Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại WaykiChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/WICC

Lịch sử thay đổi trong ILS/WICC tỷ giá

ILS/WICC tỷ giá

05 17, 2024
1 ILS = 51.5453 WICC
▼ -2.6 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong WaykiChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ILS/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 11.09% (46.398 WICC — 51.5453 WICC)

Thay đổi trong ILS/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -40.54% (86.694 WICC — 51.5453 WICC)

Thay đổi trong ILS/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 572.42% (7.665695 WICC — 51.5453 WICC)

Thay đổi trong ILS/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 2860.83% (1.740907 WICC — 51.5453 WICC)

new shekel Israel/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái

new shekel Israel/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 49.4707 WICC ▼ -4.02 %
20/05 48.6378 WICC ▼ -1.68 %
21/05 48.3801 WICC ▼ -0.53 %
22/05 45.9032 WICC ▼ -5.12 %
23/05 46.2921 WICC ▲ 0.85 %
24/05 47.8903 WICC ▲ 3.45 %
25/05 48.897 WICC ▲ 2.1 %
26/05 50.5849 WICC ▲ 3.45 %
27/05 49.2807 WICC ▼ -2.58 %
28/05 48.1646 WICC ▼ -2.26 %
29/05 49.9033 WICC ▲ 3.61 %
30/05 51.3898 WICC ▲ 2.98 %
31/05 52.5271 WICC ▲ 2.21 %
01/06 51.8869 WICC ▼ -1.22 %
02/06 53.1568 WICC ▲ 2.45 %
03/06 54.7378 WICC ▲ 2.97 %
04/06 55.97 WICC ▲ 2.25 %
05/06 56.689 WICC ▲ 1.28 %
06/06 56.2314 WICC ▼ -0.81 %
07/06 57.0357 WICC ▲ 1.43 %
08/06 57.8415 WICC ▲ 1.41 %
09/06 58.1653 WICC ▲ 0.56 %
10/06 56.6719 WICC ▼ -2.57 %
11/06 56.3118 WICC ▼ -0.64 %
12/06 57.9587 WICC ▲ 2.92 %
13/06 58.2867 WICC ▲ 0.57 %
14/06 57.5111 WICC ▼ -1.33 %
15/06 57.8149 WICC ▲ 0.53 %
16/06 58.1924 WICC ▲ 0.65 %
17/06 57.7568 WICC ▼ -0.75 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

new shekel Israel/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 47.9978 WICC ▼ -6.88 %
27/05 — 02/06 10.2896 WICC ▼ -78.56 %
03/06 — 09/06 13.2191 WICC ▲ 28.47 %
10/06 — 16/06 14.3023 WICC ▲ 8.19 %
17/06 — 23/06 17.6506 WICC ▲ 23.41 %
24/06 — 30/06 20.7262 WICC ▲ 17.42 %
01/07 — 07/07 23.9181 WICC ▲ 15.4 %
08/07 — 14/07 21.2093 WICC ▼ -11.33 %
15/07 — 21/07 24.3355 WICC ▲ 14.74 %
22/07 — 28/07 26.7259 WICC ▲ 9.82 %
29/07 — 04/08 27.3601 WICC ▲ 2.37 %
05/08 — 11/08 27.1267 WICC ▼ -0.85 %

new shekel Israel/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 53.4427 WICC ▲ 3.68 %
07/2024 68.8998 WICC ▲ 28.92 %
08/2024 72.1653 WICC ▲ 4.74 %
09/2024 70.5948 WICC ▼ -2.18 %
10/2024 72.2594 WICC ▲ 2.36 %
11/2024 80.3947 WICC ▲ 11.26 %
12/2024 78.8921 WICC ▼ -1.87 %
01/2025 92.4514 WICC ▲ 17.19 %
02/2025 90.7537 WICC ▼ -1.84 %
03/2025 41.3716 WICC ▼ -54.41 %
04/2025 56.2634 WICC ▲ 36 %
05/2025 61.1393 WICC ▲ 8.67 %

new shekel Israel/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 42.7596 WICC
Tối đa 52.8751 WICC
Bình quân gia quyền 49.0967 WICC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 22.0708 WICC
Tối đa 86.6974 WICC
Bình quân gia quyền 48.8249 WICC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 7.919399 WICC
Tối đa 86.6974 WICC
Bình quân gia quyền 55.8648 WICC

Chia sẻ một liên kết đến ILS/WICC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu