Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Grin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/GRIN

Lịch sử thay đổi trong ILS/GRIN tỷ giá

ILS/GRIN tỷ giá

05 10, 2024
1 ILS = 5.686115 GRIN
▼ -1.47 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Grin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Grin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/GRIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/GRIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Grin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ILS/GRIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 39.55% (4.074605 GRIN — 5.686115 GRIN)

Thay đổi trong ILS/GRIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 75.34% (3.242828 GRIN — 5.686115 GRIN)

Thay đổi trong ILS/GRIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi -3.37% (5.884356 GRIN — 5.686115 GRIN)

Thay đổi trong ILS/GRIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 914.2% (0.56064979 GRIN — 5.686115 GRIN)

new shekel Israel/Grin dự báo tỷ giá hối đoái

new shekel Israel/Grin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 5.691713 GRIN ▲ 0.1 %
12/05 6.181953 GRIN ▲ 8.61 %
13/05 6.67925 GRIN ▲ 8.04 %
14/05 7.125263 GRIN ▲ 6.68 %
15/05 7.486494 GRIN ▲ 5.07 %
16/05 7.462121 GRIN ▼ -0.33 %
17/05 7.381176 GRIN ▼ -1.08 %
18/05 7.151256 GRIN ▼ -3.11 %
19/05 7.11695 GRIN ▼ -0.48 %
20/05 6.474807 GRIN ▼ -9.02 %
21/05 6.735891 GRIN ▲ 4.03 %
22/05 6.68795 GRIN ▼ -0.71 %
23/05 6.808333 GRIN ▲ 1.8 %
24/05 6.922888 GRIN ▲ 1.68 %
25/05 7.057151 GRIN ▲ 1.94 %
26/05 7.041393 GRIN ▼ -0.22 %
27/05 7.007053 GRIN ▼ -0.49 %
28/05 6.964835 GRIN ▼ -0.6 %
29/05 7.446725 GRIN ▲ 6.92 %
30/05 7.336955 GRIN ▼ -1.47 %
31/05 7.505344 GRIN ▲ 2.3 %
01/06 7.585928 GRIN ▲ 1.07 %
02/06 7.450374 GRIN ▼ -1.79 %
03/06 7.491021 GRIN ▲ 0.55 %
04/06 7.642575 GRIN ▲ 2.02 %
05/06 7.457497 GRIN ▼ -2.42 %
06/06 7.225994 GRIN ▼ -3.1 %
07/06 7.278001 GRIN ▲ 0.72 %
08/06 7.305017 GRIN ▲ 0.37 %
09/06 7.392229 GRIN ▲ 1.19 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Grin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

new shekel Israel/Grin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 5.669003 GRIN ▼ -0.3 %
20/05 — 26/05 5.241378 GRIN ▼ -7.54 %
27/05 — 02/06 4.550595 GRIN ▼ -13.18 %
03/06 — 09/06 5.88225 GRIN ▲ 29.26 %
10/06 — 16/06 6.344714 GRIN ▲ 7.86 %
17/06 — 23/06 6.376571 GRIN ▲ 0.5 %
24/06 — 30/06 6.466247 GRIN ▲ 1.41 %
01/07 — 07/07 7.859199 GRIN ▲ 21.54 %
08/07 — 14/07 7.235938 GRIN ▼ -7.93 %
15/07 — 21/07 7.832364 GRIN ▲ 8.24 %
22/07 — 28/07 7.85333 GRIN ▲ 0.27 %
29/07 — 04/08 7.765368 GRIN ▼ -1.12 %

new shekel Israel/Grin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6.244818 GRIN ▲ 9.83 %
07/2024 7.215347 GRIN ▲ 15.54 %
08/2024 8.088355 GRIN ▲ 12.1 %
09/2024 8.248962 GRIN ▲ 1.99 %
10/2024 6.822923 GRIN ▼ -17.29 %
11/2024 6.37913 GRIN ▼ -6.5 %
12/2024 3.453537 GRIN ▼ -45.86 %
01/2025 3.425484 GRIN ▼ -0.81 %
02/2025 4.041702 GRIN ▲ 17.99 %
03/2025 4.465508 GRIN ▲ 10.49 %
04/2025 6.278016 GRIN ▲ 40.59 %
05/2025 6.214051 GRIN ▼ -1.02 %

new shekel Israel/Grin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.464671 GRIN
Tối đa 5.645735 GRIN
Bình quân gia quyền 5.451478 GRIN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.467207 GRIN
Tối đa 5.645735 GRIN
Bình quân gia quyền 4.583492 GRIN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.809748 GRIN
Tối đa 9.895078 GRIN
Bình quân gia quyền 6.44686 GRIN

Chia sẻ một liên kết đến ILS/GRIN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu