Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại INLOCK
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/ILK
Lịch sử thay đổi trong ILS/ILK tỷ giá
ILS/ILK tỷ giá
01 29, 2021
1 ILS = 76.0521 ILK
▲ 6.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/INLOCK, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong INLOCK.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/ILK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/ILK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/INLOCK, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/ILK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 31, 2020 — 01 29, 2021) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ thay đổi bởi 23.97% (61.3476 ILK — 76.0521 ILK)
Thay đổi trong ILS/ILK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (11 01, 2020 — 01 29, 2021) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ thay đổi bởi -30.41% (109.28 ILK — 76.0521 ILK)
Thay đổi trong ILS/ILK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 29, 2021) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ thay đổi bởi -53.17% (162.41 ILK — 76.0521 ILK)
Thay đổi trong ILS/ILK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 29, 2021) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với INLOCK tiền tệ thay đổi bởi -53.17% (162.41 ILK — 76.0521 ILK)
new shekel Israel/INLOCK dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/INLOCK dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 76.8663 ILK | ▲ 1.07 % |
10/05 | 77.4513 ILK | ▲ 0.76 % |
11/05 | 75.4939 ILK | ▼ -2.53 % |
12/05 | 72.9451 ILK | ▼ -3.38 % |
13/05 | 80.2915 ILK | ▲ 10.07 % |
14/05 | 68.2948 ILK | ▼ -14.94 % |
15/05 | 64.3529 ILK | ▼ -5.77 % |
16/05 | 69.9853 ILK | ▲ 8.75 % |
17/05 | 81.0699 ILK | ▲ 15.84 % |
18/05 | 81.7283 ILK | ▲ 0.81 % |
19/05 | 74.1276 ILK | ▼ -9.3 % |
20/05 | 98.7695 ILK | ▲ 33.24 % |
21/05 | 118.16 ILK | ▲ 19.63 % |
22/05 | 119.6 ILK | ▲ 1.21 % |
23/05 | 99.0228 ILK | ▼ -17.2 % |
24/05 | 94.469 ILK | ▼ -4.6 % |
25/05 | 91.0982 ILK | ▼ -3.57 % |
26/05 | 85.6024 ILK | ▼ -6.03 % |
27/05 | 82.3863 ILK | ▼ -3.76 % |
28/05 | 73.1011 ILK | ▼ -11.27 % |
29/05 | 73.7678 ILK | ▲ 0.91 % |
30/05 | 81.2745 ILK | ▲ 10.18 % |
31/05 | 92.1983 ILK | ▲ 13.44 % |
01/06 | 95.8121 ILK | ▲ 3.92 % |
02/06 | 89.4505 ILK | ▼ -6.64 % |
03/06 | 84.6357 ILK | ▼ -5.38 % |
04/06 | 86.5544 ILK | ▲ 2.27 % |
05/06 | 83.6431 ILK | ▼ -3.36 % |
06/06 | 83.569 ILK | ▼ -0.09 % |
07/06 | 81.0295 ILK | ▼ -3.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/INLOCK cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/INLOCK dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 107.81 ILK | ▲ 41.76 % |
20/05 — 26/05 | 88.724 ILK | ▼ -17.7 % |
27/05 — 02/06 | 96.9514 ILK | ▲ 9.27 % |
03/06 — 09/06 | 94.0294 ILK | ▼ -3.01 % |
10/06 — 16/06 | 92.0205 ILK | ▼ -2.14 % |
17/06 — 23/06 | 74.5489 ILK | ▼ -18.99 % |
24/06 — 30/06 | 72.5887 ILK | ▼ -2.63 % |
01/07 — 07/07 | 73.6856 ILK | ▲ 1.51 % |
08/07 — 14/07 | 73.206 ILK | ▼ -0.65 % |
15/07 — 21/07 | 65.3399 ILK | ▼ -10.75 % |
22/07 — 28/07 | 52.6093 ILK | ▼ -19.48 % |
29/07 — 04/08 | 54.8761 ILK | ▲ 4.31 % |
new shekel Israel/INLOCK dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 67.2607 ILK | ▼ -11.56 % |
07/2024 | 68.3773 ILK | ▲ 1.66 % |
08/2024 | 79.5713 ILK | ▲ 16.37 % |
09/2024 | 64.6527 ILK | ▼ -18.75 % |
10/2024 | 80.9826 ILK | ▲ 25.26 % |
11/2024 | 53.31 ILK | ▼ -34.17 % |
12/2024 | 42.6643 ILK | ▼ -19.97 % |
01/2025 | 28.5143 ILK | ▼ -33.17 % |
02/2025 | 22.614 ILK | ▼ -20.69 % |
03/2025 | 24.8622 ILK | ▲ 9.94 % |
new shekel Israel/INLOCK thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 53.3851 ILK |
Tối đa | 92.1872 ILK |
Bình quân gia quyền | 69.659 ILK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 53.3851 ILK |
Tối đa | 109.44 ILK |
Bình quân gia quyền | 78.5691 ILK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 53.3851 ILK |
Tối đa | 204.72 ILK |
Bình quân gia quyền | 123.29 ILK |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/ILK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến INLOCK (ILK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến INLOCK (ILK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: