Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Tokenomy
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Tokenomy tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/TEN
Lịch sử thay đổi trong ILS/TEN tỷ giá
ILS/TEN tỷ giá
07 20, 2023
1 ILS = 31.8997 TEN
▲ 0.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Tokenomy, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Tokenomy.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/TEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/TEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Tokenomy, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/TEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Tokenomy tiền tệ thay đổi bởi -4.87% (33.5312 TEN — 31.8997 TEN)
Thay đổi trong ILS/TEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Tokenomy tiền tệ thay đổi bởi 99.55% (15.986 TEN — 31.8997 TEN)
Thay đổi trong ILS/TEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Tokenomy tiền tệ thay đổi bởi 212.21% (10.2175 TEN — 31.8997 TEN)
Thay đổi trong ILS/TEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Tokenomy tiền tệ thay đổi bởi 117.33% (14.6781 TEN — 31.8997 TEN)
new shekel Israel/Tokenomy dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/Tokenomy dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 31.3836 TEN | ▼ -1.62 % |
29/05 | 30.0853 TEN | ▼ -4.14 % |
30/05 | 30.6985 TEN | ▲ 2.04 % |
31/05 | 30.8949 TEN | ▲ 0.64 % |
01/06 | 30.8305 TEN | ▼ -0.21 % |
02/06 | 30.8777 TEN | ▲ 0.15 % |
03/06 | 31.5819 TEN | ▲ 2.28 % |
04/06 | 32.5895 TEN | ▲ 3.19 % |
05/06 | 32.5634 TEN | ▼ -0.08 % |
06/06 | 32.3219 TEN | ▼ -0.74 % |
07/06 | 31.9518 TEN | ▼ -1.15 % |
08/06 | 28.8333 TEN | ▼ -9.76 % |
09/06 | 27.1737 TEN | ▼ -5.76 % |
10/06 | 29.9665 TEN | ▲ 10.28 % |
11/06 | 30.3109 TEN | ▲ 1.15 % |
12/06 | 32.6649 TEN | ▲ 7.77 % |
13/06 | 33.1203 TEN | ▲ 1.39 % |
14/06 | 32.9564 TEN | ▼ -0.49 % |
15/06 | 32.2802 TEN | ▼ -2.05 % |
16/06 | 32.0322 TEN | ▼ -0.77 % |
17/06 | 31.8594 TEN | ▼ -0.54 % |
18/06 | 31.8322 TEN | ▼ -0.09 % |
19/06 | 32.0847 TEN | ▲ 0.79 % |
20/06 | 31.7774 TEN | ▼ -0.96 % |
21/06 | 31.4972 TEN | ▼ -0.88 % |
22/06 | 30.9691 TEN | ▼ -1.68 % |
23/06 | 31.4226 TEN | ▲ 1.46 % |
24/06 | 31.8955 TEN | ▲ 1.5 % |
25/06 | 32.1686 TEN | ▲ 0.86 % |
26/06 | 31.9361 TEN | ▼ -0.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Tokenomy cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/Tokenomy dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 31.9192 TEN | ▲ 0.06 % |
10/06 — 16/06 | 35.8576 TEN | ▲ 12.34 % |
17/06 — 23/06 | 41.0806 TEN | ▲ 14.57 % |
24/06 — 30/06 | 46.0983 TEN | ▲ 12.21 % |
01/07 — 07/07 | 51.9794 TEN | ▲ 12.76 % |
08/07 — 14/07 | 52.3898 TEN | ▲ 0.79 % |
15/07 — 21/07 | 71.7919 TEN | ▲ 37.03 % |
22/07 — 28/07 | 71.0555 TEN | ▼ -1.03 % |
29/07 — 04/08 | 60.318 TEN | ▼ -15.11 % |
05/08 — 11/08 | 69.5189 TEN | ▲ 15.25 % |
12/08 — 18/08 | 68.1342 TEN | ▼ -1.99 % |
19/08 — 25/08 | 68.9076 TEN | ▲ 1.14 % |
new shekel Israel/Tokenomy dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 31.6668 TEN | ▼ -0.73 % |
07/2024 | 33.3569 TEN | ▲ 5.34 % |
08/2024 | 34.267 TEN | ▲ 2.73 % |
09/2024 | 38.6555 TEN | ▲ 12.81 % |
10/2024 | 33.8239 TEN | ▼ -12.5 % |
11/2024 | 32.0643 TEN | ▼ -5.2 % |
12/2024 | 32.5164 TEN | ▲ 1.41 % |
01/2025 | 36.108 TEN | ▲ 11.05 % |
02/2025 | 48.474 TEN | ▲ 34.25 % |
03/2025 | 64.3171 TEN | ▲ 32.68 % |
04/2025 | 93.8283 TEN | ▲ 45.88 % |
05/2025 | 89.2965 TEN | ▼ -4.83 % |
new shekel Israel/Tokenomy thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.1989 TEN |
Tối đa | 33.5105 TEN |
Bình quân gia quyền | 32.2468 TEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15.8485 TEN |
Tối đa | 33.5487 TEN |
Bình quân gia quyền | 24.2715 TEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.0444 TEN |
Tối đa | 33.5487 TEN |
Bình quân gia quyền | 14.5625 TEN |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/TEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Tokenomy (TEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Tokenomy (TEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: