Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Lykke

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/LKK

Lịch sử thay đổi trong ILS/LKK tỷ giá

ILS/LKK tỷ giá

03 02, 2021
1 ILS = 16.3294 LKK
▲ 6.49 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Lykke.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ILS/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -31.84% (23.9566 LKK — 16.3294 LKK)

Thay đổi trong ILS/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -28.4% (22.8061 LKK — 16.3294 LKK)

Thay đổi trong ILS/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -39.93% (27.1827 LKK — 16.3294 LKK)

Thay đổi trong ILS/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -39.93% (27.1827 LKK — 16.3294 LKK)

new shekel Israel/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái

new shekel Israel/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 15.6725 LKK ▼ -4.02 %
21/05 14.5515 LKK ▼ -7.15 %
22/05 14.4118 LKK ▼ -0.96 %
23/05 14.3258 LKK ▼ -0.6 %
24/05 14.5849 LKK ▲ 1.81 %
25/05 14.6456 LKK ▲ 0.42 %
26/05 14.6954 LKK ▲ 0.34 %
27/05 14.3018 LKK ▼ -2.68 %
28/05 14.0767 LKK ▼ -1.57 %
29/05 14.1489 LKK ▲ 0.51 %
30/05 13.637 LKK ▼ -3.62 %
31/05 13.777 LKK ▲ 1.03 %
01/06 13.6102 LKK ▼ -1.21 %
02/06 13.6337 LKK ▲ 0.17 %
03/06 12.8577 LKK ▼ -5.69 %
04/06 11.0795 LKK ▼ -13.83 %
05/06 11.3615 LKK ▲ 2.54 %
06/06 11.9193 LKK ▲ 4.91 %
07/06 12.1955 LKK ▲ 2.32 %
08/06 12.4172 LKK ▲ 1.82 %
09/06 12.9618 LKK ▲ 4.39 %
10/06 3.217264 LKK ▼ -75.18 %
11/06 3.271352 LKK ▲ 1.68 %
12/06 4.25387 LKK ▲ 30.03 %
13/06 3.937473 LKK ▼ -7.44 %
14/06 5.396544 LKK ▲ 37.06 %
15/06 5.357771 LKK ▼ -0.72 %
16/06 5.241889 LKK ▼ -2.16 %
17/06 5.161103 LKK ▼ -1.54 %
18/06 5.276152 LKK ▲ 2.23 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

new shekel Israel/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 19.0039 LKK ▲ 16.38 %
27/05 — 02/06 16.9649 LKK ▼ -10.73 %
03/06 — 09/06 15.8225 LKK ▼ -6.73 %
10/06 — 16/06 13.8558 LKK ▼ -12.43 %
17/06 — 23/06 8.603192 LKK ▼ -37.91 %
24/06 — 30/06 8.736326 LKK ▲ 1.55 %
01/07 — 07/07 13.1603 LKK ▲ 50.64 %
08/07 — 14/07 13.4706 LKK ▲ 2.36 %
15/07 — 21/07 14.4342 LKK ▲ 7.15 %
22/07 — 28/07 15.1454 LKK ▲ 4.93 %
29/07 — 04/08 15.6323 LKK ▲ 3.21 %
05/08 — 11/08 14.5835 LKK ▼ -6.71 %

new shekel Israel/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 16.3251 LKK ▼ -0.03 %
07/2024 14.3516 LKK ▼ -12.09 %
08/2024 17.2967 LKK ▲ 20.52 %
09/2024 13.3261 LKK ▼ -22.96 %
10/2024 17.7387 LKK ▲ 33.11 %
11/2024 21.3323 LKK ▲ 20.26 %
12/2024 23.0759 LKK ▲ 8.17 %
01/2025 14.0619 LKK ▼ -39.06 %
02/2025 21.0659 LKK ▲ 49.81 %
03/2025 16.747 LKK ▼ -20.5 %
04/2025 8.87031 LKK ▼ -47.03 %
05/2025 9.027728 LKK ▲ 1.77 %

new shekel Israel/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 11.6442 LKK
Tối đa 24.8145 LKK
Bình quân gia quyền 16.5204 LKK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 11.6442 LKK
Tối đa 31.45 LKK
Bình quân gia quyền 25.7279 LKK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 11.6442 LKK
Tối đa 36.9681 LKK
Bình quân gia quyền 26.2064 LKK

Chia sẻ một liên kết đến ILS/LKK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu