Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/NULS

Lịch sử thay đổi trong ILS/NULS tỷ giá

ILS/NULS tỷ giá

05 18, 2024
1 ILS = 0.42451535 NULS
▼ -1.55 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ILS/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 8.13% (0.3926018 NULS — 0.42451535 NULS)

Thay đổi trong ILS/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -58.76% (1.029385 NULS — 0.42451535 NULS)

Thay đổi trong ILS/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -66.06% (1.250672 NULS — 0.42451535 NULS)

Thay đổi trong ILS/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -71.95% (1.513465 NULS — 0.42451535 NULS)

new shekel Israel/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

new shekel Israel/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.4319552 NULS ▲ 1.75 %
20/05 0.42495685 NULS ▼ -1.62 %
21/05 0.42608425 NULS ▲ 0.27 %
22/05 0.427643 NULS ▲ 0.37 %
23/05 0.43198216 NULS ▲ 1.01 %
24/05 0.42247704 NULS ▼ -2.2 %
25/05 0.40943444 NULS ▼ -3.09 %
26/05 0.4210802 NULS ▲ 2.84 %
27/05 0.43234855 NULS ▲ 2.68 %
28/05 0.44397593 NULS ▲ 2.69 %
29/05 0.46221699 NULS ▲ 4.11 %
30/05 0.48723062 NULS ▲ 5.41 %
31/05 0.51564189 NULS ▲ 5.83 %
01/06 0.51174118 NULS ▼ -0.76 %
02/06 0.50280668 NULS ▼ -1.75 %
03/06 0.4628262 NULS ▼ -7.95 %
04/06 0.4375118 NULS ▼ -5.47 %
05/06 0.43541756 NULS ▼ -0.48 %
06/06 0.43434106 NULS ▼ -0.25 %
07/06 0.42615047 NULS ▼ -1.89 %
08/06 0.43835642 NULS ▲ 2.86 %
09/06 0.44046531 NULS ▲ 0.48 %
10/06 0.44979882 NULS ▲ 2.12 %
11/06 0.45419811 NULS ▲ 0.98 %
12/06 0.47146689 NULS ▲ 3.8 %
13/06 0.50461742 NULS ▲ 7.03 %
14/06 0.50268629 NULS ▼ -0.38 %
15/06 0.48720191 NULS ▼ -3.08 %
16/06 0.47921933 NULS ▼ -1.64 %
17/06 0.47394157 NULS ▼ -1.1 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

new shekel Israel/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.41039066 NULS ▼ -3.33 %
27/05 — 02/06 0.35290292 NULS ▼ -14.01 %
03/06 — 09/06 0.2822051 NULS ▼ -20.03 %
10/06 — 16/06 0.11677892 NULS ▼ -58.62 %
17/06 — 23/06 0.12349584 NULS ▲ 5.75 %
24/06 — 30/06 0.11839785 NULS ▼ -4.13 %
01/07 — 07/07 0.15223476 NULS ▲ 28.58 %
08/07 — 14/07 0.14819897 NULS ▼ -2.65 %
15/07 — 21/07 0.16338681 NULS ▲ 10.25 %
22/07 — 28/07 0.1580901 NULS ▼ -3.24 %
29/07 — 04/08 0.1654842 NULS ▲ 4.68 %
05/08 — 11/08 0.16234079 NULS ▼ -1.9 %

new shekel Israel/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.41703675 NULS ▼ -1.76 %
07/2024 0.44894208 NULS ▲ 7.65 %
08/2024 0.49440062 NULS ▲ 10.13 %
09/2024 0.46928245 NULS ▼ -5.08 %
10/2024 0.42409237 NULS ▼ -9.63 %
11/2024 0.39331015 NULS ▼ -7.26 %
12/2024 0.3266151 NULS ▼ -16.96 %
01/2025 0.41178809 NULS ▲ 26.08 %
02/2025 0.28692917 NULS ▼ -30.32 %
03/2025 0.09539989 NULS ▼ -66.75 %
04/2025 0.14695823 NULS ▲ 54.04 %
05/2025 0.13419181 NULS ▼ -8.69 %

new shekel Israel/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.38314524 NULS
Tối đa 0.47375624 NULS
Bình quân gia quyền 0.42226848 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.3165817 NULS
Tối đa 1.024785 NULS
Bình quân gia quyền 0.55580464 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.3165817 NULS
Tối đa 1.507575 NULS
Bình quân gia quyền 1.101795 NULS

Chia sẻ một liên kết đến ILS/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu