Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại ariary Madagascar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/MGA
Lịch sử thay đổi trong ILS/MGA tỷ giá
ILS/MGA tỷ giá
05 24, 2024
1 ILS = 1,208 MGA
▲ 0.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong ariary Madagascar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 3.06% (1,172 MGA — 1,208 MGA)
Thay đổi trong ILS/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -3.24% (1,248 MGA — 1,208 MGA)
Thay đổi trong ILS/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 2.1% (1,183 MGA — 1,208 MGA)
Thay đổi trong ILS/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 15.49% (1,046 MGA — 1,208 MGA)
new shekel Israel/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 1,206 MGA | ▼ -0.13 % |
26/05 | 1,199 MGA | ▼ -0.63 % |
27/05 | 1,199 MGA | ▲ 0.02 % |
28/05 | 1,199 MGA | ▲ 0.01 % |
29/05 | 1,218 MGA | ▲ 1.59 % |
30/05 | 1,228 MGA | ▲ 0.83 % |
31/05 | 1,229 MGA | ▲ 0.07 % |
01/06 | 1,225 MGA | ▼ -0.35 % |
02/06 | 1,235 MGA | ▲ 0.85 % |
03/06 | 1,227 MGA | ▼ -0.66 % |
04/06 | 1,228 MGA | ▲ 0.05 % |
05/06 | 1,224 MGA | ▼ -0.31 % |
06/06 | 1,238 MGA | ▲ 1.16 % |
07/06 | 1,241 MGA | ▲ 0.27 % |
08/06 | 1,236 MGA | ▼ -0.46 % |
09/06 | 1,226 MGA | ▼ -0.77 % |
10/06 | 1,226 MGA | ▲ 0.03 % |
11/06 | 1,227 MGA | ▲ 0.03 % |
12/06 | 1,230 MGA | ▲ 0.23 % |
13/06 | 1,236 MGA | ▲ 0.53 % |
14/06 | 1,246 MGA | ▲ 0.78 % |
15/06 | 1,243 MGA | ▼ -0.24 % |
16/06 | 1,243 MGA | ▼ -0.01 % |
17/06 | 1,236 MGA | ▼ -0.53 % |
18/06 | 1,232 MGA | ▼ -0.3 % |
19/06 | 1,238 MGA | ▲ 0.49 % |
20/06 | 1,251 MGA | ▲ 1 % |
21/06 | 1,252 MGA | ▲ 0.07 % |
22/06 | 1,250 MGA | ▼ -0.13 % |
23/06 | 1,251 MGA | ▲ 0.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,202 MGA | ▼ -0.47 % |
03/06 — 09/06 | 1,184 MGA | ▼ -1.48 % |
10/06 — 16/06 | 1,170 MGA | ▼ -1.18 % |
17/06 — 23/06 | 1,153 MGA | ▼ -1.47 % |
24/06 — 30/06 | 1,148 MGA | ▼ -0.4 % |
01/07 — 07/07 | 1,135 MGA | ▼ -1.16 % |
08/07 — 14/07 | 1,136 MGA | ▲ 0.06 % |
15/07 — 21/07 | 1,143 MGA | ▲ 0.59 % |
22/07 — 28/07 | 1,147 MGA | ▲ 0.38 % |
29/07 — 04/08 | 1,155 MGA | ▲ 0.69 % |
05/08 — 11/08 | 1,161 MGA | ▲ 0.57 % |
12/08 — 18/08 | 1,172 MGA | ▲ 0.9 % |
new shekel Israel/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,200 MGA | ▼ -0.68 % |
07/2024 | 1,213 MGA | ▲ 1.14 % |
08/2024 | 1,174 MGA | ▼ -3.21 % |
09/2024 | 1,183 MGA | ▲ 0.7 % |
10/2024 | 1,084 MGA | ▼ -8.36 % |
11/2024 | 1,157 MGA | ▲ 6.79 % |
12/2024 | 1,245 MGA | ▲ 7.6 % |
01/2025 | 1,212 MGA | ▼ -2.68 % |
02/2025 | 1,016 MGA | ▼ -16.17 % |
03/2025 | 1,304 MGA | ▲ 28.4 % |
04/2025 | 1,301 MGA | ▼ -0.25 % |
05/2025 | 1,331 MGA | ▲ 2.31 % |
new shekel Israel/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,160 MGA |
Tối đa | 1,208 MGA |
Bình quân gia quyền | 1,189 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,156 MGA |
Tối đa | 1,270 MGA |
Bình quân gia quyền | 1,199 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,111 MGA |
Tối đa | 1,283 MGA |
Bình quân gia quyền | 1,205 MGA |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/MGA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: