Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/LUN
Lịch sử thay đổi trong ILS/LUN tỷ giá
ILS/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 ILS = 11.7266 LUN
▲ 0.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -5.17% (12.3665 LUN — 11.7266 LUN)
Thay đổi trong ILS/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -17.26% (14.1729 LUN — 11.7266 LUN)
Thay đổi trong ILS/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -17.26% (14.1729 LUN — 11.7266 LUN)
Thay đổi trong ILS/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2531.07% (0.44569803 LUN — 11.7266 LUN)
new shekel Israel/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 11.541 LUN | ▼ -1.58 % |
21/05 | 11.526 LUN | ▼ -0.13 % |
22/05 | 11.4107 LUN | ▼ -1 % |
23/05 | 11.4185 LUN | ▲ 0.07 % |
24/05 | 11.4392 LUN | ▲ 0.18 % |
25/05 | 11.625 LUN | ▲ 1.62 % |
26/05 | 11.625 LUN | ▲ 0 % |
27/05 | 10.5567 LUN | ▼ -9.19 % |
28/05 | 7.775068 LUN | ▼ -26.35 % |
29/05 | 4.525225 LUN | ▼ -41.8 % |
30/05 | 4.59974 LUN | ▲ 1.65 % |
31/05 | 4.582301 LUN | ▼ -0.38 % |
01/06 | 4.600197 LUN | ▲ 0.39 % |
02/06 | 4.562288 LUN | ▼ -0.82 % |
03/06 | 4.489495 LUN | ▼ -1.6 % |
04/06 | 4.41277 LUN | ▼ -1.71 % |
05/06 | 4.370841 LUN | ▼ -0.95 % |
06/06 | 4.379379 LUN | ▲ 0.2 % |
07/06 | 4.365196 LUN | ▼ -0.32 % |
08/06 | 8.407966 LUN | ▲ 92.61 % |
09/06 | 11.7135 LUN | ▲ 39.31 % |
10/06 | 11.1879 LUN | ▼ -4.49 % |
11/06 | 11.1094 LUN | ▼ -0.7 % |
12/06 | 10.9875 LUN | ▼ -1.1 % |
13/06 | 11.0338 LUN | ▲ 0.42 % |
14/06 | 11.1599 LUN | ▲ 1.14 % |
15/06 | 11.4664 LUN | ▲ 2.75 % |
16/06 | 11.5533 LUN | ▲ 0.76 % |
17/06 | 11.4865 LUN | ▼ -0.58 % |
18/06 | 11.5531 LUN | ▲ 0.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 11.0548 LUN | ▼ -5.73 % |
27/05 — 02/06 | 10.6435 LUN | ▼ -3.72 % |
03/06 — 09/06 | 10.0936 LUN | ▼ -5.17 % |
10/06 — 16/06 | 4.186775 LUN | ▼ -58.52 % |
17/06 — 23/06 | 6.159767 LUN | ▲ 47.12 % |
24/06 — 30/06 | 8.113891 LUN | ▲ 31.72 % |
01/07 — 07/07 | 8.199532 LUN | ▲ 1.06 % |
08/07 — 14/07 | 9.341605 LUN | ▲ 13.93 % |
15/07 — 21/07 | 9.043396 LUN | ▼ -3.19 % |
22/07 — 28/07 | 8.571106 LUN | ▼ -5.22 % |
29/07 — 04/08 | 11.7953 LUN | ▲ 37.62 % |
05/08 — 11/08 | 86.2034 LUN | ▲ 630.83 % |
new shekel Israel/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.355 LUN | ▼ -11.7 % |
07/2024 | 8.481149 LUN | ▼ -18.1 % |
08/2024 | 5.322531 LUN | ▼ -37.24 % |
09/2024 | 18.1815 LUN | ▲ 241.59 % |
10/2024 | 28.7138 LUN | ▲ 57.93 % |
11/2024 | 33.8787 LUN | ▲ 17.99 % |
12/2024 | 31.4827 LUN | ▼ -7.07 % |
01/2025 | 240.52 LUN | ▲ 663.97 % |
02/2025 | 223.04 LUN | ▼ -7.27 % |
03/2025 | 143.38 LUN | ▼ -35.72 % |
04/2025 | 220.06 LUN | ▲ 53.48 % |
new shekel Israel/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.75744 LUN |
Tối đa | 12.3859 LUN |
Bình quân gia quyền | 9.223246 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.75744 LUN |
Tối đa | 14.116 LUN |
Bình quân gia quyền | 10.6483 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.75744 LUN |
Tối đa | 14.116 LUN |
Bình quân gia quyền | 10.6483 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: