Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại QLC Chain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/QLC
Lịch sử thay đổi trong ILS/QLC tỷ giá
ILS/QLC tỷ giá
05 01, 2023
1 ILS = 46.1237 QLC
▲ 3.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/QLC Chain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong QLC Chain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/QLC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/QLC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/QLC Chain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/QLC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 02, 2023 — 05 01, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 1225.3% (3.48024 QLC — 46.1237 QLC)
Thay đổi trong ILS/QLC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 01, 2023 — 05 01, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 760.69% (5.358954 QLC — 46.1237 QLC)
Thay đổi trong ILS/QLC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 02, 2022 — 05 01, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 95.87% (23.5481 QLC — 46.1237 QLC)
Thay đổi trong ILS/QLC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2023) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với QLC Chain tiền tệ thay đổi bởi 42.43% (32.3837 QLC — 46.1237 QLC)
new shekel Israel/QLC Chain dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/QLC Chain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/06 | 44.9403 QLC | ▼ -2.57 % |
13/06 | 44.5368 QLC | ▼ -0.9 % |
14/06 | 43.3777 QLC | ▼ -2.6 % |
15/06 | 42.6705 QLC | ▼ -1.63 % |
16/06 | 46.1915 QLC | ▲ 8.25 % |
17/06 | 47.6871 QLC | ▲ 3.24 % |
18/06 | 48.3292 QLC | ▲ 1.35 % |
19/06 | 50.1836 QLC | ▲ 3.84 % |
20/06 | 49.7955 QLC | ▼ -0.77 % |
21/06 | 91.1264 QLC | ▲ 83 % |
22/06 | 184.71 QLC | ▲ 102.69 % |
23/06 | 263.13 QLC | ▲ 42.46 % |
24/06 | 345.18 QLC | ▲ 31.18 % |
25/06 | 239.68 QLC | ▼ -30.56 % |
26/06 | 246.75 QLC | ▲ 2.95 % |
27/06 | 316.24 QLC | ▲ 28.16 % |
28/06 | 495.11 QLC | ▲ 56.56 % |
29/06 | 608.76 QLC | ▲ 22.95 % |
30/06 | 721.74 QLC | ▲ 18.56 % |
01/07 | 773.67 QLC | ▲ 7.19 % |
02/07 | 800.3 QLC | ▲ 3.44 % |
03/07 | 760.75 QLC | ▼ -4.94 % |
04/07 | 902.26 QLC | ▲ 18.6 % |
05/07 | 1,254 QLC | ▲ 38.97 % |
06/07 | 1,391 QLC | ▲ 10.94 % |
07/07 | 1,493 QLC | ▲ 7.34 % |
08/07 | 1,508 QLC | ▲ 0.98 % |
09/07 | 927.24 QLC | ▼ -38.5 % |
10/07 | 773.93 QLC | ▼ -16.53 % |
11/07 | 776.06 QLC | ▲ 0.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/QLC Chain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/QLC Chain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 47.7534 QLC | ▲ 3.53 % |
24/06 — 30/06 | 44.2667 QLC | ▼ -7.3 % |
01/07 — 07/07 | 43.6718 QLC | ▼ -1.34 % |
08/07 — 14/07 | 53.8529 QLC | ▲ 23.31 % |
15/07 — 21/07 | 50.7194 QLC | ▼ -5.82 % |
22/07 — 28/07 | 51.3978 QLC | ▲ 1.34 % |
29/07 — 04/08 | 42.8348 QLC | ▼ -16.66 % |
05/08 — 11/08 | 47.7232 QLC | ▲ 11.41 % |
12/08 — 18/08 | 55.3065 QLC | ▲ 15.89 % |
19/08 — 25/08 | 372.6 QLC | ▲ 573.71 % |
26/08 — 01/09 | 1,031 QLC | ▲ 176.8 % |
02/09 — 08/09 | 763.06 QLC | ▼ -26.01 % |
new shekel Israel/QLC Chain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 68.0209 QLC | ▲ 47.47 % |
08/2024 | 92.9753 QLC | ▲ 36.69 % |
09/2024 | 40.3738 QLC | ▼ -56.58 % |
10/2024 | 24.6855 QLC | ▼ -38.86 % |
11/2024 | 11.7014 QLC | ▼ -52.6 % |
12/2024 | 20.145 QLC | ▲ 72.16 % |
01/2025 | 6.820793 QLC | ▼ -66.14 % |
02/2025 | 13.9853 QLC | ▲ 105.04 % |
03/2025 | 9.618935 QLC | ▼ -31.22 % |
04/2025 | 4.652019 QLC | ▼ -51.64 % |
05/2025 | 4.809545 QLC | ▲ 3.39 % |
06/2025 | 54.1825 QLC | ▲ 1026.56 % |
new shekel Israel/QLC Chain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.357297 QLC |
Tối đa | 94.2137 QLC |
Bình quân gia quyền | 37.607 QLC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.94995 QLC |
Tối đa | 94.2137 QLC |
Bình quân gia quyền | 15.0464 QLC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.94995 QLC |
Tối đa | 94.2137 QLC |
Bình quân gia quyền | 18.7046 QLC |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/QLC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến QLC Chain (QLC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến QLC Chain (QLC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: