Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Pillar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/PLR
Lịch sử thay đổi trong ILS/PLR tỷ giá
ILS/PLR tỷ giá
05 19, 2024
1 ILS = 55.1673 PLR
▲ 1.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Pillar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Pillar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/PLR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/PLR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Pillar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/PLR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 1.3% (54.4618 PLR — 55.1673 PLR)
Thay đổi trong ILS/PLR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 5.62% (52.23 PLR — 55.1673 PLR)
Thay đổi trong ILS/PLR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 401.02% (11.0111 PLR — 55.1673 PLR)
Thay đổi trong ILS/PLR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 185.37% (19.332 PLR — 55.1673 PLR)
new shekel Israel/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/Pillar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 54.7159 PLR | ▼ -0.82 % |
21/05 | 52.8293 PLR | ▼ -3.45 % |
22/05 | 51.1961 PLR | ▼ -3.09 % |
23/05 | 50.2183 PLR | ▼ -1.91 % |
24/05 | 50.0312 PLR | ▼ -0.37 % |
25/05 | 50.3442 PLR | ▲ 0.63 % |
26/05 | 50.9484 PLR | ▲ 1.2 % |
27/05 | 50.6084 PLR | ▼ -0.67 % |
28/05 | 48.5986 PLR | ▼ -3.97 % |
29/05 | 49.8559 PLR | ▲ 2.59 % |
30/05 | 52.8088 PLR | ▲ 5.92 % |
31/05 | 55.9717 PLR | ▲ 5.99 % |
01/06 | 56.449 PLR | ▲ 0.85 % |
02/06 | 54.6647 PLR | ▼ -3.16 % |
03/06 | 53.5342 PLR | ▼ -2.07 % |
04/06 | 52.82 PLR | ▼ -1.33 % |
05/06 | 53.0156 PLR | ▲ 0.37 % |
06/06 | 54.9018 PLR | ▲ 3.56 % |
07/06 | 55.3611 PLR | ▲ 0.84 % |
08/06 | 56.0215 PLR | ▲ 1.19 % |
09/06 | 56.8882 PLR | ▲ 1.55 % |
10/06 | 57.6107 PLR | ▲ 1.27 % |
11/06 | 57.5467 PLR | ▼ -0.11 % |
12/06 | 57.2876 PLR | ▼ -0.45 % |
13/06 | 57.6803 PLR | ▲ 0.69 % |
14/06 | 57.2303 PLR | ▼ -0.78 % |
15/06 | 56.7699 PLR | ▼ -0.8 % |
16/06 | 57.8133 PLR | ▲ 1.84 % |
17/06 | 73.3302 PLR | ▲ 26.84 % |
18/06 | 55.1137 PLR | ▼ -24.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Pillar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/Pillar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 56.0081 PLR | ▲ 1.52 % |
27/05 — 02/06 | 49.0473 PLR | ▼ -12.43 % |
03/06 — 09/06 | 52.0868 PLR | ▲ 6.2 % |
10/06 — 16/06 | 52.4954 PLR | ▲ 0.78 % |
17/06 — 23/06 | 52.6393 PLR | ▲ 0.27 % |
24/06 — 30/06 | 57.9794 PLR | ▲ 10.14 % |
01/07 — 07/07 | 68.2855 PLR | ▲ 17.78 % |
08/07 — 14/07 | 64.2251 PLR | ▼ -5.95 % |
15/07 — 21/07 | 62.572 PLR | ▼ -2.57 % |
22/07 — 28/07 | 65.543 PLR | ▲ 4.75 % |
29/07 — 04/08 | 71.0053 PLR | ▲ 8.33 % |
05/08 — 11/08 | 66.4966 PLR | ▼ -6.35 % |
new shekel Israel/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 56.5902 PLR | ▲ 2.58 % |
07/2024 | 60.4877 PLR | ▲ 6.89 % |
08/2024 | 72.6154 PLR | ▲ 20.05 % |
09/2024 | 69.6269 PLR | ▼ -4.12 % |
10/2024 | 71.4041 PLR | ▲ 2.55 % |
11/2024 | 69.7408 PLR | ▼ -2.33 % |
12/2024 | 68.5828 PLR | ▼ -1.66 % |
01/2025 | 72.1603 PLR | ▲ 5.22 % |
02/2025 | 50.2081 PLR | ▼ -30.42 % |
03/2025 | 47.118 PLR | ▼ -6.15 % |
04/2025 | 67.8697 PLR | ▲ 44.04 % |
05/2025 | 66.3057 PLR | ▼ -2.3 % |
new shekel Israel/Pillar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 48.9409 PLR |
Tối đa | 56.6209 PLR |
Bình quân gia quyền | 53.9883 PLR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 37.6103 PLR |
Tối đa | 56.6209 PLR |
Bình quân gia quyền | 48.2316 PLR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.0845 PLR |
Tối đa | 67.6767 PLR |
Bình quân gia quyền | 53.6675 PLR |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/PLR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: