Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/IRR
Lịch sử thay đổi trong ILS/IRR tỷ giá
ILS/IRR tỷ giá
05 18, 2024
1 ILS = 11,354 IRR
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 2.61% (11,065 IRR — 11,354 IRR)
Thay đổi trong ILS/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -2.58% (11,655 IRR — 11,354 IRR)
Thay đổi trong ILS/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -1.89% (11,573 IRR — 11,354 IRR)
Thay đổi trong ILS/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -3.31% (11,743 IRR — 11,354 IRR)
new shekel Israel/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 11,407 IRR | ▲ 0.47 % |
20/05 | 11,471 IRR | ▲ 0.56 % |
21/05 | 11,478 IRR | ▲ 0.06 % |
22/05 | 11,451 IRR | ▼ -0.24 % |
23/05 | 11,442 IRR | ▼ -0.07 % |
24/05 | 11,436 IRR | ▼ -0.06 % |
25/05 | 11,388 IRR | ▼ -0.42 % |
26/05 | 11,307 IRR | ▼ -0.71 % |
27/05 | 11,277 IRR | ▼ -0.27 % |
28/05 | 11,278 IRR | ▲ 0.01 % |
29/05 | 11,394 IRR | ▲ 1.03 % |
30/05 | 11,466 IRR | ▲ 0.63 % |
31/05 | 11,446 IRR | ▼ -0.18 % |
01/06 | 11,485 IRR | ▲ 0.34 % |
02/06 | 11,547 IRR | ▲ 0.54 % |
03/06 | 11,542 IRR | ▼ -0.05 % |
04/06 | 11,543 IRR | ▲ 0.01 % |
05/06 | 11,467 IRR | ▼ -0.66 % |
06/06 | 11,565 IRR | ▲ 0.85 % |
07/06 | 11,570 IRR | ▲ 0.05 % |
08/06 | 11,504 IRR | ▼ -0.57 % |
09/06 | 11,500 IRR | ▼ -0.04 % |
10/06 | 11,498 IRR | ▼ -0.01 % |
11/06 | 11,496 IRR | ▼ -0.02 % |
12/06 | 11,527 IRR | ▲ 0.27 % |
13/06 | 11,573 IRR | ▲ 0.4 % |
14/06 | 11,646 IRR | ▲ 0.63 % |
15/06 | 11,648 IRR | ▲ 0.02 % |
16/06 | 11,590 IRR | ▼ -0.5 % |
17/06 | 11,579 IRR | ▼ -0.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 11,331 IRR | ▼ -0.2 % |
27/05 — 02/06 | 11,205 IRR | ▼ -1.12 % |
03/06 — 09/06 | 11,066 IRR | ▼ -1.24 % |
10/06 — 16/06 | 11,136 IRR | ▲ 0.63 % |
17/06 — 23/06 | 10,979 IRR | ▼ -1.4 % |
24/06 — 30/06 | 10,926 IRR | ▼ -0.49 % |
01/07 — 07/07 | 10,763 IRR | ▼ -1.49 % |
08/07 — 14/07 | 10,712 IRR | ▼ -0.47 % |
15/07 — 21/07 | 10,697 IRR | ▼ -0.14 % |
22/07 — 28/07 | 10,793 IRR | ▲ 0.89 % |
29/07 — 04/08 | 10,839 IRR | ▲ 0.43 % |
05/08 — 11/08 | 10,892 IRR | ▲ 0.49 % |
new shekel Israel/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11,322 IRR | ▼ -0.29 % |
07/2024 | 11,538 IRR | ▲ 1.91 % |
08/2024 | 11,104 IRR | ▼ -3.76 % |
09/2024 | 11,061 IRR | ▼ -0.39 % |
10/2024 | 10,439 IRR | ▼ -5.63 % |
11/2024 | 11,204 IRR | ▲ 7.33 % |
12/2024 | 11,588 IRR | ▲ 3.44 % |
01/2025 | 11,398 IRR | ▼ -1.64 % |
02/2025 | 11,748 IRR | ▲ 3.07 % |
03/2025 | 11,405 IRR | ▼ -2.92 % |
04/2025 | 11,150 IRR | ▼ -2.23 % |
05/2025 | 11,260 IRR | ▲ 0.99 % |
new shekel Israel/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10,992 IRR |
Tối đa | 11,454 IRR |
Bình quân gia quyền | 11,240 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10,992 IRR |
Tối đa | 11,811 IRR |
Bình quân gia quyền | 11,400 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10,350 IRR |
Tối đa | 11,898 IRR |
Bình quân gia quyền | 11,306 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: