Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại đồng Việt Nam

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/VND

Lịch sử thay đổi trong ILS/VND tỷ giá

ILS/VND tỷ giá

05 19, 2024
1 ILS = 7,484 VND
▲ 0 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/đồng Việt Nam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong đồng Việt Nam.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/VND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/VND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/đồng Việt Nam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ILS/VND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 3.71% (7,216 VND — 7,484 VND)

Thay đổi trong ILS/VND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 3.1% (7,259 VND — 7,484 VND)

Thay đổi trong ILS/VND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 7.55% (6,958 VND — 7,484 VND)

Thay đổi trong ILS/VND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 3.73% (7,215 VND — 7,484 VND)

new shekel Israel/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái

new shekel Israel/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 7,528 VND ▲ 0.59 %
21/05 7,597 VND ▲ 0.92 %
22/05 7,598 VND ▲ 0.01 %
23/05 7,570 VND ▼ -0.36 %
24/05 7,581 VND ▲ 0.15 %
25/05 7,588 VND ▲ 0.08 %
26/05 7,548 VND ▼ -0.53 %
27/05 7,504 VND ▼ -0.58 %
28/05 7,479 VND ▼ -0.34 %
29/05 7,477 VND ▼ -0.02 %
30/05 7,623 VND ▲ 1.96 %
31/05 7,656 VND ▲ 0.43 %
01/06 7,644 VND ▼ -0.15 %
02/06 7,720 VND ▲ 1 %
03/06 7,775 VND ▲ 0.71 %
04/06 7,786 VND ▲ 0.13 %
05/06 7,784 VND ▼ -0.02 %
06/06 7,732 VND ▼ -0.67 %
07/06 7,802 VND ▲ 0.9 %
08/06 7,799 VND ▼ -0.03 %
09/06 7,772 VND ▼ -0.34 %
10/06 7,793 VND ▲ 0.27 %
11/06 7,797 VND ▲ 0.04 %
12/06 7,787 VND ▼ -0.12 %
13/06 7,808 VND ▲ 0.27 %
14/06 7,858 VND ▲ 0.64 %
15/06 7,931 VND ▲ 0.93 %
16/06 7,942 VND ▲ 0.13 %
17/06 7,901 VND ▼ -0.51 %
18/06 7,909 VND ▲ 0.1 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/đồng Việt Nam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

new shekel Israel/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 7,488 VND ▲ 0.06 %
27/05 — 02/06 7,470 VND ▼ -0.25 %
03/06 — 09/06 7,313 VND ▼ -2.1 %
10/06 — 16/06 7,326 VND ▲ 0.19 %
17/06 — 23/06 7,253 VND ▼ -1 %
24/06 — 30/06 7,308 VND ▲ 0.76 %
01/07 — 07/07 7,058 VND ▼ -3.42 %
08/07 — 14/07 7,135 VND ▲ 1.09 %
15/07 — 21/07 7,138 VND ▲ 0.04 %
22/07 — 28/07 7,216 VND ▲ 1.1 %
29/07 — 04/08 7,290 VND ▲ 1.02 %
05/08 — 11/08 7,419 VND ▲ 1.78 %

new shekel Israel/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 7,486 VND ▲ 0.02 %
07/2024 7,649 VND ▲ 2.18 %
08/2024 7,298 VND ▼ -4.59 %
09/2024 7,200 VND ▼ -1.33 %
10/2024 6,949 VND ▼ -3.49 %
11/2024 7,559 VND ▲ 8.78 %
12/2024 7,875 VND ▲ 4.18 %
01/2025 7,675 VND ▼ -2.54 %
02/2025 7,987 VND ▲ 4.07 %
03/2025 7,768 VND ▼ -2.75 %
04/2025 7,704 VND ▼ -0.81 %
05/2025 7,955 VND ▲ 3.25 %

new shekel Israel/đồng Việt Nam thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 7,086 VND
Tối đa 7,520 VND
Bình quân gia quyền 7,309 VND
Trong 90 ngày
Tối thiểu 7,080 VND
Tối đa 7,554 VND
Bình quân gia quyền 7,321 VND
Trong 365 ngày
Tối thiểu 6,368 VND
Tối đa 7,554 VND
Bình quân gia quyền 7,063 VND

Chia sẻ một liên kết đến ILS/VND tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu