Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Etherparty

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/FUEL

Lịch sử thay đổi trong ILS/FUEL tỷ giá

ILS/FUEL tỷ giá

05 11, 2023
1 ILS = 814.75 FUEL
▲ 1.02 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Etherparty.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ILS/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -11.41% (919.71 FUEL — 814.75 FUEL)

Thay đổi trong ILS/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -19.41% (1,011 FUEL — 814.75 FUEL)

Thay đổi trong ILS/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -19.41% (1,011 FUEL — 814.75 FUEL)

Thay đổi trong ILS/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 442.27% (150.25 FUEL — 814.75 FUEL)

new shekel Israel/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái

new shekel Israel/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/06 820.95 FUEL ▲ 0.76 %
08/06 817.42 FUEL ▼ -0.43 %
09/06 823.6 FUEL ▲ 0.76 %
10/06 820.55 FUEL ▼ -0.37 %
11/06 809.66 FUEL ▼ -1.33 %
12/06 799.88 FUEL ▼ -1.21 %
13/06 770.3 FUEL ▼ -3.7 %
14/06 745.79 FUEL ▼ -3.18 %
15/06 750.2 FUEL ▲ 0.59 %
16/06 753.01 FUEL ▲ 0.37 %
17/06 781.33 FUEL ▲ 3.76 %
18/06 786.71 FUEL ▲ 0.69 %
19/06 700.48 FUEL ▼ -10.96 %
20/06 712.81 FUEL ▲ 1.76 %
21/06 715.75 FUEL ▲ 0.41 %
22/06 746.22 FUEL ▲ 4.26 %
23/06 768.51 FUEL ▲ 2.99 %
24/06 762.19 FUEL ▼ -0.82 %
25/06 771.87 FUEL ▲ 1.27 %
26/06 748.35 FUEL ▼ -3.05 %
27/06 744.74 FUEL ▼ -0.48 %
28/06 750.76 FUEL ▲ 0.81 %
29/06 733.17 FUEL ▼ -2.34 %
30/06 709.19 FUEL ▼ -3.27 %
01/07 661.22 FUEL ▼ -6.76 %
02/07 689.48 FUEL ▲ 4.27 %
03/07 706.59 FUEL ▲ 2.48 %
04/07 700.26 FUEL ▼ -0.9 %
05/07 691.21 FUEL ▼ -1.29 %
06/07 671.47 FUEL ▼ -2.86 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

new shekel Israel/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 846.1 FUEL ▲ 3.85 %
17/06 — 23/06 726.15 FUEL ▼ -14.18 %
24/06 — 30/06 729.09 FUEL ▲ 0.4 %
01/07 — 07/07 662.68 FUEL ▼ -9.11 %
08/07 — 14/07 698.66 FUEL ▲ 5.43 %
15/07 — 21/07 656.44 FUEL ▼ -6.04 %
22/07 — 28/07 618.44 FUEL ▼ -5.79 %
29/07 — 04/08 629.32 FUEL ▲ 1.76 %
05/08 — 11/08 547.71 FUEL ▼ -12.97 %
12/08 — 18/08 547.72 FUEL ▲ 0 %
19/08 — 25/08 716.83 FUEL ▲ 30.88 %
26/08 — 01/09 728.09 FUEL ▲ 1.57 %

new shekel Israel/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 778.43 FUEL ▼ -4.46 %
08/2024 475.83 FUEL ▼ -38.87 %
09/2024 460.92 FUEL ▼ -3.13 %
10/2024 1,961 FUEL ▲ 325.39 %
11/2024 2,085 FUEL ▲ 6.35 %
12/2024 4,416 FUEL ▲ 111.79 %
01/2025 6,413 FUEL ▲ 45.22 %
02/2025 7,269 FUEL ▲ 13.34 %
03/2025 7,679 FUEL ▲ 5.63 %
04/2025 6,046 FUEL ▼ -21.27 %
05/2025 5,224 FUEL ▼ -13.59 %

new shekel Israel/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 828.12 FUEL
Tối đa 922.76 FUEL
Bình quân gia quyền 874.69 FUEL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 828.12 FUEL
Tối đa 1,044 FUEL
Bình quân gia quyền 917.42 FUEL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 828.12 FUEL
Tối đa 1,044 FUEL
Bình quân gia quyền 917.42 FUEL

Chia sẻ một liên kết đến ILS/FUEL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu