Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại ReddCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/RDD
Lịch sử thay đổi trong ILS/RDD tỷ giá
ILS/RDD tỷ giá
07 20, 2023
1 ILS = 2,565 RDD
▼ -11.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/ReddCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong ReddCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/RDD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/RDD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/ReddCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/RDD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi -0.66% (2,582 RDD — 2,565 RDD)
Thay đổi trong ILS/RDD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 44.42% (1,776 RDD — 2,565 RDD)
Thay đổi trong ILS/RDD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 199.94% (855.09 RDD — 2,565 RDD)
Thay đổi trong ILS/RDD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với ReddCoin tiền tệ thay đổi bởi 470.35% (449.68 RDD — 2,565 RDD)
new shekel Israel/ReddCoin dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/ReddCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 909.67 RDD | ▼ -64.53 % |
20/05 | 951.86 RDD | ▲ 4.64 % |
21/05 | 1,575 RDD | ▲ 65.45 % |
22/05 | 402.87 RDD | ▼ -74.42 % |
23/05 | 1,045 RDD | ▲ 159.41 % |
24/05 | 2,249 RDD | ▲ 115.2 % |
25/05 | 2,600 RDD | ▲ 15.62 % |
26/05 | 2,124 RDD | ▼ -18.31 % |
27/05 | 1,730 RDD | ▼ -18.55 % |
28/05 | 1,341 RDD | ▼ -22.5 % |
29/05 | 1,939 RDD | ▲ 44.63 % |
30/05 | 2,451 RDD | ▲ 26.37 % |
31/05 | 1,977 RDD | ▼ -19.31 % |
01/06 | 1,966 RDD | ▼ -0.59 % |
02/06 | 2,387 RDD | ▲ 21.43 % |
03/06 | 2,163 RDD | ▼ -9.37 % |
04/06 | 1,229 RDD | ▼ -43.21 % |
05/06 | 1,154 RDD | ▼ -6.09 % |
06/06 | 1,014 RDD | ▼ -12.09 % |
07/06 | 651.49 RDD | ▼ -35.76 % |
08/06 | 1,357 RDD | ▲ 108.22 % |
09/06 | 3,638 RDD | ▲ 168.18 % |
10/06 | 1,981 RDD | ▼ -45.54 % |
11/06 | 1,641 RDD | ▼ -17.2 % |
12/06 | -33.96461522 RDD | ▼ -102.07 % |
13/06 | -36.05182117 RDD | ▲ 6.15 % |
14/06 | -129.95895615 RDD | ▲ 260.48 % |
15/06 | -130.60395792 RDD | ▲ 0.5 % |
16/06 | -150.47610961 RDD | ▲ 15.22 % |
17/06 | -122.86547337 RDD | ▼ -18.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/ReddCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/ReddCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2,544 RDD | ▼ -0.83 % |
27/05 — 02/06 | 3,360 RDD | ▲ 32.08 % |
03/06 — 09/06 | 2,411 RDD | ▼ -28.24 % |
10/06 — 16/06 | 2,154 RDD | ▼ -10.66 % |
17/06 — 23/06 | 2,852 RDD | ▲ 32.4 % |
24/06 — 30/06 | 470.21 RDD | ▼ -83.51 % |
01/07 — 07/07 | 1,419 RDD | ▲ 201.88 % |
08/07 — 14/07 | 2,273 RDD | ▲ 60.14 % |
15/07 — 21/07 | 2,481 RDD | ▲ 9.14 % |
22/07 — 28/07 | 769.1 RDD | ▼ -69 % |
29/07 — 04/08 | 1,341 RDD | ▲ 74.3 % |
05/08 — 11/08 | 1,257 RDD | ▼ -6.24 % |
new shekel Israel/ReddCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,752 RDD | ▲ 7.31 % |
07/2024 | 2,878 RDD | ▲ 4.57 % |
08/2024 | 1,810 RDD | ▼ -37.11 % |
09/2024 | 2,175 RDD | ▲ 20.16 % |
10/2024 | 2,737 RDD | ▲ 25.86 % |
11/2024 | 2,653 RDD | ▼ -3.09 % |
12/2024 | 3,071 RDD | ▲ 15.76 % |
01/2025 | 5,197 RDD | ▲ 69.23 % |
02/2025 | 10,133 RDD | ▲ 94.98 % |
03/2025 | 4,422 RDD | ▼ -56.36 % |
04/2025 | 11,877 RDD | ▲ 168.57 % |
05/2025 | 9,160 RDD | ▼ -22.87 % |
new shekel Israel/ReddCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 818.98 RDD |
Tối đa | 4,956 RDD |
Bình quân gia quyền | 3,249 RDD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 720.1 RDD |
Tối đa | 4,956 RDD |
Bình quân gia quyền | 3,013 RDD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 720.1 RDD |
Tối đa | 4,956 RDD |
Bình quân gia quyền | 1,586 RDD |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/RDD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến ReddCoin (RDD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến ReddCoin (RDD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: