Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Polymath
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/POLY
Lịch sử thay đổi trong ILS/POLY tỷ giá
ILS/POLY tỷ giá
05 08, 2024
1 ILS = 2.923987 POLY
▲ 3.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Polymath, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Polymath.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/POLY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/POLY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Polymath, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/POLY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi 22.86% (2.380004 POLY — 2.923987 POLY)
Thay đổi trong ILS/POLY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi 62.52% (1.79917 POLY — 2.923987 POLY)
Thay đổi trong ILS/POLY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi 100.92% (1.455304 POLY — 2.923987 POLY)
Thay đổi trong ILS/POLY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 08, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi -80.37% (14.8961 POLY — 2.923987 POLY)
new shekel Israel/Polymath dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/Polymath dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 2.991931 POLY | ▲ 2.32 % |
10/05 | 3.18275 POLY | ▲ 6.38 % |
11/05 | 3.596519 POLY | ▲ 13 % |
12/05 | 3.456571 POLY | ▼ -3.89 % |
13/05 | 3.44969 POLY | ▼ -0.2 % |
14/05 | 3.726427 POLY | ▲ 8.02 % |
15/05 | 3.36736 POLY | ▼ -9.64 % |
16/05 | 3.156139 POLY | ▼ -6.27 % |
17/05 | 4.034928 POLY | ▲ 27.84 % |
18/05 | 3.997984 POLY | ▼ -0.92 % |
19/05 | 3.988768 POLY | ▼ -0.23 % |
20/05 | 3.799493 POLY | ▼ -4.75 % |
21/05 | 3.438582 POLY | ▼ -9.5 % |
22/05 | 3.226385 POLY | ▼ -6.17 % |
23/05 | 3.642819 POLY | ▲ 12.91 % |
24/05 | 3.987185 POLY | ▲ 9.45 % |
25/05 | 3.962376 POLY | ▼ -0.62 % |
26/05 | 3.795657 POLY | ▼ -4.21 % |
27/05 | 3.764325 POLY | ▼ -0.83 % |
28/05 | 3.256226 POLY | ▼ -13.5 % |
29/05 | 3.347579 POLY | ▲ 2.81 % |
30/05 | 3.567486 POLY | ▲ 6.57 % |
31/05 | 3.971718 POLY | ▲ 11.33 % |
01/06 | 3.855302 POLY | ▼ -2.93 % |
02/06 | 3.787637 POLY | ▼ -1.76 % |
03/06 | 3.638288 POLY | ▼ -3.94 % |
04/06 | 3.794068 POLY | ▲ 4.28 % |
05/06 | 4.165566 POLY | ▲ 9.79 % |
06/06 | 4.146507 POLY | ▼ -0.46 % |
07/06 | 3.694369 POLY | ▼ -10.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Polymath cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/Polymath dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 3.206576 POLY | ▲ 9.66 % |
20/05 — 26/05 | 3.910504 POLY | ▲ 21.95 % |
27/05 — 02/06 | 4.475944 POLY | ▲ 14.46 % |
03/06 — 09/06 | 5.450755 POLY | ▲ 21.78 % |
10/06 — 16/06 | 4.821895 POLY | ▼ -11.54 % |
17/06 — 23/06 | 6.185142 POLY | ▲ 28.27 % |
24/06 — 30/06 | 5.344949 POLY | ▼ -13.58 % |
01/07 — 07/07 | 6.133162 POLY | ▲ 14.75 % |
08/07 — 14/07 | 5.759327 POLY | ▼ -6.1 % |
15/07 — 21/07 | 5.937049 POLY | ▲ 3.09 % |
22/07 — 28/07 | 7.773345 POLY | ▲ 30.93 % |
29/07 — 04/08 | 6.877867 POLY | ▼ -11.52 % |
new shekel Israel/Polymath dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.907898 POLY | ▼ -0.55 % |
07/2024 | 2.309452 POLY | ▼ -20.58 % |
08/2024 | 3.035153 POLY | ▲ 31.42 % |
09/2024 | 3.077244 POLY | ▲ 1.39 % |
10/2024 | 1.122052 POLY | ▼ -63.54 % |
11/2024 | 2.17323 POLY | ▲ 93.68 % |
12/2024 | 2.31547 POLY | ▲ 6.55 % |
01/2025 | 3.424717 POLY | ▲ 47.91 % |
02/2025 | 3.555237 POLY | ▲ 3.81 % |
03/2025 | 4.472458 POLY | ▲ 25.8 % |
04/2025 | 4.744885 POLY | ▲ 6.09 % |
05/2025 | 4.298825 POLY | ▼ -9.4 % |
new shekel Israel/Polymath thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.611283 POLY |
Tối đa | 2.998891 POLY |
Bình quân gia quyền | 2.850719 POLY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.527471 POLY |
Tối đa | 3.142212 POLY |
Bình quân gia quyền | 2.418283 POLY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.79754372 POLY |
Tối đa | 3.142212 POLY |
Bình quân gia quyền | 1.943664 POLY |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/POLY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Polymath (POLY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Polymath (POLY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: