dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 40.7891 ENG ▲ 1.31 %
20/05 38.0999 ENG ▼ -6.59 %
21/05 32.2394 ENG ▼ -15.38 %
22/05 32.5044 ENG ▲ 0.82 %
23/05 34.0045 ENG ▲ 4.62 %
24/05 33.1291 ENG ▼ -2.57 %
25/05 34.3813 ENG ▲ 3.78 %
26/05 40.9797 ENG ▲ 19.19 %
27/05 41.9238 ENG ▲ 2.3 %
28/05 40.9051 ENG ▼ -2.43 %
29/05 38.7066 ENG ▼ -5.37 %
30/05 36.0493 ENG ▼ -6.87 %
31/05 27.7893 ENG ▼ -22.91 %
01/06 22.6743 ENG ▼ -18.41 %
02/06 22.2169 ENG ▼ -2.02 %
03/06 21.94 ENG ▼ -1.25 %
04/06 20.257 ENG ▼ -7.67 %
05/06 19.4282 ENG ▼ -4.09 %
06/06 20.651 ENG ▲ 6.29 %
07/06 20.1507 ENG ▼ -2.42 %
08/06 20.3141 ENG ▲ 0.81 %
09/06 20.1301 ENG ▼ -0.91 %
10/06 19.7074 ENG ▼ -2.1 %
11/06 19.8629 ENG ▲ 0.79 %
12/06 19.558 ENG ▼ -1.53 %
13/06 20.6513 ENG ▲ 5.59 %
14/06 20.8255 ENG ▲ 0.84 %
15/06 20.6682 ENG ▼ -0.76 %
16/06 20.7858 ENG ▲ 0.57 %
17/06 35.2199 ENG ▲ 69.44 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Enigma cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

new shekel Israel/Enigma dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 103.12 ENG ▲ 156.11 %
27/05 — 02/06 119.76 ENG ▲ 16.14 %
03/06 — 09/06 24.0053 ENG ▼ -79.96 %
10/06 — 16/06 5,902 ENG ▲ 24487.87 %
17/06 — 23/06 6,199 ENG ▲ 5.03 %
24/06 — 30/06 5,680 ENG ▼ -8.38 %
01/07 — 07/07 4,770 ENG ▼ -16.01 %
08/07 — 14/07 4,773 ENG ▲ 0.05 %
15/07 — 21/07 2,337 ENG ▼ -51.03 %
22/07 — 28/07 2,324 ENG ▼ -0.57 %
29/07 — 04/08 3,493 ENG ▲ 50.29 %
05/08 — 11/08 4,564 ENG ▲ 30.68 %

new shekel Israel/Enigma dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 38.095 ENG ▼ -5.38 %
07/2024 32.5846 ENG ▼ -14.46 %
08/2024 14.9606 ENG ▼ -54.09 %
09/2024 14.5706 ENG ▼ -2.61 %
10/2024 19.881 ENG ▲ 36.45 %
11/2024 22.1515 ENG ▲ 11.42 %
12/2024 16.8803 ENG ▼ -23.8 %
01/2025 7.481227 ENG ▼ -55.68 %
02/2025 1,891 ENG ▲ 25172.28 %
03/2025 1,881 ENG ▼ -0.54 %
04/2025 723.5 ENG ▼ -61.53 %
05/2025 1,118 ENG ▲ 54.55 %

new shekel Israel/Enigma thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 40.2431 ENG
Tối đa 40.3571 ENG
Bình quân gia quyền 40.2766 ENG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 40.2431 ENG
Tối đa 40.3571 ENG
Bình quân gia quyền 40.2766 ENG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 24.3222 ENG
Tối đa 49.0928 ENG
Bình quân gia quyền 39.7641 ENG

Chia sẻ một liên kết đến ILS/ENG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Enigma (ENG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Enigma (ENG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu