Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Rakon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/RKN

Lịch sử thay đổi trong ILS/RKN tỷ giá

ILS/RKN tỷ giá

05 07, 2024
1 ILS = 4.1465 RKN
▲ 2.39 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Rakon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ILS/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 07, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 85.28% (2.237998 RKN — 4.1465 RKN)

Thay đổi trong ILS/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 08, 2024 — 05 07, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 65.64% (2.503379 RKN — 4.1465 RKN)

Thay đổi trong ILS/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 09, 2023 — 05 07, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 186.56% (1.447005 RKN — 4.1465 RKN)

Thay đổi trong ILS/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 07, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 4.76% (3.958158 RKN — 4.1465 RKN)

new shekel Israel/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái

new shekel Israel/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

09/05 4.260825 RKN ▲ 2.76 %
10/05 4.494583 RKN ▲ 5.49 %
11/05 4.591852 RKN ▲ 2.16 %
12/05 4.392376 RKN ▼ -4.34 %
13/05 4.683029 RKN ▲ 6.62 %
14/05 5.040515 RKN ▲ 7.63 %
15/05 5.658765 RKN ▲ 12.27 %
16/05 6.315339 RKN ▲ 11.6 %
17/05 6.90107 RKN ▲ 9.27 %
18/05 5.360874 RKN ▼ -22.32 %
19/05 3.996879 RKN ▼ -25.44 %
20/05 3.938677 RKN ▼ -1.46 %
21/05 4.328612 RKN ▲ 9.9 %
22/05 5.416249 RKN ▲ 25.13 %
23/05 5.921283 RKN ▲ 9.32 %
24/05 5.861104 RKN ▼ -1.02 %
25/05 5.91909 RKN ▲ 0.99 %
26/05 5.346272 RKN ▼ -9.68 %
27/05 5.031351 RKN ▼ -5.89 %
28/05 5.782891 RKN ▲ 14.94 %
29/05 6.082231 RKN ▲ 5.18 %
30/05 6.383624 RKN ▲ 4.96 %
31/05 6.605109 RKN ▲ 3.47 %
01/06 6.749853 RKN ▲ 2.19 %
02/06 6.757861 RKN ▲ 0.12 %
03/06 6.711898 RKN ▼ -0.68 %
04/06 7.565575 RKN ▲ 12.72 %
05/06 5.599642 RKN ▼ -25.99 %
06/06 6.056026 RKN ▲ 8.15 %
07/06 6.101735 RKN ▲ 0.75 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

new shekel Israel/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 3.670203 RKN ▼ -11.49 %
20/05 — 26/05 4.572256 RKN ▲ 24.58 %
27/05 — 02/06 3.875568 RKN ▼ -15.24 %
03/06 — 09/06 4.500362 RKN ▲ 16.12 %
10/06 — 16/06 1.26868 RKN ▼ -71.81 %
17/06 — 23/06 2.491296 RKN ▲ 96.37 %
24/06 — 30/06 2.7844 RKN ▲ 11.77 %
01/07 — 07/07 4.740556 RKN ▲ 70.25 %
08/07 — 14/07 4.833766 RKN ▲ 1.97 %
15/07 — 21/07 4.85611 RKN ▲ 0.46 %
22/07 — 28/07 5.480225 RKN ▲ 12.85 %
29/07 — 04/08 5.522186 RKN ▲ 0.77 %

new shekel Israel/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4.070729 RKN ▼ -1.83 %
07/2024 4.282796 RKN ▲ 5.21 %
08/2024 4.751183 RKN ▲ 10.94 %
09/2024 5.078814 RKN ▲ 6.9 %
10/2024 4.732878 RKN ▼ -6.81 %
11/2024 5.455024 RKN ▲ 15.26 %
12/2024 6.123839 RKN ▲ 12.26 %
01/2025 6.888605 RKN ▲ 12.49 %
02/2025 7.097254 RKN ▲ 3.03 %
03/2025 6.44048 RKN ▼ -9.25 %
04/2025 12.5407 RKN ▲ 94.72 %
05/2025 12.8574 RKN ▲ 2.53 %

new shekel Israel/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.550241 RKN
Tối đa 4.061728 RKN
Bình quân gia quyền 3.376848 RKN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.31579 RKN
Tối đa 4.061728 RKN
Bình quân gia quyền 2.621939 RKN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.31579 RKN
Tối đa 4.061728 RKN
Bình quân gia quyền 1.944762 RKN

Chia sẻ một liên kết đến ILS/RKN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu