Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/MITH

Lịch sử thay đổi trong ILS/MITH tỷ giá

ILS/MITH tỷ giá

06 05, 2024
1 ILS = 379.33 MITH
▲ 5.3 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ILS/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 10.52% (343.21 MITH — 379.33 MITH)

Thay đổi trong ILS/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 59.09% (238.43 MITH — 379.33 MITH)

Thay đổi trong ILS/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 17, 2023 — 06 05, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 161% (145.34 MITH — 379.33 MITH)

Thay đổi trong ILS/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 375.76% (79.7312 MITH — 379.33 MITH)

new shekel Israel/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

new shekel Israel/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/06 395.29 MITH ▲ 4.21 %
08/06 398.15 MITH ▲ 0.72 %
09/06 395.06 MITH ▼ -0.77 %
10/06 393.01 MITH ▼ -0.52 %
11/06 397.06 MITH ▲ 1.03 %
12/06 402.41 MITH ▲ 1.35 %
13/06 406.05 MITH ▲ 0.9 %
14/06 408.77 MITH ▲ 0.67 %
15/06 411.66 MITH ▲ 0.71 %
16/06 415.69 MITH ▲ 0.98 %
17/06 418.03 MITH ▲ 0.56 %
18/06 405.83 MITH ▼ -2.92 %
19/06 408.15 MITH ▲ 0.57 %
20/06 417.03 MITH ▲ 2.18 %
21/06 425.75 MITH ▲ 2.09 %
22/06 409.72 MITH ▼ -3.77 %
23/06 414.58 MITH ▲ 1.19 %
24/06 412.07 MITH ▼ -0.61 %
25/06 415.98 MITH ▲ 0.95 %
26/06 422.83 MITH ▲ 1.65 %
27/06 422.33 MITH ▼ -0.12 %
28/06 419.42 MITH ▼ -0.69 %
29/06 423.24 MITH ▲ 0.91 %
30/06 439.27 MITH ▲ 3.79 %
01/07 449.13 MITH ▲ 2.24 %
02/07 447.7 MITH ▼ -0.32 %
03/07 431.45 MITH ▼ -3.63 %
04/07 426.35 MITH ▼ -1.18 %
05/07 425.12 MITH ▼ -0.29 %
06/07 410.47 MITH ▼ -3.45 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

new shekel Israel/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 371.04 MITH ▼ -2.18 %
17/06 — 23/06 372.11 MITH ▲ 0.29 %
24/06 — 30/06 389.47 MITH ▲ 4.67 %
01/07 — 07/07 669.13 MITH ▲ 71.81 %
08/07 — 14/07 585.9 MITH ▼ -12.44 %
15/07 — 21/07 594.39 MITH ▲ 1.45 %
22/07 — 28/07 530.1 MITH ▼ -10.82 %
29/07 — 04/08 566.96 MITH ▲ 6.95 %
05/08 — 11/08 589.04 MITH ▲ 3.89 %
12/08 — 18/08 601.89 MITH ▲ 2.18 %
19/08 — 25/08 608.35 MITH ▲ 1.07 %
26/08 — 01/09 589.89 MITH ▼ -3.03 %

new shekel Israel/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 378.1 MITH ▼ -0.32 %
08/2024 357.9 MITH ▼ -5.34 %
09/2024 377.19 MITH ▲ 5.39 %
10/2024 1,125 MITH ▲ 198.23 %
11/2024 1,253 MITH ▲ 11.39 %
12/2024 450.71 MITH ▼ -64.03 %
01/2025 624.23 MITH ▲ 38.5 %
02/2025 551.86 MITH ▼ -11.59 %
03/2025 482.75 MITH ▼ -12.52 %
04/2025 840.22 MITH ▲ 74.05 %
05/2025 885.11 MITH ▲ 5.34 %
06/2025 819.48 MITH ▼ -7.41 %

new shekel Israel/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 341.43 MITH
Tối đa 389.87 MITH
Bình quân gia quyền 361.9 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 216.02 MITH
Tối đa 422.51 MITH
Bình quân gia quyền 317.38 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 137.71 MITH
Tối đa 483.35 MITH
Bình quân gia quyền 273.29 MITH

Chia sẻ một liên kết đến ILS/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu