Tỷ giá hối đoái Bảng Đảo Man chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IMP/REN
Lịch sử thay đổi trong IMP/REN tỷ giá
IMP/REN tỷ giá
05 18, 2024
1 IMP = 20.7454 REN
▼ -0.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Đảo Man/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Đảo Man chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IMP/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IMP/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Đảo Man/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IMP/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 0.57% (20.6286 REN — 20.7454 REN)
Thay đổi trong IMP/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 11.15% (18.6648 REN — 20.7454 REN)
Thay đổi trong IMP/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 30.57% (15.8882 REN — 20.7454 REN)
Thay đổi trong IMP/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Bảng Đảo Man tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -8.94% (22.7826 REN — 20.7454 REN)
Bảng Đảo Man/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Đảo Man/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 20.4268 REN | ▼ -1.54 % |
20/05 | 19.3735 REN | ▼ -5.16 % |
21/05 | 19.0251 REN | ▼ -1.8 % |
22/05 | 18.7797 REN | ▼ -1.29 % |
23/05 | 18.2763 REN | ▼ -2.68 % |
24/05 | 17.8185 REN | ▼ -2.5 % |
25/05 | 18.33 REN | ▲ 2.87 % |
26/05 | 18.7035 REN | ▲ 2.04 % |
27/05 | 19.0353 REN | ▲ 1.77 % |
28/05 | 19.0164 REN | ▼ -0.1 % |
29/05 | 19.643 REN | ▲ 3.3 % |
30/05 | 20.3041 REN | ▲ 3.37 % |
31/05 | 20.6817 REN | ▲ 1.86 % |
01/06 | 19.811 REN | ▼ -4.21 % |
02/06 | 19.4437 REN | ▼ -1.85 % |
03/06 | 19.1363 REN | ▼ -1.58 % |
04/06 | 19.125 REN | ▼ -0.06 % |
05/06 | 18.8857 REN | ▼ -1.25 % |
06/06 | 19.3678 REN | ▲ 2.55 % |
07/06 | 19.7817 REN | ▲ 2.14 % |
08/06 | 19.5634 REN | ▼ -1.1 % |
09/06 | 19.5048 REN | ▼ -0.3 % |
10/06 | 20.527 REN | ▲ 5.24 % |
11/06 | 21.3211 REN | ▲ 3.87 % |
12/06 | 22.0978 REN | ▲ 3.64 % |
13/06 | 22.0971 REN | ▼ -0 % |
14/06 | 21.4893 REN | ▼ -2.75 % |
15/06 | 20.8903 REN | ▼ -2.79 % |
16/06 | 20.5309 REN | ▼ -1.72 % |
17/06 | 20.3115 REN | ▼ -1.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Đảo Man/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Đảo Man/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 20.6102 REN | ▼ -0.65 % |
27/05 — 02/06 | 19.9725 REN | ▼ -3.09 % |
03/06 — 09/06 | 20.8275 REN | ▲ 4.28 % |
10/06 — 16/06 | 18.8292 REN | ▼ -9.59 % |
17/06 — 23/06 | 17.7906 REN | ▼ -5.52 % |
24/06 — 30/06 | 18.2648 REN | ▲ 2.67 % |
01/07 — 07/07 | 29.5361 REN | ▲ 61.71 % |
08/07 — 14/07 | 28.0358 REN | ▼ -5.08 % |
15/07 — 21/07 | 30.7526 REN | ▲ 9.69 % |
22/07 — 28/07 | 29.7886 REN | ▼ -3.13 % |
29/07 — 04/08 | 33.2203 REN | ▲ 11.52 % |
05/08 — 11/08 | 29.6811 REN | ▼ -10.65 % |
Bảng Đảo Man/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20.0264 REN | ▼ -3.47 % |
07/2024 | 22.1838 REN | ▲ 10.77 % |
08/2024 | 27.9813 REN | ▲ 26.13 % |
09/2024 | 26.0449 REN | ▼ -6.92 % |
10/2024 | 25.8435 REN | ▼ -0.77 % |
11/2024 | 22.5007 REN | ▼ -12.93 % |
12/2024 | 18.4135 REN | ▼ -18.16 % |
01/2025 | 24.5731 REN | ▲ 33.45 % |
02/2025 | 12.9064 REN | ▼ -47.48 % |
03/2025 | 10.688 REN | ▼ -17.19 % |
04/2025 | 20.1858 REN | ▲ 88.86 % |
05/2025 | 19.5361 REN | ▼ -3.22 % |
Bảng Đảo Man/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.6034 REN |
Tối đa | 22.8199 REN |
Bình quân gia quyền | 20.6003 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.8113 REN |
Tối đa | 22.8199 REN |
Bình quân gia quyền | 16.8045 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.8113 REN |
Tối đa | 29.1789 REN |
Bình quân gia quyền | 20.9238 REN |
Chia sẻ một liên kết đến IMP/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Đảo Man (IMP) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Đảo Man (IMP) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: