Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/PAY
Lịch sử thay đổi trong ILS/PAY tỷ giá
ILS/PAY tỷ giá
05 19, 2024
1 ILS = 31.8088 PAY
▲ 1.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 14.77% (27.7157 PAY — 31.8088 PAY)
Thay đổi trong ILS/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -13.58% (36.8059 PAY — 31.8088 PAY)
Thay đổi trong ILS/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 27.41% (24.9649 PAY — 31.8088 PAY)
Thay đổi trong ILS/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 247.19% (9.161815 PAY — 31.8088 PAY)
new shekel Israel/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 29.4629 PAY | ▼ -7.37 % |
21/05 | 29.2635 PAY | ▼ -0.68 % |
22/05 | 29.3646 PAY | ▲ 0.35 % |
23/05 | 28.7868 PAY | ▼ -1.97 % |
24/05 | 29.2354 PAY | ▲ 1.56 % |
25/05 | 30.1255 PAY | ▲ 3.04 % |
26/05 | 31.0635 PAY | ▲ 3.11 % |
27/05 | 30.4435 PAY | ▼ -2 % |
28/05 | 30.6452 PAY | ▲ 0.66 % |
29/05 | 31.4665 PAY | ▲ 2.68 % |
30/05 | 33.4083 PAY | ▲ 6.17 % |
31/05 | 34.8077 PAY | ▲ 4.19 % |
01/06 | 33.7547 PAY | ▼ -3.03 % |
02/06 | 33.2904 PAY | ▼ -1.38 % |
03/06 | 33.5577 PAY | ▲ 0.8 % |
04/06 | 34.3933 PAY | ▲ 2.49 % |
05/06 | 33.1337 PAY | ▼ -3.66 % |
06/06 | 33.6103 PAY | ▲ 1.44 % |
07/06 | 35.3423 PAY | ▲ 5.15 % |
08/06 | 34.5626 PAY | ▼ -2.21 % |
09/06 | 35.0196 PAY | ▲ 1.32 % |
10/06 | 36.382 PAY | ▲ 3.89 % |
11/06 | 34.7208 PAY | ▼ -4.57 % |
12/06 | 33.5293 PAY | ▼ -3.43 % |
13/06 | 35.1662 PAY | ▲ 4.88 % |
14/06 | 35.302 PAY | ▲ 0.39 % |
15/06 | 34.8617 PAY | ▼ -1.25 % |
16/06 | 34.4462 PAY | ▼ -1.19 % |
17/06 | 34.9223 PAY | ▲ 1.38 % |
18/06 | 34.2206 PAY | ▼ -2.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 30.2533 PAY | ▼ -4.89 % |
27/05 — 02/06 | 30.2509 PAY | ▼ -0.01 % |
03/06 — 09/06 | 35.079 PAY | ▲ 15.96 % |
10/06 — 16/06 | 32.1582 PAY | ▼ -8.33 % |
17/06 — 23/06 | 32.6996 PAY | ▲ 1.68 % |
24/06 — 30/06 | 32.6352 PAY | ▼ -0.2 % |
01/07 — 07/07 | 38.6646 PAY | ▲ 18.48 % |
08/07 — 14/07 | 33.0983 PAY | ▼ -14.4 % |
15/07 — 21/07 | 35.5626 PAY | ▲ 7.45 % |
22/07 — 28/07 | 36.4761 PAY | ▲ 2.57 % |
29/07 — 04/08 | 37.0702 PAY | ▲ 1.63 % |
05/08 — 11/08 | 37.7989 PAY | ▲ 1.97 % |
new shekel Israel/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 31.7655 PAY | ▼ -0.14 % |
07/2024 | 33.065 PAY | ▲ 4.09 % |
08/2024 | 31.3304 PAY | ▼ -5.25 % |
09/2024 | 30.4272 PAY | ▼ -2.88 % |
10/2024 | 25.9748 PAY | ▼ -14.63 % |
11/2024 | 37.959 PAY | ▲ 46.14 % |
12/2024 | 36.1721 PAY | ▼ -4.71 % |
01/2025 | 36.1749 PAY | ▲ 0.01 % |
02/2025 | 30.6376 PAY | ▼ -15.31 % |
03/2025 | 27.9859 PAY | ▼ -8.66 % |
04/2025 | 35.8606 PAY | ▲ 28.14 % |
05/2025 | 34.8429 PAY | ▼ -2.84 % |
new shekel Israel/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 27.2541 PAY |
Tối đa | 32.7033 PAY |
Bình quân gia quyền | 30.4568 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25.0807 PAY |
Tối đa | 36.3999 PAY |
Bình quân gia quyền | 28.8181 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.0223 PAY |
Tối đa | 37.9222 PAY |
Bình quân gia quyền | 29.2942 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: