50 new shekel Israel đến ariary Madagascar
Giá cả 50 new shekel Israel đến ariary Madagascar dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 17, 2024, Là 60,169 MGA.
Bao nhiêu 50 ILS trong MGA?
06 17, 2024
50 ILS = 60,169 MGA
▲ 0.75 %
50 MGA = 0.04 ILS
1 ILS = 1,203 MGA
Lịch sử thay đổi giá 50 ILS trong MGA
Thống kê chi phí 50 new shekel Israel trong ariary Madagascar
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 59,256 MGA |
Tối đa | 60,529 MGA |
Bình quân gia quyền | 60,015 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 57,824 MGA |
Tối đa | 61,762 MGA |
Bình quân gia quyền | 59,459 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 55,571 MGA |
Tối đa | 64,133 MGA |
Bình quân gia quyền | 60,237 MGA |
Thay đổi chi phí 50 ILS đến MGA trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 19, 2024 — 06 17, 2024) giá bán 50 new shekel Israel chống lại ariary Madagascar thay đổi bởi 1.13% (59,498 MGA — 60,169 MGA)
Thay đổi chi phí 50 ILS đến MGA trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 20, 2024 — 06 17, 2024) giá của 50 new shekel Israel chống lại ariary Madagascar thay đổi bởi -2.01% (61,402 MGA — 60,169 MGA)
Thay đổi chi phí 50 ILS đến MGA trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 19, 2023 — 06 17, 2024) giá của 50 new shekel Israel chống lại ariary Madagascar thay đổi bởi -3.92% (62,623 MGA — 60,169 MGA)
Thay đổi chi phí 50 ILS đến MGA trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 17, 2024) giá của 50 new shekel Israel chống lại ariary Madagascar thay đổi bởi 15.06% (52,293 MGA — 60,169 MGA)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 ILS trong MGA
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 new shekel Israel (ILS) trong ariary Madagascar (MGA) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 new shekel Israel (ILS) trong ariary Madagascar (MGA) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 new shekel Israel trong ariary Madagascar
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 new shekel Israel trong ariary Madagascar trong 30 ngày tới*
19/06 | 59,888 MGA | ▼ -0.47 % |
20/06 | 60,140 MGA | ▲ 0.42 % |
21/06 | 60,744 MGA | ▲ 1 % |
22/06 | 60,785 MGA | ▲ 0.07 % |
23/06 | 60,694 MGA | ▼ -0.15 % |
24/06 | 60,881 MGA | ▲ 0.31 % |
25/06 | 60,917 MGA | ▲ 0.06 % |
26/06 | 60,907 MGA | ▼ -0.02 % |
27/06 | 60,770 MGA | ▼ -0.23 % |
28/06 | 60,809 MGA | ▲ 0.06 % |
29/06 | 60,524 MGA | ▼ -0.47 % |
30/06 | 60,315 MGA | ▼ -0.34 % |
01/07 | 60,216 MGA | ▼ -0.16 % |
02/07 | 60,040 MGA | ▼ -0.29 % |
03/07 | 60,040 MGA | ▲ 0 % |
04/07 | 60,625 MGA | ▲ 0.97 % |
05/07 | 60,721 MGA | ▲ 0.16 % |
06/07 | 60,331 MGA | ▼ -0.64 % |
07/07 | 59,976 MGA | ▼ -0.59 % |
08/07 | 59,695 MGA | ▼ -0.47 % |
09/07 | 59,264 MGA | ▼ -0.72 % |
10/07 | 59,267 MGA | ▲ 0.01 % |
11/07 | 59,691 MGA | ▲ 0.72 % |
12/07 | 59,998 MGA | ▲ 0.51 % |
13/07 | 59,991 MGA | ▼ -0.01 % |
14/07 | 59,745 MGA | ▼ -0.41 % |
15/07 | 60,082 MGA | ▲ 0.56 % |
16/07 | 59,502 MGA | ▼ -0.96 % |
17/07 | 59,568 MGA | ▲ 0.11 % |
18/07 | 59,525 MGA | ▼ -0.07 % |
* — Giá ước tính của 50 new shekel Israel trong ariary Madagascar được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 new shekel Israel trong ariary Madagascar trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 new shekel Israel trong ariary Madagascar trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 60,804 MGA | ▲ 1.06 % |
01/07 — 07/07 | 60,414 MGA | ▼ -0.64 % |
08/07 — 14/07 | 59,407 MGA | ▼ -1.67 % |
15/07 — 21/07 | 59,448 MGA | ▲ 0.07 % |
22/07 — 28/07 | 59,938 MGA | ▲ 0.83 % |
29/07 — 04/08 | 60,172 MGA | ▲ 0.39 % |
05/08 — 11/08 | 60,459 MGA | ▲ 0.48 % |
12/08 — 18/08 | 60,925 MGA | ▲ 0.77 % |
19/08 — 25/08 | 61,665 MGA | ▲ 1.22 % |
26/08 — 01/09 | 61,679 MGA | ▲ 0.02 % |
02/09 — 08/09 | 61,164 MGA | ▼ -0.83 % |
09/09 — 15/09 | 60,941 MGA | ▼ -0.36 % |
Giá ước tính của 50 new shekel Israel trong ariary Madagascar cho năm sau*
07/2024 | 60,614 MGA | ▲ 0.74 % |
08/2024 | 58,917 MGA | ▼ -2.8 % |
09/2024 | 59,319 MGA | ▲ 0.68 % |
10/2024 | 55,609 MGA | ▼ -6.26 % |
11/2024 | 60,322 MGA | ▲ 8.48 % |
12/2024 | 65,360 MGA | ▲ 8.35 % |
01/2025 | 63,577 MGA | ▼ -2.73 % |
02/2025 | 49,787 MGA | ▼ -21.69 % |
03/2025 | 65,519 MGA | ▲ 31.6 % |
04/2025 | 65,407 MGA | ▼ -0.17 % |
05/2025 | 65,824 MGA | ▲ 0.64 % |
06/2025 | 65,782 MGA | ▼ -0.07 % |
Phổ biến số lượng trao đổi ILS/MGA
FAQ
Giá bao nhiêu 50 ILS trong MGA hôm nay, 06 17, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 new shekel Israel đến ariary Madagascar Là - 60,169 MGA
Nó có giá bao nhiêu 50 ILS trong MGA Ngày mai 2024.06.19?
Ngày mai 50 new shekel Israel đến ariary Madagascar sẽ có giá - 59,888 mga
Nó có giá bao nhiêu 50 ILS trong MGA trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 new shekel Israel đến ariary Madagascar cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 ILS trong MGA trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 new shekel Israel đến ariary Madagascar cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 ILS trong MGA trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 new shekel Israel đến ariary Madagascar cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.