Tỷ giá hối đoái new shekel Israel chống lại Stellar

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ILS/XLM

Lịch sử thay đổi trong ILS/XLM tỷ giá

ILS/XLM tỷ giá

05 18, 2024
1 ILS = 2.501398 XLM
▲ 0.91 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ new shekel Israel/Stellar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 new shekel Israel chi phí trong Stellar.

Dữ liệu về cặp tiền tệ ILS/XLM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ILS/XLM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái new shekel Israel/Stellar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong ILS/XLM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 4.88% (2.384898 XLM — 2.501398 XLM)

Thay đổi trong ILS/XLM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 5.12% (2.379641 XLM — 2.501398 XLM)

Thay đổi trong ILS/XLM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -18.49% (3.068723 XLM — 2.501398 XLM)

Thay đổi trong ILS/XLM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 17, 2017 — 05 18, 2024) cáce new shekel Israel tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -97.85% (116.27 XLM — 2.501398 XLM)

new shekel Israel/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái

new shekel Israel/Stellar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 2.460913 XLM ▼ -1.62 %
21/05 2.372974 XLM ▼ -3.57 %
22/05 2.362235 XLM ▼ -0.45 %
23/05 2.320644 XLM ▼ -1.76 %
24/05 2.288684 XLM ▼ -1.38 %
25/05 2.296673 XLM ▲ 0.35 %
26/05 2.328255 XLM ▲ 1.38 %
27/05 2.315759 XLM ▼ -0.54 %
28/05 2.315902 XLM ▲ 0.01 %
29/05 2.303689 XLM ▼ -0.53 %
30/05 2.406095 XLM ▲ 4.45 %
31/05 2.478728 XLM ▲ 3.02 %
01/06 2.486446 XLM ▲ 0.31 %
02/06 2.449165 XLM ▼ -1.5 %
03/06 2.44737 XLM ▼ -0.07 %
04/06 2.429074 XLM ▼ -0.75 %
05/06 2.447087 XLM ▲ 0.74 %
06/06 2.422775 XLM ▼ -0.99 %
07/06 2.480329 XLM ▲ 2.38 %
08/06 2.522834 XLM ▲ 1.71 %
09/06 2.525172 XLM ▲ 0.09 %
10/06 2.515119 XLM ▼ -0.4 %
11/06 2.541695 XLM ▲ 1.06 %
12/06 2.573288 XLM ▲ 1.24 %
13/06 2.610608 XLM ▲ 1.45 %
14/06 2.649923 XLM ▲ 1.51 %
15/06 2.640546 XLM ▼ -0.35 %
16/06 2.578883 XLM ▼ -2.34 %
17/06 2.529772 XLM ▼ -1.9 %
18/06 2.50732 XLM ▼ -0.89 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của new shekel Israel/Stellar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

new shekel Israel/Stellar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 2.353695 XLM ▼ -5.9 %
27/05 — 02/06 2.234245 XLM ▼ -5.07 %
03/06 — 09/06 2.571059 XLM ▲ 15.08 %
10/06 — 16/06 2.460972 XLM ▼ -4.28 %
17/06 — 23/06 2.428017 XLM ▼ -1.34 %
24/06 — 30/06 2.510488 XLM ▲ 3.4 %
01/07 — 07/07 3.106928 XLM ▲ 23.76 %
08/07 — 14/07 2.863439 XLM ▼ -7.84 %
15/07 — 21/07 2.952866 XLM ▲ 3.12 %
22/07 — 28/07 2.984634 XLM ▲ 1.08 %
29/07 — 04/08 3.206238 XLM ▲ 7.42 %
05/08 — 11/08 3.052293 XLM ▼ -4.8 %

new shekel Israel/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.469648 XLM ▼ -1.27 %
07/2024 1.954239 XLM ▼ -20.87 %
08/2024 2.591504 XLM ▲ 32.61 %
09/2024 2.62007 XLM ▲ 1.1 %
10/2024 2.372089 XLM ▼ -9.46 %
11/2024 2.581931 XLM ▲ 8.85 %
12/2024 2.462695 XLM ▼ -4.62 %
01/2025 2.841981 XLM ▲ 15.4 %
02/2025 2.480668 XLM ▼ -12.71 %
03/2025 2.207825 XLM ▼ -11 %
04/2025 2.947344 XLM ▲ 33.5 %
05/2025 2.969035 XLM ▲ 0.74 %

new shekel Israel/Stellar thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.276946 XLM
Tối đa 2.604068 XLM
Bình quân gia quyền 2.426808 XLM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.861138 XLM
Tối đa 2.604068 XLM
Bình quân gia quyền 2.229607 XLM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.698617 XLM
Tối đa 3.575865 XLM
Bình quân gia quyền 2.323709 XLM

Chia sẻ một liên kết đến ILS/XLM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến new shekel Israel (ILS) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu