Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/VEF
Lịch sử thay đổi trong ILS/VEF tỷ giá
ILS/VEF tỷ giá
05 10, 2024
1 ILS = 1,048,212 VEF
▲ 0.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ILS/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.94% (1,038,424 VEF — 1,048,212 VEF)
Thay đổi trong ILS/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -1.31% (1,062,091 VEF — 1,048,212 VEF)
Thay đổi trong ILS/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 39.04% (753,905 VEF — 1,048,212 VEF)
Thay đổi trong ILS/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 34376046.38% (3.05 VEF — 1,048,212 VEF)
new shekel Israel/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
new shekel Israel/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 1,036,873 VEF | ▼ -1.08 % |
12/05 | 1,030,444 VEF | ▼ -0.62 % |
13/05 | 1,026,300 VEF | ▼ -0.4 % |
14/05 | 1,024,036 VEF | ▼ -0.22 % |
15/05 | 1,029,649 VEF | ▲ 0.55 % |
16/05 | 1,028,471 VEF | ▼ -0.11 % |
17/05 | 1,023,754 VEF | ▼ -0.46 % |
18/05 | 1,019,982 VEF | ▼ -0.37 % |
19/05 | 1,022,017 VEF | ▲ 0.2 % |
20/05 | 1,031,711 VEF | ▲ 0.95 % |
21/05 | 1,031,773 VEF | ▲ 0.01 % |
22/05 | 1,029,088 VEF | ▼ -0.26 % |
23/05 | 1,030,859 VEF | ▲ 0.17 % |
24/05 | 1,032,140 VEF | ▲ 0.12 % |
25/05 | 1,027,088 VEF | ▼ -0.49 % |
26/05 | 1,020,248 VEF | ▼ -0.67 % |
27/05 | 1,015,399 VEF | ▼ -0.48 % |
28/05 | 1,015,197 VEF | ▼ -0.02 % |
29/05 | 1,032,014 VEF | ▲ 1.66 % |
30/05 | 1,036,950 VEF | ▲ 0.48 % |
31/05 | 1,034,257 VEF | ▼ -0.26 % |
01/06 | 1,039,450 VEF | ▲ 0.5 % |
02/06 | 1,052,537 VEF | ▲ 1.26 % |
03/06 | 1,053,990 VEF | ▲ 0.14 % |
04/06 | 1,053,722 VEF | ▼ -0.03 % |
05/06 | 1,047,506 VEF | ▼ -0.59 % |
06/06 | 1,056,737 VEF | ▲ 0.88 % |
07/06 | 1,055,356 VEF | ▼ -0.13 % |
08/06 | 1,052,047 VEF | ▼ -0.31 % |
09/06 | 1,053,303 VEF | ▲ 0.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
new shekel Israel/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1,047,035 VEF | ▼ -0.11 % |
20/05 — 26/05 | 1,062,660 VEF | ▲ 1.49 % |
27/05 — 02/06 | 1,061,692 VEF | ▼ -0.09 % |
03/06 — 09/06 | 1,038,989 VEF | ▼ -2.14 % |
10/06 — 16/06 | 1,039,769 VEF | ▲ 0.08 % |
17/06 — 23/06 | 1,024,393 VEF | ▼ -1.48 % |
24/06 — 30/06 | 1,027,765 VEF | ▲ 0.33 % |
01/07 — 07/07 | 998,441 VEF | ▼ -2.85 % |
08/07 — 14/07 | 994,505 VEF | ▼ -0.39 % |
15/07 — 21/07 | 998,063 VEF | ▲ 0.36 % |
22/07 — 28/07 | 1,013,782 VEF | ▲ 1.57 % |
29/07 — 04/08 | 1,019,914 VEF | ▲ 0.6 % |
new shekel Israel/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,051,728 VEF | ▲ 0.34 % |
07/2024 | 1,135,242 VEF | ▲ 7.94 % |
08/2024 | 1,199,219 VEF | ▲ 5.64 % |
09/2024 | 1,239,020 VEF | ▲ 3.32 % |
10/2024 | 1,202,330 VEF | ▼ -2.96 % |
11/2024 | 1,378,420 VEF | ▲ 14.65 % |
12/2024 | 1,450,674 VEF | ▲ 5.24 % |
01/2025 | 1,402,492 VEF | ▼ -3.32 % |
02/2025 | 1,428,845 VEF | ▲ 1.88 % |
03/2025 | 1,376,487 VEF | ▼ -3.66 % |
04/2025 | 1,325,873 VEF | ▼ -3.68 % |
05/2025 | 1,347,535 VEF | ▲ 1.63 % |
new shekel Israel/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,012,849 VEF |
Tối đa | 1,053,415 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,031,584 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,012,849 VEF |
Tối đa | 1,105,935 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,060,926 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 745,890 VEF |
Tối đa | 1,105,935 VEF |
Bình quân gia quyền | 966,165 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến ILS/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: